Traduzir "individual members" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "individual members" de inglês para vietnamita

Traduções de individual members

"individual members" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

individual bạn cho chúng chúng tôi cung cấp cá nhân các có thể của hoặc liệu riêng với để
members các người

Tradução de inglês para vietnamita de individual members

inglês
vietnamita

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection

VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe bảo vệ người đó

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
of của
individuals cá nhân

EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual

VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho nhân đó chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho nhân đó

inglês vietnamita
should phải
individual cá nhân
the không
for cho

EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.

VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.

inglês vietnamita
family gia đình
receive được
full đầy
monthly hàng tháng
the cái

EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server

VI Bạn thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn

inglês vietnamita
allow cho phép
or hoặc
ip ip
control kiểm soát
your của bạn
you bạn

EN Ability to map DNS responses to individual domains

VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ

inglês vietnamita
ability khả năng
dns dns
to các
domains miền

EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.

VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính nhân.

inglês vietnamita
california california
federal liên bang
government chính quyền
limit giới hạn
allow cho phép
data dữ liệu
information thông tin
not không
individual cá nhân

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

inglês vietnamita
deliver giao
to với
you bạn

EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page

VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi

inglês vietnamita
file file
download tải xuống
page trang
on trên
its của
your bạn
our chúng tôi

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký mã thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
feature tính năng
be được
to vào

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng nhân, thời gian vị trí

inglês vietnamita
limit giới hạn
sensitive nhạy cảm
individual cá nhân
access truy cập
data dữ liệu
time thời gian
and
customers khách hàng
by theo
to vào

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglês vietnamita
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của nhân hoặc công ty

inglês vietnamita
individual cá nhân
company công ty
law luật
the trường
or hoặc
an thể
not không

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản nhân được liệt kê dưới đây.

inglês vietnamita
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN We bring financial solutions to meet the individual needs and desires of each customer.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglês vietnamita
financial tài chính
solutions giải pháp
needs nhu cầu
we chúng tôi
the giải
customer khách hàng

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

inglês vietnamita
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN We bring customized financial solutions to Vietnam market to help fulfill each individual investors’ goal.

VI Chúng tôi mang đến giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu mong muốn riêng biệt của từng khách hàng.

inglês vietnamita
financial tài chính
solutions giải pháp
we chúng tôi
bring từ

EN You can even block individual addresses on each application

VI Bạn thậm chí thể chặn các địa chỉ riêng lẻ trên mỗi ứng dụng

inglês vietnamita
block chặn
on trên
you bạn
each mỗi

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

inglês vietnamita
and thị
working làm việc
region khu vực
we chúng tôi
in trong

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho nhân thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglês vietnamita
place nơi
individual cá nhân
of của

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglês vietnamita
according theo
payment thanh toán
project dự án
on trên
page trang
found tìm

EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.

VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi chín phòng đơn.

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của nhân liên quan.

inglês vietnamita
or hoặc
we chúng tôi
information thông tin
personal cá nhân
the khi
with với

EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location

VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng nhân, thời gian vị trí

inglês vietnamita
limit giới hạn
sensitive nhạy cảm
individual cá nhân
access truy cập
data dữ liệu
time thời gian
and
customers khách hàng
by theo
to vào

EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures

VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
region khu vực
machine máy
or hoặc
data dữ liệu
center trung tâm
your của bạn
multiple bạn
help giúp
to của

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký mã thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
feature tính năng
be được
to vào

EN The direct deposit payments may take several days to post to individual accounts

VI Các khoản chi trả chuyển tiền trực tiếp vào trương mục ngân hàng thể mất vài ngày để gửi đến các trương mục nhân

inglês vietnamita
direct trực tiếp
days ngày
individual cá nhân
payments trả
to tiền

EN HIPAA and HITECH impose requirements related to the use and disclosure of PHI, appropriate safeguards to protect PHI, individual rights, and administrative responsibilities.

VI HIPAA HITECH áp đặt các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng tiết lộ PHI, các biện pháp bảo vệ thích hợp để bảo vệ PHI, các quyền nhân trách nhiệm quản lý.

inglês vietnamita
and các
requirements yêu cầu
related liên quan đến
use sử dụng
individual cá nhân
rights quyền

EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services

VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS

inglês vietnamita
everything mọi
aws aws
agencies cơ quan
process quy trình
helps giúp
needed cần
customers khách

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

inglês vietnamita
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglês vietnamita
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho nhân thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglês vietnamita
place nơi
individual cá nhân
of của

EN Protect and accelerate individual websites

VI Bảo vệ tăng tốc các trang web riêng lẻ

inglês vietnamita
and các
websites trang web

EN Individual spa room and a dining area for 8 persons

VI Phòng Spa riêng biệt phòng ăn cho 8 khách

inglês vietnamita
spa spa
and riêng
for cho
room phòng

EN Ability to map DNS responses to individual domains

VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ

inglês vietnamita
ability khả năng
dns dns
to các
domains miền

EN CUC does not advise on the application of law to an individual?s or company?s specific circumstances

VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của nhân hoặc công ty

inglês vietnamita
individual cá nhân
company công ty
law luật
the trường
or hoặc
an thể
not không

EN Total permanent disability (TPD) is a condition in which an individual is no longer able to work due to injuries

VI FE Shield là một ứng dụng di động được sở hữu phát triển bởi FE Credit với mục đích cung cấp sản phẩm bảo hiểm

inglês vietnamita
individual với

EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.

VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.

inglês vietnamita
offers cung cấp
solutions giải pháp
life sống
every mỗi
day ngày
your bạn
make cho

EN For every employee, we take into account your individual achievement, your specific role, and expertise

VI Với mọi nhân viên, chúng tôi tính đến thành tích riêng của bạn, vai trò chuyên môn cụ thể của bạn

inglês vietnamita
employee nhân viên
we chúng tôi
your của bạn
and của
take bạn
for với

EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career

VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình

inglês vietnamita
of của
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn

EN You will be invited to events and exclusive seminars and profit from individual coaching and an internship abroad with Bosch.

VI Bạn sẽ được mời tham gia các sự kiện các hội thảo chuyên biệt hưởng lợi từ việc huấn luyện nhân thực tập ở nước ngoài với Bosch.

inglês vietnamita
events sự kiện
you bạn
individual cá nhân
and các

EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return

VI Các nhân tự kinh doanh thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglês vietnamita
form mẫu
income thu nhập
tax thuế
on trên
the anh
individuals cá nhân

EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.

VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.

inglês vietnamita
data dữ liệu
not không
and của
statewide toàn tiểu bang

EN Individual Retirement Arrangements and the Foreign Earned Income Exclusion/Deduction

VI Sắp Xếp Hưu Trí Nhân Loại Trừ/Khấu Trừ Thu Nhập Kiếm Được Ở Nước Ngoài (tiếng Anh)

inglês vietnamita
individual cá nhân
income thu nhập
and khấu
the anh

Mostrando 50 de 50 traduções