FR Vous ne trouverez pas moins cher, car vous payez ce que nous payons
"car" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Vous ne trouverez pas moins cher, car vous payez ce que nous payons
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
francês | vietnamita |
---|---|
trouverez | tìm thấy |
payez | trả |
FR Grâce à Teams, nous avons l'esprit tranquille, car nous avons la garantie que chaque requête adressée à nos applications stratégiques est évaluée en fonction de l'identité et du contexte
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
francês | vietnamita |
---|---|
chaque | mọi |
applications | các ứng dụng |
identité | danh tính |
FR Les attaques DDoS sophistiquées sont difficiles à atténuer, car elles proviennent d'un grand nombre d'adresses IP uniques et imitent le trafic légitime
VI Các cuộc tấn công DDoS tinh vi rất khó giảm thiểu vì chúng đến từ một số lượng lớn các địa chỉ IP duy nhất và bắt chước lưu lượng truy cập hợp pháp
francês | vietnamita |
---|---|
attaques | tấn công |
grand | lớn |
FR Le mode proxy peut ralentir considérablement votre navigation, car nous devons faire passer le trafic par des serveurs secondaires pour contourner la censure.
VI Chế độ Proxy có thể làm chậm trải nghiệm duyệt web của bạn đáng kể vì chúng tôi cần ủy quyền lưu lượng truy cập qua các máy chủ phụ để vượt qua kiểm duyệt.
francês | vietnamita |
---|---|
faire | làm |
FR Cependant, vous gardez le contrôle car nous vous permettons de supprimer les cookies à tout moment lorsque vous utilisez notre service
VI Tuy nhiên, bạn vẫn giữ quyền kiểm soát vì chúng tôi cho phép bạn xóa cookie bất cứ lúc nào khi Sử dụng dịch vụ của chúng tôi
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm soát |
utilisez | sử dụng |
gardez | giữ |
FR L'outil d'audit de chaîne est quelque chose que j'aime beaucoup, car il regroupe littéralement toutes vos informations clés au même endroit.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
francês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
beaucoup | một |
informations | thông tin |
endroit | nơi |
FR Il faut en prendre note, car tous les VPNs ne suivent pas forcément de politique de non conservation des logs
VI Xin lưu ý rằng không phải tất cả các VPN đều không lưu nhật ký
francês | vietnamita |
---|---|
faut | phải |
tous | tất cả các |
vpns | vpn |
FR Cette question peut paraître étrange pour certains, car les fournisseurs de VPN sont légion dans la plupart des pays, mais n?oubliez pas qu?Internet n?est pas contrôlé par un seul gouvernement
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
francês | vietnamita |
---|---|
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
mais | nhưng |
internet | internet |
gouvernement | kiểm soát |
FR Le partage de fichiers pair-à-pair ou “torrent” n?est pas illégal, mais il soulève souvent des questions, car le statut des fichiers partagés n?est pas toujours connu
VI Chia sẻ tập tin ngang hàng hay Torrenting không hề bất hợp pháp nhưng không được tán thành bởi chẳng ai nắm được trạng thái của những tập tin ấy
francês | vietnamita |
---|---|
fichiers | tập tin |
est | ở |
mais | nhưng |
statut | trạng thái |
FR Dans l?ensemble, j?apprécie beaucoup l?extension ExpressVPN car elle est soutenue par le service VPN complet de l’entreprise
VI Nhìn chung, tôi thích tiện ích mở rộng của ExpressVPN bởi nó được hỗ trợ bởi dịch vụ VPN đầy đủ của công ty
francês | vietnamita |
---|---|
est | ở |
vpn | vpn |
entreprise | công ty |
complet | đầy |
FR Les joueurs sont souvent très réticents à l?introduction d’un nouvel élément dans leurs réseaux, car ils craignent toujours que cela ne provoque une latence supplémentaire
VI Các game thủ thường rất thận trọng khi đưa thêm yếu tố mới nào vào mạng của họ bởi vì họ rất sợ khi thêm vào có thể làm tăng độ trễ
francês | vietnamita |
---|---|
souvent | thường |
très | rất |
nouvel | mới |
dans | vào |
réseaux | mạng |
supplémentaire | thêm |
FR Certains ont porté un regard critique sur les VPNs, car ils se demandent comment l?ajout d?un niveau intermédiaire entre eux et le serveur de jeu pourrait réduire leur latence
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
comment | tại sao |
ajout | thêm |
réduire | giảm |
niveau | lớp |
FR Les cartes bancaires nous facilitent la vie en ligne, car elles sont un moyen sécurisé de faire des paiements auprès de commerçants en ligne
VI Thẻ tín dụng làm cho cuộc sống kỹ thuật số của chúng ta thật dễ dàng, bởi chúng là phương tiện chuyển tiền thành toán thành công cho các nhà cung cấp
francês | vietnamita |
---|---|
cartes | thẻ tín dụng |
vie | cuộc sống |
FR Tout le monde aimerait obtenir une note finale de A+ (cela va de soi), car cela signifie que le site est ultra performant pour les utilisateurs et que vos chances d’être classé dans les recherches Google seront maximisées
VI Rõ ràng, bạn sẽ muốn Tổng điểm xếp hạng của mình ở mức A+ để đảm bảo trang web hoạt động đặc biệt tốt cho người dùng và có cơ hội được tăng hạng trên kết quả tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
le monde | người |
obtenir | được |
FR Par exemple, ne touchez pas la poitrine de votre femme ou le pénis de votre mari lorsque les enfants vous regardent. Cela va leur faire croire qu’ils peuvent le faire, car ils vont imiter votre comportement.
VI Ví dụ, đừng bóp ngực hay sờ cô bé của vợ bạn khi có mặt các con. Điều này sẽ khiến chúng nghĩ rằng chúng cũng có thể làm điều đó vì bạn đang làm gương như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR Même s’il est normal que les enfants explorent leur corps, parfois, ils peuvent montrer des comportements sexuels, car ils ont été exposés à des situations sexuelles inappropriées [13]
VI Mặc dù trẻ con khám phá cơ thể chúng là chuyện bình thường, nhưng đôi khi chúng thực hiện hành vi này là vì đã thấy các cảnh không phù hợp.[13]
FR Faites attention en discutant de nudité en famille avec les autres, car ils pourraient ne pas comprendre vos valeurs
VI Thận trọng khi thảo luận về vấn đề khỏa thân trong gia đình với mọi người vì họ không hiểu các giá trị của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
comprendre | hiểu |
FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée
VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
avoir | nhận |
ce | này |
FR Les comptes épargne en ligne offrent des taux d'intérêt beaucoup plus élevés, car ils ne doivent pas payer les frais généraux liés au fait d'entretenir une agence physique [10]
VI Thông thường, tiết kiệm trực tuyến có mức lãi suất cao hơn bởi nó không làm phát sinh chi phí hoạt động kinh doanh của một trụ sở nhất định.[10]
francês | vietnamita |
---|---|
frais | phí |
FR Par exemple, vous pouvez vous exprimer en ces termes : « j’étais en colère lorsque tu as laissé la porte ouverte, car la chambre est devenue froide et venteuse. »
VI Ví dụ, “Em rất bực mình khi anh cứ quên đóng cửa vì bụi sẽ bay đầy vào trong nhà”.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | anh |
lorsque | khi |
et | và |
FR En ces genres de circonstances, il serait peut-être utile de rediscuter des objectifs et des attentes de la relation, car ceux-ci peuvent parfois changer
VI Bạn có thể trò chuyện với người ấy về mục tiêu và những kỳ vọng cho mối quan hệ của hai người, vì đôi khi chúng có thể thay đổi
francês | vietnamita |
---|---|
objectifs | mục tiêu |
FR Selon mon point de vue clinique, les relations à distance causées par un déploiement fonctionnent bien jusqu'à ce que la personne revienne, car la situation les force à s'aimer et à se soutenir l'un l'autre. »
VI Theo quan sát của tôi, sự xa cách của cặp đôi do một người phải nhập ngũ vẫn ổn cho đến khi họ trở về, vì thời gian trong quân ngũ thực sự buộc họ phải ủng hộ và yêu thương nhau."
francês | vietnamita |
---|---|
bien | phải |
jusqu | cho đến khi |
que | khi |
FR Cela vous aidera à vous démarquer, car il s'agit d'une qualité assez rare [11]
VI Điều này thực sự hiếm thấy và có thể giúp bạn gây ấn tượng tốt.[11]
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
cela | này |
FR Si vous êtes très mince ou avez un IMC faible, vous aurez moins de chances de vous muscler, car en callisthénie, la résistance vient principalement de votre propre poids
VI Sẽ rất khó để xây dựng cơ bắp nếu bạn đặc biệt gầy hay có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
faible | thấp |
FR Évitez les aliments malsains et les boissons sucrées, car ils sont pleins de calories vides [14]
VI Cắt giảm đồ ăn vặt và hạn chế thức uống có đường vì những thực phẩm này chứa rất nhiều calo.[14]
FR Les joueurs peuvent poursuivre leurs aventures de jeu en déplacement, car de nombreux jeux du site ont été optimisés pour mobile
VI Người chơi có thể tiếp tục các hoạt động đánh bạc của mình khi đang di chuyển, vì nhiều trò chơi của trang web đã được tối ưu hóa để chơi trên thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
poursuivre | tiếp tục |
FR Heureusement, ce n?est plus un problème, car la société propose désormais ses jeux à des casinos réputés et dignes de confiance.
VI May mắn thay, đây không còn là vấn đề nữa bởi vì hiện nay công ty chỉ cung cấp các trò chơi của mình cho các sòng bạc đáng tin cậy.
francês | vietnamita |
---|---|
est | ở |
société | công ty |
n | không |
FR Le Craps est l’un des jeux de casino les plus reconnaissables, car il se joue avecdesdés
VI Craps Đổ Xí Ngầu là một trong những trò chơi sòng bạc dễ nhận biết nhất, nhờ vào các viên xí ngầu độc đáo của nó
FR Le marché des VPN est en constant développement car la confidentialité et la sécurité en ligne sont devenus la préoccupation majeure de tous
VI Thị trường dịch vụ VPN đang lớn mạnh nhanh chóng cũng như riêng tư và bảo mật internet cũng trở nên là mối lo ngại lớn toàn cầu
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
vpn | vpn |
FR Il faut aussi considérer les garanties de remboursement, car les meilleurs VPN proposent 30 jours ou plus
VI Cam kết hoàn tiền nên được xem xét vì các VPN tốt nhất đề xuất cam kết đó trong 30 ngày hoặc hơn
francês | vietnamita |
---|---|
faut | nên |
les | các |
vpn | vpn |
jours | ngày |
plus | hơn |
ou | hoặc |
FR Nous ne mesurons pas directement le FID car ce dernier requiert des données réelles de l?utilisateur qui ne peuvent pas être simulées
VI Chúng tôi không trực tiếp đo chỉ số FID, vì FID yêu cầu dữ liệu người dùng thực tế nên không thể mô phỏng được
francês | vietnamita |
---|---|
directement | trực tiếp |
requiert | yêu cầu |
données | dữ liệu |
réelles | thực |
elles | chúng |
peuvent | nên |
FR De plus, nous investissons beaucoup dans le processus d'évaluation, car nous testons les créateurs nous-mêmes du début à la fin.
VI Ngoài ra, chúng tôi đầu tư rất lớn vào quá trình xem xét, vì chúng tôi tự kiểm tra mọi thứ từ đầu đến cuối.
francês | vietnamita |
---|---|
beaucoup | rất |
processus | quá trình |
plus | lớn |
FR Cependant, il y a une raison pour laquelle les gens parlent de 'vitesses Internet'. Car il y a aussi la vitesse de chargement (upload).
VI Tuy nhiên, có một lý do tại sao mọi người gọi nó là Ngoài ra còn có tốc độ tải lên.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
FR Et si vous visez un produit spécifique que vous souhaitez acheter, vous devez agir rapidement, car les offres sont généralement limitées
VI Và nếu bạn để mắt đến một mặt hàng cụ thể mà bạn muốn mua, bạn phải hành động nhanh chóng, bởi vì việc giảm giá thường chỉ trong một thời gian giới hạn
francês | vietnamita |
---|---|
acheter | mua |
généralement | thường |
limitées | giới hạn |
FR Mais ne vous inquiétez pas, nous avons beaucoup d'autres codes promo parmi lesquels choisir, car nous mettons à jour notre liste quotidiennement
VI Nhưng đừng lo, chúng tôi vẫn có rất nhiều phiếu khuyến mãi khác nhau để lựa chọn, vì chúng tôi cập nhật thư mục hàng ngày
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
promo | khuyến mãi |
FR Gardez vos mots de passe strictement pour vous car vous ne savez pas où les autres les stockent, peut-être que c'est dans leur e-mail ou Facebook - qui sont les pires endroits pour le faire.
VI Giữ mật khẩu của bạn một cách nghiêm ngặt cho chính bạn vì bạn không biết người khác lưu trữ chúng ở đâu, có thể đó là trong email hoặc facebook của họ - nơi tồi tệ nhất của tất cả.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
savez | biết |
endroits | nơi |
gardez | giữ |
FR C'est également incroyable, car en utilisant de tels outils, vous pouvez créer un nombre illimité de mots de passe solides pour vous et vos collègues, sans perdre de temps à réfléchir
VI Thật tuyệt vời vì sử dụng các công cụ như vậy, bạn có thể tạo số lượng mật khẩu vững chắc không giới hạn cho bạn và đồng nghiệp, không cần phải lãng phí thời gian để suy nghĩ
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
créer | tạo |
illimité | không giới hạn |
passe | mật khẩu |
sans | không |
temps | thời gian |
pouvez | phải |
FR Ce sont les premiers mots de passe que quiconque vérifierait (ou non, car ils sont trop évidents).
VI Đây là những mật khẩu đầu tiên mà bất kỳ ai cũng sẽ kiểm tra (hoặc không, vì chúng quá rõ ràng).
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
ou | hoặc |
trop | quá |
FR Je n’ai jamais sous-estimé ce volet, car sur le net c’est toute notre vie qu’on partage, et on peut le payer très cher si on néglige la sécurité.
VI Cảm ơn bài viết đã cung cấp một công cụ thiết yếu.
francês | vietnamita |
---|---|
sur | cung cấp |
FR Les créateurs de sites Web sont formidables car vous pouvez rapidement apprendre à les utiliser et à créer des sites Web avec
VI Các công cụ xây dựng website rất tuyệt vời ở chỗ bất kỳ ai và mọi người đều có thể nhanh chóng học cách sử dụng chúng và tạo trang web của họ
francês | vietnamita |
---|---|
apprendre | học |
FR Vous avez bien couvert les principaux points concernant Webnode, je l’utilise depuis 6 mois et je ne peux le conseiller ou le déconseiller, car tout dépend des envies et des attentes de l’utilisateur.
VI Một trong những trang lập web mình recommend. Mình có nhiều bạn dùng rồi, đáp ứng mọi nhu cầu.
FR Oui, c’est pour moi le point négatif à relever, car les fonctionnalités ne sont pas très avancées, sinon pour le reste Jimdo est assez bien.
VI Mình thích dùng trang này vì mọi thứ rất ok theo đúng ý mình.
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
pas | mọi |
très | rất |
bien | đúng |
FR Je vous conseille d’essayer gratuitement Duda avant de vous engager, car il se peut qu’il ne vous convienne pas.
VI Cái gì mình thấy nó cũng ở mức bình thường.
FR Et j'adore le fait que les étudiant aient 50% de réduction car ils ne peuvent évidemment pas payer comme on peut le faire
VI Và, tôi rất thích mức giảm giá 50% cho học sinh vì rõ ràng là, học sinh không thể chi trả như chúng ta
francês | vietnamita |
---|---|
réduction | giảm |
payer | trả |
comme | như |
FR LaTeX peut faire un peu peur aux nouveaux utilisateurs car il ne ressemble pas à un traitement de texte, et parce qu’il n’est pas constitué d’un programme unique
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
francês | vietnamita |
---|---|
nouveaux | mới |
programme | chương trình |
FR Ainsi, le type de routeur dont vous disposez n'a pas vraiment d'importance, car le processus de connexion du routeur est presque toujours (sinon toujours) le même
VI Vì thế, bạn đang sở hữu loại bộ định tuyến nào không thực sự quan trọng, bởi quá trình đăng nhập bộ định tuyến hầu hết (nếu không phải tất cả) đều giống nhau
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
vraiment | thực |
processus | quá trình |
presque | hầu hết |
FR Cependant, essayez de ne pas utiliser ce bouton, car il pourrait en fait déclencher un redémarrage d'usine de votre modem
VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế nó có thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
FR De plus, nous investissons considérablement dans les tests et les revues des VPN, car notre processus de recherche et d'enquête font partie des plus approfondis du marché
VI Ngoài ra, chúng tôi đầu tư rất nhiều vào các bài kiểm tra và đánh giá VPN, vì quá trình nghiên cứu của chúng tôi là một trong những nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trên thị trường
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
vpn | vpn |
processus | quá trình |
marché | thị trường |
FR Et c’est clair, personne ne veut en être la victime, car ça peut causer des dégâts qui sont parfois graves
VI Không ai muốn bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công mạng, vì nó có thể gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng
francês | vietnamita |
---|---|
veut | muốn |
qui | ai |
FR On va aussi examiner le processus de paiement nous-mêmes, car c'est une partie importante de tout achat de service en ligne
VI Chúng tôi cũng muốn tự mình đi qua các quy trình thanh toán bởi vì đây là một phần quan trọng khi mua bất kỳ dịch vụ trực tuyến nào
francês | vietnamita |
---|---|
on | chúng tôi |
aussi | cũng |
processus | quy trình |
paiement | thanh toán |
est | ở |
partie | phần |
importante | quan trọng |
achat | mua |
Mostrando 50 de 50 traduções