Traduzir "purpose of providing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "purpose of providing" de inglês para vietnamita

Traduções de purpose of providing

"purpose of providing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

purpose các của một mục đích sau sử dụng được để
providing bạn chúng tôi cung cấp cung cấp dịch vụ các các nhà cung cấp dịch vụ họ hỗ trợ

Tradução de inglês para vietnamita de purpose of providing

inglês
vietnamita

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglêsvietnamita
purposemục đích
otherkhác
baseddựa trên
wechúng tôi
usesử dụng
regulationsquy định
orhoặc
yourcủa bạn
ontrên

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

inglêsvietnamita
purposemục đích
otherkhác
baseddựa trên
wechúng tôi
usesử dụng
regulationsquy định
orhoặc
yourcủa bạn
ontrên

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

inglêsvietnamita
purposemục đích
includingbao gồm
limitedgiới hạn
mayđược
usesử dụng
butnhưng
followingsau
youbạn

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

inglêsvietnamita
purposemục đích
increasetăng
holdinggiữ
numbersố lượng
number oflượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
purposemục đích
holdinggiữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

inglêsvietnamita
groupnhóm
personalcá nhân
informationthông tin
scopephạm vi
purposemục đích
usesử dụng
yourcủa bạn
afterkhi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đíchbạn đã được thông báo.

inglêsvietnamita
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
scopephạm vi
purposemục đích
yourcủa bạn
willđược
youbạn
thecủa

EN Purpose of using customer information

VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng

inglêsvietnamita
purposemục đích
usingsử dụng
informationthông tin
customerkhách hàng

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu
abovetrên
purposemục đích

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglêsvietnamita
familygia đình
respondtrả lời
personngười
purposemục đích
usesử dụng
necessarycần

EN ZOJIRUSHI multi-purpose steamer & rice / porridge cooker

VI Nồi cơm / hấp / nấu cháo đa năng ZOJIRUSHI

EN 1. Purpose and scope of information collection

VI 1. Mục đích phạm vi thu thập thông tin

inglêsvietnamita
purposemục đích
scopephạm vi
informationthông tin

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

inglêsvietnamita
usesử dụng
softwarephần mềm
ontrên
purposemục đích
browsingduyệt
orhoặc
youbạn
sitetrang

EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

VI Nguồn gốc mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

inglêsvietnamita
originnguồn
purposemục đích
informationthông tin
browseduyệt
youbạn
thekhi
andcủa

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

inglêsvietnamita
purposemục đích
transactiongiao dịch
smartthông minh
contracthợp đồng
feesphí giao dịch
withvới
thisnày

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

inglêsvietnamita
includebao gồm
securitybảo mật
orhoặc
requirementsyêu cầu
purposemục đích
functionchức năng
suchcác

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglêsvietnamita
distributedphân phối
applicationscác ứng dụng
channelskênh
runchạy
fasternhanh
andcác

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
complexphức tạp
purposemục đích
reducegiảm
clientskhách hàng
ourchúng tôi

EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không chúng tôi không thể xử lý.

inglêsvietnamita
purposemục đích
introng
knowbiết
wechúng tôi

EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn hành tinh.

EN In either case, the funds are used for the same purpose.

VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.

inglêsvietnamita
introng
eithercác
casetrường hợp
fundstiền
usedsử dụng
purposemục đích

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

inglêsvietnamita
purposemục đích
datadữ liệu
regulationsquy định
federalliên bang
platformnền tảng
taxthuế
accordancetheo
officevăn phòng
andcác
thisnày

EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]

VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]

inglêsvietnamita
thecủa

EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH?   Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...

VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...

inglêsvietnamita
tocác

EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);

VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);

inglêsvietnamita
purposemục đích
usesử dụng
orhoặc

EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:

VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:

inglêsvietnamita
purposemục đích
includingbao gồm
limitedgiới hạn
mayđược
usesử dụng
butnhưng
followingsau
youbạn

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglêsvietnamita
distributedphân phối
applicationscác ứng dụng
channelskênh
runchạy
fasternhanh
andcác

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

inglêsvietnamita
purposemục đích
increasetăng
holdinggiữ
numbersố lượng
number oflượng

EN Investment shares whose holding purpose is pure investment

VI Cổ phiếu đầu tư mục đích nắm giữ là đầu tư thuần túy

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
purposemục đích
holdinggiữ

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

inglêsvietnamita
groupnhóm
personalcá nhân
informationthông tin
scopephạm vi
purposemục đích
usesử dụng
yourcủa bạn
afterkhi

EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.

VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đíchbạn đã được thông báo.

inglêsvietnamita
usesử dụng
personalcá nhân
informationthông tin
scopephạm vi
purposemục đích
yourcủa bạn
willđược
youbạn
thecủa

EN Purpose of using customer information

VI Mục đích sử dụng thông tin khách hàng

inglêsvietnamita
purposemục đích
usingsử dụng
informationthông tin
customerkhách hàng

EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose

VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu
abovetrên
purposemục đích

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglêsvietnamita
familygia đình
respondtrả lời
personngười
purposemục đích
usesử dụng
necessarycần

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

inglêsvietnamita
ofcủa
linkliên kết
sourcenguồn
purposemục đích
urlurl
pagetrang

EN The origin and purpose of the information processed when you browse www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

VI Nguồn gốc mục đích của những thông tin được xử lý khi bạn duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.

inglêsvietnamita
originnguồn
purposemục đích
informationthông tin
browseduyệt
youbạn
thekhi
andcủa

EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.

VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.

inglêsvietnamita
groupsnhóm
introng
industrialcông nghiệp
placenơi
purposemục đích
ofcủa
betweengiữa
thesenày
twohai
necessarycần

EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study

VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học

inglêsvietnamita
orhoặc
attại
purposemục đích
studyhọc

EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research

VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu

inglêsvietnamita
purposemục đích
studyhọc
researchnghiên cứu
individualcá nhân

EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site

VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web

inglêsvietnamita
usesử dụng
softwarephần mềm
ontrên
purposemục đích
browsingduyệt
orhoặc
youbạn
sitetrang

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you

VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!

inglêsvietnamita
youem
isđược

Mostrando 50 de 50 traduções