Traduzir "developing technologies" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "developing technologies" de inglês para vietnamita

Traduções de developing technologies

"developing technologies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

developing cho một phát triển
technologies bằng cách các công nghệ sử dụng trên

Tradução de inglês para vietnamita de developing technologies

inglês
vietnamita

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

inglês vietnamita
rapidly nhanh
developing phát triển

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglês vietnamita
also cũng
developing phát triển
we chúng tôi
you bạn

EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.

VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.

inglês vietnamita
for dịch
home nhà
we tôi

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglês vietnamita
small nhỏ

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient

VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân

inglês vietnamita
global toàn cầu
company công ty
developing phát triển

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.

VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài tốn kém.

inglês vietnamita
developing phát triển
but nhưng
long dài
and như
process quá trình

EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.

VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
developing phát triển
you bạn
know biết
next tiếp theo

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản lý tài nguyên AWS

inglês vietnamita
provides cung cấp
multiple nhiều
including bao gồm
sdks sdk
or hoặc
developing phát triển
resources tài nguyên
aws aws
cloud mây
and các
with với

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglês vietnamita
also cũng
developing phát triển
we chúng tôi
you bạn

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglês vietnamita
small nhỏ

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.

VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.

inglês vietnamita
for dịch
home nhà
we tôi

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN Proactive in learning and developing your skills

VI Chủ động học hỏi phát triển kỹ năng

inglês vietnamita
learning học
developing phát triển
skills kỹ năng

EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes

VI Bên cạnh việc mở rộng phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng

inglês vietnamita
developing phát triển
of của
we chúng tôi

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance

VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ là bạn ‘9-5’ vì cân bằng là mấu chốt của cuộc sống

inglês vietnamita
developing phát triển
not không
life sống
you bạn
all của

EN Most of our leaders are developing within Bosch

VI Hầu hết các lãnh đạo của chúng tôi đều đáng phát triển trong nội bộ Bosch

inglês vietnamita
developing phát triển
of của
within trong
our chúng tôi
most các

EN Working in simultaneous engineering teams developing competitive new products, you will at all times be focused on quality, costs, and customers

VI Làm việc trong các đội kỹ thuật đồng thời phát triển các sản phẩm mới cạnh tranh, bạn sẽ luôn phải tập trung vào chất lượng, chi phí khách hàng

inglês vietnamita
in trong
engineering kỹ thuật
developing phát triển
new mới
focused tập trung
quality chất lượng
be
products sản phẩm
you bạn
and
all các
working làm
customers khách

EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services

VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển tiếp thị sản phẩm dịch vụ hiệu quả

inglês vietnamita
other khác
strategies chiến lược
developing phát triển
you bạn
products sản phẩm
work làm
together với
and các

EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills

VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân chuyên môn của họ

inglês vietnamita
find tìm thấy
developing phát triển
skills kỹ năng
personal cá nhân
you bạn
people người
and của

EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services

VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể

inglês vietnamita
functions chức năng
include bao gồm
developing phát triển
strategies chiến lược
team nhóm
quality chất lượng
systems hệ thống
or hoặc
price giá
your của bạn
in trong
products sản phẩm
specific các
sales bán hàng
for cho

EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes

VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết

inglês vietnamita
include bao gồm
new mới
developing phát triển
policy chính sách
processes quy trình
price giá
also cũng
customers khách hàng
necessary cần thiết
the điều
and các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Currency pairs of the developing countries

VI Các cặp tiền tệ của các quốc gia đang phát triển

inglês vietnamita
currency tiền
developing phát triển
countries quốc gia
the của

EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries

VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định

inglês vietnamita
of của
developing phát triển
countries quốc gia
well cho
specific các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi đang phát triển

inglês vietnamita
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

Mostrando 50 de 50 traduções