EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
"free service offered" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Free cPanel Hosting Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Proxy Miễn phí Tạo blog
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free Website Templates Start A Blog
VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Tạo blog
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
make | tạo |
website | website |
mysql | mysql |
templates | mẫu |
blog | blog |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN View All Free Features Free Domain Hosting Free PHP Hosting Free Hosting with MySQL
VI Xem Tất Cả Tính Năng Miễn Phí Domain Hosting Miễn Phí PHP Hosting Miễn Phí Hosting Miễn Phí với MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
mysql | mysql |
view | xem |
with | với |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN These free services are offered through the Springfield-Greene County Health Department.
VI Các dịch vụ miễn phí này được cung cấp thông qua Springfield-Greene County Health Department.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.
VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí và miễn phí CDN có sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
security | bảo mật |
name | tên |
in | trong |
our | chúng tôi |
options | lựa chọn |
EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.
VI Công cụ này là dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí Có thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.
EN The biggest pro of a free web hosting service provider is that anyone can have a free and new website.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
website | trang |
web | web |
EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.
VI Nội thất sang trọng đem lại không gian tiện nghi phù hợp với nhiều phong cách sống và thị hiếu khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
and | với |
EN For each category, you can see the different language levels offered
VI Đối với mỗi danh mục, bạn có thể thấy chúng cung cấp các cấp độ ngôn ngữ khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
you | bạn |
language | các |
different | khác |
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN The digital literacy program is currently offered in Indonesia, Singapore, Malaysia, the Philippines, and Vietnam.
VI Chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ hiện được cung cấp ở Indonesia, Singapore, Malaysia, Philippines và Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
singapore | singapore |
is | được |
EN The range of services offered in this department include:
VI Bác sĩ gây mê và êkip của mình giữ vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu được trong các ca phẫu thuật cũng như những thủ thuật khác. Các dịch vụ chuyên môn:
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN The range of treatments and procedures offered in this department include:
VI Các phương pháp điều trị và thủ thuật bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi
VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế
EN Customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
EN Under the AWS Shared Responsibility Model, customers can build on the technical and organizational security measures and controls offered by AWS to manage their own compliance requirements
VI Theo Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS, khách hàng có thể dựa vào các biện pháp kiểm soát bảo mật theo kỹ thuật và tổ chức mà AWS cung cấp để quản lý các yêu cầu tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
technical | kỹ thuật |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
and | và |
under | theo |
EN Bosch has long-since offered a great variety of power tools and household appliances
VI Bosch từ lâu đã cung cấp vô số các dụng cụ điện và các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
and | các |
EN Use this website to learn more about the vaccines offered in your area and monitor local data.
VI Sử dụng trang web này để tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin được cung cấp trong khu vực của bạn và theo dõi dữ liệu địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
learn | hiểu |
area | khu vực |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Our dental services are offered at the Jordan Valley locations below.
VI Các dịch vụ nha khoa của chúng tôi được cung cấp tại các địa điểm Jordan Valley bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
our | chúng tôi |
below | bên dưới |
are | được |
EN Well-women exams and gynecology services are available at all Jordan Valley clinics. Pregnancy care is offered at the clinic locations listed below:
VI Dịch vụ khám sức khỏe phụ nữ và phụ khoa có tại tất cả các phòng khám Jordan Valley. Chăm sóc mang thai được cung cấp tại các địa điểm phòng khám được liệt kê dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
below | dưới |
at | tại |
all | tất cả các |
the | dịch |
is | được |
and | các |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN For some patients, ending medications that cause uncomfortable side effects is offered as a palliative option.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
some | các |
option | chọn |
EN Asked Agnė what to do, and immediately offered me refund
VI Tôi hỏi Agnė xem nên làm gì và ngay lập tức cô ấy đã gợi ý trả lại tôi toàn bộ tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
EN Additional information on cookies and online advertising choices are offered by:
VI Thông tin bổ sung về cookie và các lựa chọn quảng cáo trực tuyến được cung cấp bởi:
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
information | thông tin |
cookies | cookie |
online | trực tuyến |
advertising | quảng cáo |
choices | chọn |
and | các |
are | được |
Mostrando 50 de 50 traduções