Traduzir "worked in global" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "worked in global" de inglês para vietnamita

Traduções de worked in global

"worked in global" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

global thế giới toàn cầu

Tradução de inglês para vietnamita de worked in global

inglês
vietnamita

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

inglêsvietnamita
accordingtheo
actualthực
datadữ liệu
famousnổi tiếng
introng
morehơn
optionschọn
have
makecho

EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

inglêsvietnamita
otherkhác
developphát triển
cloudmây
strategychiến lược
securebảo mật
agencycơ quan
andcác
withvới

EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.

VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.

inglêsvietnamita
awsaws
regionskhu vực
requirementsyêu cầu
withvới

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.

inglêsvietnamita
placenơi
organizationtổ chức
is
ofcủa
besttốt

EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.

VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.

inglêsvietnamita
templatesmẫu
customerkhách hàng
shouldnên
tocho
andcác
youbạn
yourchúng tôi

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglêsvietnamita
featuretính năng

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
meanscó nghĩa
teamnhóm
developmentphát triển
projectsdự án
mainchính
ofcủa
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team

VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
globaltoàn cầu
needcần
wechúng tôi

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

inglêsvietnamita
followingsau
alltất cả các

EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?

VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
packagegói
projectsdự án
orhoặc
peoplengười
ontrên
ourchúng tôi
personalcá nhân
thisnày
forcho

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglêsvietnamita
partphần
intelligentthông minh
globaltoàn cầu
networkmạng
ofcủa
yourbạn
websitetrang
throughqua
ourchúng tôi
webweb

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
internetinternet
globaltoàn cầu
worldthế giới
securitybảo mật
saferan toàn
fasternhanh hơn
and
withbằng
ourchúng tôi

EN Global and local load balancing with fast failover

VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
fastnhanh
failoverchuyển đổi dự phòng
andbằng

EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users

VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
applicationdùng
globaltoàn cầu
usersngười dùng
allcủa
yourbạn

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn

inglêsvietnamita
fastnhanh
securean toàn
globaltoàn cầu
networkmạng

EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network

VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
offerscung cấp
andcủa
ourchúng tôi

EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located

VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
fastnhanh
videovideo
timesthời gian
visitorskhách
andcủa
yourbạn

EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN

VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
choicelựa chọn
customerskhách hàng
forcho
invào
anăm

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
professionalscác chuyên gia
globaltoàn cầu
aboutcủa
learnhiểu
networkmạng
whatnhững

EN Global and Local Load Balancing

VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ

inglêsvietnamita
andbằng

EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.

VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
globaltoàn cầu
networkmạng
protocolsgiao thức
httphttp
tcptcp
ourchúng tôi
alltất cả các
fromchúng

EN Cloudflare replaces always outdated boxes with one global network

VI Cloudflare thay thế các hộp luôn lỗi thời bằng một mạng toàn cầu

inglêsvietnamita
alwaysluôn
onecác
globaltoàn cầu
networkmạng

EN Head of Global SEO, Triboo Group

VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo

inglêsvietnamita
seoseo
grouptập đoàn

EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.

VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.

inglêsvietnamita
ifnếu
lookingtìm kiếm
informationthông tin
globaltoàn cầu
linkliên kết
ofcủa
youbạn
belowdưới
ourchúng tôi
onecác

EN Visit our global website Peterson and Control Union

VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
ourchúng tôi
andcủa

EN A global network of independent service companies

VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
companiescông ty

EN Uniquely placed to manage today?s global challenges

VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay

inglêsvietnamita
todayngày
globaltoàn cầu
challengesthách thức
tocác

EN Jessie Pavelka Cisco Global Wellbeing Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đồng sáng lập Pavelka Wellness và đại sứ về sức khỏe và tinh thần của Cisco

inglêsvietnamita
ciscocisco
ofcủa

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglêsvietnamita
ciscocisco
globaltoàn cầu
ofcủa

EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal

VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
demandnhu cầu
provisioningcung cấp
timesthời gian
thanhơn

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglêsvietnamita
enablescho phép
financialtài chính
institutionstổ chức
buildingxây dựng
networkmạng
globaltoàn cầu
sendgửi
totiền
ontrên
paymentthanh toán
andcác

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung

inglêsvietnamita
otherkhác
transactiongiao dịch
systemhệ thống
decentralizedphi tập trung
globaltoàn cầu
andcác

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
havecho
globaltoàn cầu
humanngười
ontrên
andcủa
thesenày
themcác

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

inglêsvietnamita
providecho
unlimitedkhông giới hạn
globaltoàn cầu
growthphát triển
paymentthanh toán
wechúng tôi
customerskhách
themchúng

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

inglêsvietnamita
allowscho phép
individualscá nhân
easilydễ dàng
globaltoàn cầu
lowthấp
and
emergingcác
withvới

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglêsvietnamita
its
projectdự án
globaltoàn cầu

EN GLOBAL COMPETENCY SERVICES OF AMBER ACADEMY

VI GIẢI PHÁP NĂNG LỰC TOÀN CẦU TỪ AMBER ACADEMY

EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.

VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.

inglêsvietnamita
accuratelychính xác
globaltoàn cầu

EN The vocational institute that cultivates talents and global leaders.

VI Viện dạy nghề nuôi dưỡng tài năng và phát triển các nhà lãnh đạo toàn cầu

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
andcác

EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.

VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
requestsyêu cầu
secondgiây
tocủa
ourchúng tôi

EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.

VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực cơ sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
globaltoàn cầu
infrastructurecơ sở hạ tầng
regionkhu vực

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầugiới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglêsvietnamita
lambdalambda
globaltoàn cầu
requirementsyêu cầu
limitsgiới hạn
eventssự kiện
ifnếu
withvới
youbạn
functionhàm

EN Lambda@Edge supports Node.js and Python for global invocation by CloudFront events at this time

VI Tại thời điểm này, Lambda@Edge hỗ trợ Node.js và Python cho việc gọi hàm toàn cầu bởi các sự kiện CloudFront

inglêsvietnamita
lambdalambda
globaltoàn cầu
eventssự kiện
attại
thisnày
andcác
timeđiểm
forcho

EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs

VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
asiathái bình dương
programschương trình
seexem

Mostrando 50 de 50 traduções