EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy
VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
develop | phát triển |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
secure | bảo mật |
agency | cơ quan |
and | các |
with | với |
EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.
VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
organization | tổ chức |
is | là |
of | của |
best | tốt |
EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.
VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
customer | khách hàng |
should | nên |
to | cho |
and | các |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.
VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team
VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
global | toàn cầu |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
security | bảo mật |
safer | an toàn |
faster | nhanh hơn |
and | và |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN Cloudflare replaces always outdated boxes with one global network
VI Cloudflare thay thế các hộp luôn lỗi thời bằng một mạng toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
one | các |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Visit our global website Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN A global network of independent service companies
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
companies | công ty |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
inglês | vietnamita |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
of | của |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN GLOBAL COMPETENCY SERVICES OF AMBER ACADEMY
VI GIẢI PHÁP NĂNG LỰC TOÀN CẦU TỪ AMBER ACADEMY
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.
VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
and | các |
EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.
VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
requests | yêu cầu |
second | giây |
to | của |
our | chúng tôi |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.
VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
region | khu vực |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Lambda@Edge supports Node.js and Python for global invocation by CloudFront events at this time
VI Tại thời điểm này, Lambda@Edge hỗ trợ Node.js và Python cho việc gọi hàm toàn cầu bởi các sự kiện CloudFront
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
events | sự kiện |
at | tại |
this | này |
and | các |
time | điểm |
for | cho |
EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs
VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
asia | thái bình dương |
programs | chương trình |
see | xem |
Mostrando 50 de 50 traduções