DE Nein, die E/A-Kosten für Ihre Abfrage werden auf der Speicherschicht gemessen und sind bei eingeschalteter Parallel Query gleich oder größer
DE Nein, die E/A-Kosten für Ihre Abfrage werden auf der Speicherschicht gemessen und sind bei eingeschalteter Parallel Query gleich oder größer
VI Không, I/O mà Parallel Query làm giảm chi phí I/O cho truy vấn của bạn được đo ở lớp lưu trữ và sẽ không đổi hoặc lớn hơn khi bật Parallel Query
alemão | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
oder | hoặc |
DE Kennzahlen über die einzelnen Lambda-Funktionen können Sie über die Amazon CloudWatch-Konsole oder die AWS Lambda-Konsole anzeigen
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
amazon | amazon |
oder | hoặc |
aws | aws |
anzeigen | xem |
funktionen | hàm |
sie | bạn |
über | qua |
DE Weitere Informationen finden Sie in Troubleshooting CloudWatch metrics. Für die in Lambda integrierten Kennzahlen werden die Standardgebühren für AWS Lambda berechnet.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
lambda | lambda |
werden | liệu |
aws | aws |
finden | tìm |
informationen | hiểu |
DE Kennzahlen über die einzelnen Lambda-Funktionen können Sie über die Amazon CloudWatch-Konsole oder die AWS Lambda-Konsole anzeigen
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
amazon | amazon |
oder | hoặc |
aws | aws |
anzeigen | xem |
funktionen | hàm |
sie | bạn |
über | qua |
DE Weitere Informationen finden Sie in Troubleshooting CloudWatch metrics. Für die in Lambda integrierten Kennzahlen werden die Standardgebühren für AWS Lambda berechnet.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
lambda | lambda |
werden | liệu |
aws | aws |
finden | tìm |
informationen | hiểu |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Die folgende Tabelle zeigt die Sektoren mit ihren Übersichts- und Performance-Kennzahlen wie Marktkapitalisierung, Volumen und Anzahl der Aktien
VI Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | trường |
die | của |
mit | với |
DE Es werden nur verfügbare/bekannte Vermögenswerte angezeigt und es sind keine Daten zu anderen Kennzahlen verfügbar, wie z.B.:
VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
daten | dữ liệu |
anderen | khác |
wie | như |
und | các |
werden | được |
es | không |
DE Sie können alle Optionen, die Sie im HTML-Quellcode des gewünschten Converters finden, vorab auswählen.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
finden | tìm |
auswählen | chọn |
im | trong |
optionen | tùy chọn |
DE Fotos werden höchstwahrscheinlich nicht den gewünschten Effekt haben, wenn sie vo Raster- in das SVG Format umgewandelt werden
VI Ảnh chụp rất có thể sẽ không có các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG
alemão | vietnamita |
---|---|
umgewandelt | chuyển đổi |
werden | đổi |
sie | không |
wenn | khi |
DE AWS Auto Scaling überwacht Ihre Anwendungen kontinuierlich, um zu gewährleisten, dass sie mit der gewünschten Leistung ausgeführt werden
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ihre | của bạn |
sie | này |
dass | của |
DE Alle gewünschten Änderungen der DB-Instance-Klasse erfolgen während des von Ihnen festgelegten Wartungszeitfensters
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
alemão | vietnamita |
---|---|
der | điều |
während | các |
DE Sie können alle Optionen, die Sie im HTML-Quellcode des gewünschten Converters finden, vorab auswählen.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
finden | tìm |
auswählen | chọn |
im | trong |
optionen | tùy chọn |
DE Erhalten Sie sich ein neues Dokument, das nur die gewünschten Seiten enthält
VI Nhận tài liệu mới chỉ chứa các trang mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
neues | mới |
dokument | tài liệu |
das | liệu |
erhalten | nhận |
DE Klicken Sie auf den gewünschten Formularfeldtyp und platzieren Sie ihn auf der Seite. Geben Sie den Namen des neuen Feldes und optional den Standardwert ein.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
seite | trang |
namen | tên |
neuen | mới |
des | và |
und | của |
DE Geben Sie Ihren Namen ein und wählen Sie den gewünschten Stil aus. Sie können aus über 10 Handschriftstilen wählen.
VI Nhập tên của bạn và chọn kiểu bạn thích nhất. Bạn có thể chọn từ hơn 10 kiểu chữ viết tay.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
und | của |
DE Vor Ihren DNS-Nameservern platziert, schirmt sie Ihre Infrastruktur ab und sendet nur den von Ihnen gewünschten Datenverkehr
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Verwenden Sie Ihre temporäre E-Mail mit jeder gewünschten E-Mail-Software
VI Sử dụng email tạm thời của bạn với bất kỳ phần mềm email nào bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
mit | với |
ihre | của bạn |
DE Verwende den Rabatt dann bei der Anmeldung für den gewünschten Marketing Plan
VI Sử dụng giảm giá khi đăng ký gói đã chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwende | sử dụng |
DE Schaffen Sie ein Gefühl der Exklusivität, verfolgen Sie Conversions einfach und beschränken Sie die Verwendung von Gutscheinen mit eindeutigen Codes auf die gewünschten Empfänger
VI Tạo cảm giác độc quyền, theo dõi chuyển đổi dễ dàng và hạn chế sử dụng phiếu giảm giá cho người nhận mong muốn bằng mã duy nhất
Mostrando 29 de 29 traduções