Traduzir "victime" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "victime" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de victime

francês
vietnamita

FR La violence est un choix qu’un individu fait et vous n’avez pas à en être la victime [18]

VI Bạo hành là một lựa chọn cá nhân và bạn không cần phải là nạn nhân của nó.[18]

FR Et c’est clair, personne ne veut en être la victime, car ça peut causer des dégâts qui sont parfois graves

VI Không ai muốn bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công mạng, vì nó có thể gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng

francês vietnamita
veut muốn
qui ai

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR est une approche de la criminalité et des préjudices centrée sur la victime qui fonctionne parallèlement (mais indépendamment de) le système juridique pénal.

VI là phương pháp tiếp cận tội phạm và tác hại lấy nạn nhân làm trung tâm hoạt động song song với (nhưng độc lập với) hệ thống pháp luật hình sự.

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

FR · Dites «je comprends», car il est impossible de vraiment comprendre le crime ou son impact sur la santé physique ou mentale de la victime / survivante.

VI · Nói "Tôi hiểu", bởi vì không thể thực sự hiểu được tội ác hoặc tác động của nó đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của nạn nhân / người sống sót.

FR Chaque victime / survivant a sa propre réaction face au crime et au préjudice, et il n'y a pas de «bonne» façon de réagir.

VI Mỗi nạn nhân / người sống sót có phản ứng riêng của họ đối với tội ác và tác hại, và không có cách nào "đúng" để phản ứng.

FR · Essayez de prendre des décisions et des choix pour une victime / survivante

VI · Cố gắng đưa ra quyết định và lựa chọn cho nạn nhân / người sống sót

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

FR · Dites «je comprends», car il est impossible de vraiment comprendre le crime ou son impact sur la santé physique ou mentale de la victime / survivante.

VI · Nói "Tôi hiểu", bởi vì không thể thực sự hiểu được tội ác hoặc tác động của nó đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của nạn nhân / người sống sót.

FR Chaque victime / survivant a sa propre réaction face au crime et au préjudice, et il n'y a pas de «bonne» façon de réagir.

VI Mỗi nạn nhân / người sống sót có phản ứng riêng của họ đối với tội ác và tác hại, và không có cách nào "đúng" để phản ứng.

FR · Essayez de prendre des décisions et des choix pour une victime / survivante

VI · Cố gắng đưa ra quyết định và lựa chọn cho nạn nhân / người sống sót

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

FR · Dites «je comprends», car il est impossible de vraiment comprendre le crime ou son impact sur la santé physique ou mentale de la victime / survivante.

VI · Nói "Tôi hiểu", bởi vì không thể thực sự hiểu được tội ác hoặc tác động của nó đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của nạn nhân / người sống sót.

FR Chaque victime / survivant a sa propre réaction face au crime et au préjudice, et il n'y a pas de «bonne» façon de réagir.

VI Mỗi nạn nhân / người sống sót có phản ứng riêng của họ đối với tội ác và tác hại, và không có cách nào "đúng" để phản ứng.

FR · Essayez de prendre des décisions et des choix pour une victime / survivante

VI · Cố gắng đưa ra quyết định và lựa chọn cho nạn nhân / người sống sót

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

FR · Dites «je comprends», car il est impossible de vraiment comprendre le crime ou son impact sur la santé physique ou mentale de la victime / survivante.

VI · Nói "Tôi hiểu", bởi vì không thể thực sự hiểu được tội ác hoặc tác động của nó đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của nạn nhân / người sống sót.

FR Chaque victime / survivant a sa propre réaction face au crime et au préjudice, et il n'y a pas de «bonne» façon de réagir.

VI Mỗi nạn nhân / người sống sót có phản ứng riêng của họ đối với tội ác và tác hại, và không có cách nào "đúng" để phản ứng.

FR · Essayez de prendre des décisions et des choix pour une victime / survivante

VI · Cố gắng đưa ra quyết định và lựa chọn cho nạn nhân / người sống sót

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

FR · Dites «je comprends», car il est impossible de vraiment comprendre le crime ou son impact sur la santé physique ou mentale de la victime / survivante.

VI · Nói "Tôi hiểu", bởi vì không thể thực sự hiểu được tội ác hoặc tác động của nó đối với sức khỏe thể chất hoặc tinh thần của nạn nhân / người sống sót.

FR Chaque victime / survivant a sa propre réaction face au crime et au préjudice, et il n'y a pas de «bonne» façon de réagir.

VI Mỗi nạn nhân / người sống sót có phản ứng riêng của họ đối với tội ác và tác hại, và không có cách nào "đúng" để phản ứng.

FR · Essayez de prendre des décisions et des choix pour une victime / survivante

VI · Cố gắng đưa ra quyết định và lựa chọn cho nạn nhân / người sống sót

FR · Soyez prêt à écouter la victime / survivante partager son expérience si elle veut parler du crime et de ses effets, et valider cette expérience avec empathie et soutien.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.

FR · Faites savoir à la victime / survivante que ses sentiments de colère, de détresse, de frustration, de peur, etc. ne sont pas rares et parfaitement justifiables.

VI · Cho nạn nhân / người sống sót biết rằng cảm giác tức giận, đau khổ, thất vọng, sợ hãi, v.v. của họ không phải là hiếm và hoàn toàn chính đáng.

FR · Portez des jugements ou blâmez la victime / survivant pour le crime qui a été commis contre eux

VI · Phán quyết hoặc đổ lỗi cho nạn nhân / người sống sót về tội ác đã gây ra với họ

FR Le crime n'est JAMAIS la faute de la victime / survivante.

VI Tội ác KHÔNG BAO GIỜ là lỗi của nạn nhân / người sống sót.

Mostrando 50 de 50 traduções