Traduzir "code of conduct" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "code of conduct" de inglês para vietnamita

Traduções de code of conduct

"code of conduct" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

code sử dụng
conduct bạn với

Tradução de inglês para vietnamita de code of conduct

inglês
vietnamita

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN Code of Conduct:Driver / Delivery Partner

VI Quy tắc Ứng xử:Đối tác Tài xế

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
ofcủa
baseddựa trên
ourchúng tôi
standardschuẩn
yourbạn
ownriêng

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
developingphát triển
wechúng tôi
youbạn

EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.

VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
dolàm
introng
wechúng tôi
withvới
allcủa

EN All employees sign a Code of Conduct agreement and participate in additional training to ensure staff follow all applicable laws and regulations.

VI Tất cả nhân viên ký thỏa thuận Quy tắc ứng xử tham gia khóa đào tạo bổ sung để đảm bảo nhân viên tuân thủ tất cả các luật quy định hiện hành.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
alltất cả các
regulationsquy định
employeesnhân viên
andcác

EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp nhà thầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
corporatedoanh nghiệp
programchương trình
fullđầy
ourchúng tôi
morethêm

EN Privacy Policy Terms and Conditions Copyright Policy Code of Conduct Fees and Charges

VI Chính sách riêng tưĐiều khoản điều kiệnChính sách bản quyềnQuy tắc ứng xửBiểu phí dịch vụ

inglêsvietnamita
policychính sách
feesphí

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.

VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
researchtìm kiếm
basiccơ bản
needsnhu cầu
yourbạn

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

inglêsvietnamita
yearnăm
continuouslyliên tục
improvecải thiện
mannercách
qualitychất lượng
wechúng tôi
andcác

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN We conduct safe driving training

VI Chúng tôi tiến hành đào tạo lái xe an toàn

inglêsvietnamita
safean toàn
wechúng tôi

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
doinglàm
ontrên
mediamạng
wechúng tôi

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
wechúng tôi
yourcủa bạn
solarmặt trời
ontrên
thekhi
tocủa

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
datadữ liệu
centertrung tâm
awsaws
abilitykhả năng
andcủa
customerskhách

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglêsvietnamita
policychính sách
requiresyêu cầu
federalliên bang
agenciescơ quan
securitybảo mật
continuousliên tục
monitoringgiám sát
cloudmây
ofcủa
usesử dụng
alltất cả các

EN We conduct business activities in line with customer needs.

VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
businesskinh doanh
needsnhu cầu
customerkhách

EN Conduct of papa mama shine union member round-table conference

VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama

inglêsvietnamita
ofcủa

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp cố gắng phát triển lẫn nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
developmentphát triển
withvới
andcác

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

inglêsvietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
systemshệ thống
qualitychất lượng
checkskiểm tra
electronicđiện
youbạn
introng
andcác
tophần

EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks

VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
analysisphân tích
competitorscạnh tranh
backlinksbacklink
depthsâu
yourcủa bạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality

VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì nâng cao chất lượng nghi thức

inglêsvietnamita
andcác
yearnăm
continuouslyliên tục
improvenâng cao
qualitychất lượng
educationgiáo dục
companiescông ty

EN Conduct a single-session event from a Zoom Meeting or Zoom Webinar

VI Tổ chức sự kiện một phiên từ Zoom Meetings hoặc Zoom Webinars

inglêsvietnamita
eventsự kiện
orhoặc

EN Conduct multi-day events and conferences with concurrent sessions

VI Tổ chức các sự kiện hội nghị nhiều ngày với nhiều phiên đồng thời

inglêsvietnamita
eventssự kiện
andcác

EN You should conduct your own research, review, analyse and verify our content before relying on them

VI Bạn nên tiến hành nghiên cứu của riêng mình, đánh giá, phân tích xác thực nội dung của chúng tôi trước khi dựa vào chúng

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
beforetrước
shouldnên
yourbạn
ourchúng tôi
and
ownriêng
themchúng

EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations

VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề kỳ vọng của họ

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
mycủa tôi
researchnghiên cứu
understandhiểu
conversionchuyển đổi
yourbạn
customerkhách
andcủa

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng xác định các cơ hội để tối ưu hóa cải thiện.

inglêsvietnamita
alsocũng
researchnghiên cứu
usesử dụng
datadữ liệu
analyticsphân tích
understandhiểu
identifyxác định
optimizationtối ưu hóa
improvementcải thiện
youbạn
customerkhách
andcác

EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.

VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.

inglêsvietnamita
mediamạng
placenơi
businessdoanh nghiệp
cancó thể làm
madelàm
is
yourbạn
customerkhách
manynhiều
websitetrang

EN How will the IRS conduct my audit?

VI IRS sẽ tiến hành kiểm xét của tôi ra sao?

inglêsvietnamita
mycủa tôi

EN If we conduct your audit by mail, our letter will request additional information about certain items shown on the tax return such as income, expenses, and itemized deductions

VI Nếu kiểm xét qua bưu tín thì thư chúng tôi gởi sẽ yêu cầu thêm thông tin về một số mục trên tờ khai thuế như lợi tức, chi phí, khấu trừ theo từng phần

inglêsvietnamita
ifnếu
byqua
requestyêu cầu
informationthông tin
ontrên
wechúng tôi
yourtôi
andtừ

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
useddùng
isđược

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu trên Amazon S3 hóa khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi đang được sử dụng.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
amazonamazon
additionalbổ sung
checkskiểm tra
usesử dụng
whilekhi
andcác

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn có thể bật tính năng ký bằng cách tạo Cấu hình ký thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

inglêsvietnamita
creatingtạo
configurationcấu hình
awsaws
consolebảng điều khiển
lambdalambda
apiapi
clicli
samsam
theđiều
youbạn
throughthông qua

EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature

VI Cấu hình ký có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
featuretính năng
beđược
tovào

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI Có, bạn có thể bật tính năng ký cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký vào hàm

inglêsvietnamita
configurationcấu hình
functionhàm

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn của bạn lên Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy mở rộng của bạn với mức độ có sẵn cao

inglêsvietnamita
lambdalambda
requiredcần
highcao
ofcủa
runchạy
yourbạn

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký

inglêsvietnamita
includesbao gồm
andthay đổi
systemhệ điều hành
capacitycông suất
provisioningcung cấp
securitybảo mật
deploymenttriển khai
monitoringgiám sát

EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions

VI Code Signing (Ký ) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
allowscho phép
developersnhà phát triển
functionshàm
isđược
yourcủa bạn
youbạn
introng

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu trên Amazon S3 hóa khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi đang được sử dụng.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
amazonamazon
additionalbổ sung
checkskiểm tra
usesử dụng
whilekhi
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções