EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.
VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng và tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
we | chúng tôi |
other | khác |
companies | công ty |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
better | tốt hơn |
in | trong |
and | các |
with | với |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.
VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp và công bằng và khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
we | chúng tôi |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
the | khi |
with | với |
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN HIPAA and HITECH impose requirements related to the use and disclosure of PHI, appropriate safeguards to protect PHI, individual rights, and administrative responsibilities.
VI HIPAA và HITECH áp đặt các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng và tiết lộ PHI, các biện pháp bảo vệ thích hợp để bảo vệ PHI, các quyền cá nhân và trách nhiệm quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
requirements | yêu cầu |
related | liên quan đến |
use | sử dụng |
individual | cá nhân |
rights | quyền |
EN To date, ASD has developed a number of useful guides for organisations to undertake the appropriate security assessments in relation to cloud services
VI Đến nay, ASD đã phát triển một số hướng dẫn hữu ích cho các tổ chức để thực hiện các đánh giá bảo mật phù hợp liên quan đến các dịch vụ đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
guides | hướng dẫn |
security | bảo mật |
cloud | mây |
EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
agencies | cơ quan |
controls | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
and | các |
for | cho |
EN IT-Grundschutz is a standard for establishing and maintaining appropriate protection of the information of an institution
VI IT-Grundschutz là một tiêu chuẩn về thiết lập và duy trì bảo vệ thích hợp đối với thông tin của một tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
information | thông tin |
of | của |
EN In order to improve energy efficiency, it is important to understand the energy usage status and take appropriate measures
VI Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, điều quan trọng là phải hiểu tình trạng sử dụng năng lượng và có các biện pháp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
usage | sử dụng |
status | tình trạng |
understand | hiểu |
and | các |
the | điều |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN We compete fairly and freely with other companies in the industry to provide better products to customers at appropriate prices.
VI Chúng tôi cạnh tranh công bằng và tự do với các công ty khác trong ngành để cung cấp sản phẩm tốt hơn cho khách hàng với mức giá phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
we | chúng tôi |
other | khác |
companies | công ty |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
better | tốt hơn |
in | trong |
and | các |
with | với |
EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner
VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
information | thông tin |
manner | cách |
EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.
VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
company | công ty |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
manner | cách |
we | chúng tôi |
in | trong |
regarding | liên quan đến |
and | các |
external | ngoài |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.
VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
insurance | bảo hiểm |
information | thông tin |
then | sau |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies
VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
competitors | cạnh tranh |
develop | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | thị |
the | trường |
you | bạn |
sales | bán hàng |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN Learn vocabulary appropriate for different settings in videos designed for native speakers
VI Học từ vựng phù hợp với ngữ cảnh qua các video được thiết kế dành cho người bản xứ
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
videos | video |
for | cho |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN You should contact the appropriate third party for more complete information regarding such designations and their registration status
VI Bạn nên liên hệ với bên thứ ba thích hợp để biết thêm thông tin đầy đủ về những tên đăng ký đó và trạng thái đăng ký của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
should | nên |
you | bạn |
more | thêm |
EN We appreciate your feedback and work hard to review your report and take appropriate action in a timely fashion
VI Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và nỗ lực để xem xét báo cáo của bạn và có hành động thích hợp một cách kịp thời
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
report | báo cáo |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified
VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều và ngược lại, khi thích hợp và trừ khi có quy định khác
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
all | tất cả các |
where | nhiều |
will | được |
the | khi |
and | các |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN The Form SS-4 must be mailed or faxed to the appropriate service center
VI Phải gởi Mẫu SS-4 qua bưu điện hay điện sao đến trung tâm dịch vụ phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
center | trung tâm |
Mostrando 50 de 50 traduções