Traduzir "developing and applying" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "developing and applying" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de developing and applying

inglês
vietnamita

EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.

VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh video. Đây còn công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.

inglêsvietnamita
newmới
baseddựa trên
ontrên
machinemáy
learninghọc
imagehình ảnh
andcác
videovideo
companycông ty
platformsnền tảng
developphát triển

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

inglêsvietnamita
packagegói
selectingchọn
programschương trình
anthể
wechúng tôi
offercấp
youbạn
withvới

EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process

VI Để biết những cá nhân thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN

inglêsvietnamita
individualscá nhân
changesthay đổi
havecho

EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.

VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
importantquan trọng
beforetrước
changesthay đổi
thesenày
andcác

EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN

VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN  

inglêsvietnamita
getnhận
statustình trạng
organizationtổ chức
beforetrước

EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.

VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.

VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .

inglêsvietnamita
ifnếu
morethêm
advancednâng cao
featurestính năng
orhoặc
usesử dụng
onlinetrực tuyến
imagehình ảnh
youbạn
needcần
likecác

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêngcủa người tiêu dùng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
consumersngười tiêu dùng
isđang

EN Applying to working situations in company

VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty

inglêsvietnamita
companycông ty
introng

EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.

VI Bạn cũng thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
policieschính sách
usersngười dùng
accountstài khoản
accesstruy cập
orhoặc
also

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêngcủa người tiêu dùng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
consumersngười tiêu dùng
isđang

EN Applying to working situations in company

VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty

inglêsvietnamita
companycông ty
introng

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.

VI được chứng nhận "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
companycông ty
isđược
childtrẻ
forkhi

EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction

VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất

inglêsvietnamita
getnhận
orhoặc
helpgiúp

EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.

VI Nộp  đơn xin số EIN dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.

inglêsvietnamita
ontrên
internetmạng

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglêsvietnamita
developingphát triển
relatedliên quan đến
wechúng tôi
productssản phẩm
suchcác

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản lý tài nguyên AWS

inglêsvietnamita
providescung cấp
multiplenhiều
includingbao gồm
sdkssdk
orhoặc
developingphát triển
resourcestài nguyên
awsaws
cloudmây
andcác
withvới

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglêsvietnamita
developingphát triển
relatedliên quan đến
wechúng tôi
productssản phẩm
suchcác

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills

VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân chuyên môn của họ

inglêsvietnamita
findtìm thấy
developingphát triển
skillskỹ năng
personalcá nhân
youbạn
peoplengười
andcủa

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglêsvietnamita
highlycao
businesskinh doanh
systemhệ thống
greaterhơn
wechúng tôi
developingphát triển
buildxây dựng
andcác

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglêsvietnamita
developingphát triển
protocolgiao thức
increasedtăng
cpucpu
performancehiệu suất
securitybảo mật
runchạy
andcủa

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI một trong những công nghệ ngày nay hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

inglêsvietnamita
rapidlynhanh
developingphát triển

EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.

VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ một quá trình lâu dài tốn kém.

inglêsvietnamita
developingphát triển
butnhưng
longdài
andnhư
processquá trình

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
platformnền tảng
energynăng lượng
projectsdự án
developingphát triển
countriesquốc gia
and
emergingcác

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglêsvietnamita
and
tođầu

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglêsvietnamita
developingphát triển
protocolgiao thức
increasedtăng
cpucpu
performancehiệu suất
securitybảo mật
runchạy
andcủa

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglêsvietnamita
highlycao
businesskinh doanh
systemhệ thống
greaterhơn
wechúng tôi
developingphát triển
buildxây dựng
andcác

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglêsvietnamita
and
tođầu

EN Proactive in learning and developing your skills

VI Chủ động học hỏi phát triển kỹ năng

inglêsvietnamita
learninghọc
developingphát triển
skillskỹ năng

EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers

VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí khách hàng

inglêsvietnamita
introng
engineeringkỹ thuật
developingphát triển
newmới
focusedtập trung
qualitychất lượng
be
productssản phẩm
youbạn
and
allcác
workinglàm
customerskhách

EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services

VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển tiếp thị sản phẩm dịch vụ hiệu quả

inglêsvietnamita
otherkhác
strategieschiến lược
developingphát triển
youbạn
productssản phẩm
worklàm
togethervới
andcác

EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services

VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể

inglêsvietnamita
functionschức năng
includebao gồm
developingphát triển
strategieschiến lược
teamnhóm
qualitychất lượng
systemshệ thống
orhoặc
pricegiá
yourcủa bạn
introng
productssản phẩm
specificcác
salesbán hàng
forcho

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

inglêsvietnamita
includebao gồm
newmới
developingphát triển
policychính sách
processesquy trình
pricegiá
alsocũng
customerskhách hàng
necessarycần thiết
theđiều
andcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
partphần
worldthế giới
otherskhác
developingphát triển
ofcủa
whilekhi
emergingcác

EN The Magician’s goal is to make dreams come true by developing a vision and truly living it.

VI Mục tiêu của The Magician biến ước mơ thành hiện thực bằng cách phát triển tầm nhìn thực sự sống với .

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
developingphát triển
visiontầm nhìn
livingsống

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.

VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.

inglêsvietnamita
fordịch
homenhà
wetôi

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglêsvietnamita
smallnhỏ

Mostrando 50 de 50 traduções