EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services
"developing sales strategies" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
developing | cho một phát triển và |
sales | bán bán hàng kinh doanh quản lý điện |
strategies | chiến lược hoặc |
EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services
VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản lý giá cả và chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | chức năng |
include | bao gồm |
developing | phát triển |
strategies | chiến lược |
team | nhóm |
quality | chất lượng |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
price | giá |
your | của bạn |
in | trong |
products | sản phẩm |
specific | các |
sales | bán hàng |
for | cho |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN Sales Strategies, Initiatives, & Templates to Plan Your Quarter
VI Chiến lược bán hàng, sáng kiến và mẫu để lập kế hoạch cho quý của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
templates | mẫu |
plan | kế hoạch |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies
VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
competitors | cạnh tranh |
develop | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | thị |
the | trường |
you | bạn |
sales | bán hàng |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN In Sales Commercial, you will be responsible for the success of a particular sales region
VI Trong bộ phận Bán hàng Thương mại, bạn sẽ chịu trách nhiệm cho sự thành công của một khu vực kinh doanh cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
region | khu vực |
sales | bán hàng |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN Process payments and populate sales offers directly on your marketing assets by connecting GetResponse with top ecommerce and sales processing platforms.
VI Xử lý thanh toán và tạo ưu đãi bán hàng trực tiếp trên các nội dung tiếp thị của bạn bằng cách kết nối GetResponse với các nền tảng xử lý bán hàng và thương mại điện tử hàng đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
directly | trực tiếp |
platforms | nền tảng |
on | trên |
top | hàng đầu |
your | bạn |
sales | bán hàng |
and | của |
EN We can also assist in developing a code of conduct for you.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
developing | phát triển |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.
VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | dịch |
home | nhà |
we | tôi |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
rapidly | nhanh |
developing | phát triển |
EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient
VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
developing | phát triển |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.
VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài và tốn kém.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
but | nhưng |
long | dài |
and | như |
process | quá trình |
EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.
VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
developing | phát triển |
you | bạn |
know | biết |
next | tiếp theo |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources
VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits và Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển và quản lý tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
multiple | nhiều |
including | bao gồm |
sdks | sdk |
or | hoặc |
developing | phát triển |
resources | tài nguyên |
aws | aws |
cloud | mây |
and | các |
with | với |
EN We can also assist in developing a code of conduct for you.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
developing | phát triển |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.
VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | dịch |
home | nhà |
we | tôi |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
developing | phát triển |
you | bạn |
EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
to | đầu |
EN Proactive in learning and developing your skills
VI Chủ động học hỏi và phát triển kỹ năng
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
developing | phát triển |
skills | kỹ năng |
EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes
VI Bên cạnh việc mở rộng và phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động và đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
of | của |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções