EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team
VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
global | toàn cầu |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN We’re a global, multicultural team united together to provide innovative products, solutions, and exceptional customer support
VI Chúng tôi là một công ty đa văn hóa, với cam kết đồng lòng đem tới những giải pháp, sản phẩm đột phá và dịch vụ khách hàng vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
together | với |
and | dịch |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
team | nhóm |
on | trên |
of | của |
time | thời gian |
content | dữ liệu |
more | hơn |
working | làm |
lot | nhiều |
using | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com
VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com
inglês | vietnamita |
---|---|
any | với |
media | truyền thông |
at | tại |
EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
needed | cần |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Our Support Team is here to help
VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
help | giúp |
you | bạn |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.
VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
focused | tập trung |
traditional | truyền thống |
enterprises | doanh nghiệp |
in | trong |
gaming | chơi |
financial | tài chính |
industries | công nghiệp |
and | và |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Memorable team building trip to Ninh Bình
VI Những kỉ niệm đáng nhớ trong chuyến Team Building tại Ninh Bình
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trong |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções