Traduzir "live a comfortable" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "live a comfortable" de inglês para vietnamita

Traduções de live a comfortable

"live a comfortable" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

live bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của chúng tôi hoặc không một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ vào với web đã đến để

Tradução de inglês para vietnamita de live a comfortable

inglês
vietnamita

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN The overriding goal is to keep COPD patients comfortable and allow them to live comfortably and die with dignity in the manner they chose.

VI Mục tiêu chính giúp các bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thoải mái cho phép họ sống dễ chịu qua đời nhẹ nhàng theo cách mà họ chọn.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
allowcho phép
livesống
mannercách
withtheo
andcác

EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.

VI Quan tâm đến trò chơi Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.

inglêsvietnamita
livetrực tiếp
viewxem
brandsthương hiệu
offeringcung cấp
inđến
heređây
gamestrò chơi
achơi

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

inglêsvietnamita
risksrủi ro
ontrên
livetrực tiếp
beforetrước
changethay đổi
yourbạn
sitetrang
and

EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn đây.

inglêsvietnamita
learnhiểu
energynăng lượng
improvementcải thiện
startbắt đầu
yourcủa bạn
throughsử dụng
homenhà
tođầu
morehơn
heređây

EN We make the cryptocurrency exchange of 300+ coins simple, safe and comfortable for everyone.

VI Chúng tôi giúp cho việc giao dịch tiền điện tử với hơn 300 loại tiền trở nên đơn giản, an toàn thoải mái cho tất cả mọi người.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
wechúng tôi
safean toàn
everyonengười
fortiền

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ontrên
yourcủa bạn

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách đề xuất thiết bị gia dụng.

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
livingsống
homechúng
wechúng tôi
providecung cấp
throughqua

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglêsvietnamita
establishedthành lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
performthực hiện
individualscá nhân
wechúng tôi
theircủa
whilekhi
worklàm
have

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.

VI Gồm ba loại phòng sang trọng tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc thư giãn cho một hoặc hai khách.

inglêsvietnamita
threeba
andvới
orhoặc
your
worklàm

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

inglêsvietnamita
andcủa

VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện khu vực văn phòng

inglêsvietnamita
andvới
officevăn phòng

EN Change your surroundings and escape for the day at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Do you need a private and comfortable space where you can...

VI Tạm rời xa cuộc sống bộn bề trong một ngày tại Sofitel Legend Metropole Hanoi với không gian riêng tư sang trọng, nơi bạn thể thư giãn sau một h[...]

inglêsvietnamita
dayngày
attại
spacekhông gian
privateriêng
yourbạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglêsvietnamita
energynăng lượng
increasetăng
introng
morehơn
yourbạn
andcủa

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

inglêsvietnamita
introng
and

EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable

VI Thông khí đúng cách quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn

inglêsvietnamita
importantquan trọng
butnhưng
is
homenhà

EN Comfortable by adding what is missing in the office

VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng

inglêsvietnamita
missingthiếu
thenhững
introng
officevăn phòng

EN SimpleSwap has made the cryptocurrency exchange process simple, safe and comfortable.

VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn tiện lợi.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
processquy trình
safean toàn
thedịch

EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.

VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng thuận tiện.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
allowscho phép
easydễ dàng
waycách
safean toàn
processquy trình
fastnhanh
andcác

EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.

VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động máy tính xách tay / máy tính để bàn

inglêsvietnamita
webweb
desktopmáy tính
usesử dụng
ontrên

EN If you?re not comfortable with your current movie viewing interface, you can switch around six interfaces to get the most suitable viewing experience.

VI Nếu không thoải mái với giao diện xem phim hiện tại, bạn còn thể chuyển đổi một trong 6 cấu hình cá nhân để được trải nghiệm xem chương trình phù hợp nhất.

inglêsvietnamita
ifnếu
currenthiện tại
interfacegiao diện
getcó được
notkhông
yourbạn

EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.

VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
characternhân
butnhưng
introng
gametrò chơi

EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here

VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây

inglêsvietnamita
eachmỗi
feelcảm thấy
introng
realthực
youbạn
peoplengười
differentkhác
livingsống

EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.

VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...

inglêsvietnamita
andcủa

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách đề xuất thiết bị gia dụng.

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
livingsống
homechúng
wechúng tôi
providecung cấp
throughqua

EN Comfortable by adding what is missing in the office

VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng

inglêsvietnamita
missingthiếu
thenhững
introng
officevăn phòng

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN Spacious comfortable bathroom with Jacuzzi and standing shower

VI Các quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà & cà phê.

inglêsvietnamita
andcủa

VI Sảnh chờ tiện nghi với thư viện khu vực văn phòng

inglêsvietnamita
andvới
officevăn phòng

EN Progressive web application, designed for comfortable use both on mobile devices and on laptop/desktop.

VI Progressive Web Apps được thiết kế để sử dụng ứng dụng thoải mái trên cả thiết bị di động máy tính xách tay / máy tính để bàn

inglêsvietnamita
webweb
desktopmáy tính
usesử dụng
ontrên

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ontrên
yourcủa bạn

EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân

inglêsvietnamita
setthiết lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
individualscá nhân
wechúng tôi
whilekhi
workinglàm
theircủa
have

EN To provide you the most comfortable environment, we’ve developed a custom control panel with all the crucial tools in a single place

VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
youbạn
providecung cấp

EN Zoom has developed a strong set of advanced security features for its easy-to-use platform that any user should feel safe and comfortable deploying.”

VI Zoom đã trang bị một tập hợp các tính năng bảo mật nâng cao mạnh mẽ cho nền tảng tiện dụng của mình để người dùng thể an tâm thoải mái khi sử dụng”.

EN I really am grateful to have a place where I am comfortable bringing my kiddos!

VI Tôi thực sự biết ơn khi một nơi mà tôi cảm thấy thoải mái khi mang theo những đứa trẻ của mình!

inglêsvietnamita
reallythực
placenơi

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp gì cho các bệnh nhân.

inglêsvietnamita
allowcho phép
seexem
helpgiúp
choosechọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp gì cho các bệnh nhân.

inglêsvietnamita
allowcho phép
seexem
helpgiúp
choosechọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp gì cho các bệnh nhân.

inglêsvietnamita
allowcho phép
seexem
helpgiúp
choosechọn

EN VITAS offers opportunities that allow volunteers to choose a role in which they are comfortable and fulfilled. See how you can help patients.

VI VITAS trao các cơ hội cho phép tình nguyện viên được lựa chọn một vai trò khiến họ cảm thấy thoải mái mãn nguyện. Hãy xem quý vị thể giúp gì cho các bệnh nhân.

inglêsvietnamita
allowcho phép
seexem
helpgiúp
choosechọn

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái không chịu đau đớn."

inglêsvietnamita
helpedgiúp
wasđược
andcủa
makechúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái không chịu đau đớn."

inglêsvietnamita
helpedgiúp
wasđược
andcủa
makechúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái không chịu đau đớn."

inglêsvietnamita
helpedgiúp
wasđược
andcủa
makechúng tôi

EN They helped us make sure that my aunt was comfortable and pain-free."

VI Họ giúp chúng tôi đảm bảo rằng người cô của chúng tôi được thoải mái không chịu đau đớn."

inglêsvietnamita
helpedgiúp
wasđược
andcủa
makechúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções