Traduzir "global team" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "global team" de inglês para vietnamita

Traduções de global team

"global team" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

global thế giới toàn cầu
team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội

Tradução de inglês para vietnamita de global team

inglês
vietnamita

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglêsvietnamita
selectingchọn
gamechơi
otherkhác
introng
yourbạn
aftersau
andcác

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
meanscó nghĩa
teamnhóm
developmentphát triển
projectsdự án
mainchính
ofcủa
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team

VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
globaltoàn cầu
needcần
wechúng tôi

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglêsvietnamita
multiplenhiều
channelskênh
definexác định
permissionsquyền
youtubeyoutube
andcủa
teamnhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là độinhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglêsvietnamita
introng
periodthời gian
eachtừ
morehơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

inglêsvietnamita
teamnhóm
primarychính
needsnhu cầu
includingbao gồm
yourcủa bạn
withvới

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thếđội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
ontrên
reportsbáo cáo
includingbao gồm
gridlưới
ofcủa
onlycác

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglêsvietnamita
ifnếu
moneytiền
would

EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.

VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.

inglêsvietnamita
readysẵn sàng
helpgiúp
solvegiải quyết
onlinetrực tuyến
orhoặc
globaltoàn cầu
ourchúng tôi

EN We’re a global, multicultural team united together to provide innovative products, solutions, and exceptional customer support

VI Chúng tôi là một công ty đa văn hóa, với cam kết đồng lòng đem tới những giải pháp, sản phẩm đột phá và dịch vụ khách hàng vượt trội

inglêsvietnamita
productssản phẩm
solutionsgiải pháp
customerkhách
togethervới
anddịch

EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)

VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)

inglêsvietnamita
followingsau
alltất cả các

EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?

VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
policieschính sách
identitydanh tính
yourcủa bạn
userdùng
withvới
groupscác nhóm
teamnhóm

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn

inglêsvietnamita
mycủa tôi
teamnhóm
ontrên
ofcủa
timethời gian
contentdữ liệu
morehơn
workinglàm
lotnhiều
usingvới

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
withintrong
sitestrang

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglêsvietnamita
teamnhóm
sitestrang
thetrường
wetôi
withvới

EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com

VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com

inglêsvietnamita
anyvới
mediatruyền thông
attại

EN Learn how to use Semrush and contact our support team if needed.

VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.

inglêsvietnamita
learnhiểu
usesử dụng
neededcần
andcủa
ourchúng tôi

EN Our Support Team is here to help

VI Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

inglêsvietnamita
helpgiúp
ourchúng tôi

EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe

VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới

inglêsvietnamita
alwaysluôn
newmới
cooperatehợp tác
expertscác chuyên gia
globethế giới
ourchúng tôi
aroundtrên
allcác

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
helpgiúp
youbạn

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

inglêsvietnamita
teamnhóm
analysisphân tích
ciscocisco

EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.

VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.

inglêsvietnamita
teamnhóm
yourcủa bạn
clientskhách hàng
youbạn
aređang
ontrên

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]

inglêsvietnamita
attại
addthêm
ađầu
andcác
invới

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.

inglêsvietnamita
orhoặc
chattrò chuyện
emailemail
onlinetrực tuyến
systemhệ thống
youbạn
needcần
viaqua
ourchúng tôi
customerkhách

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
teamnhóm
growthphát triển
goalsmục tiêu
yourcủa bạn
withvới

EN Join our team of fintech experts

VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi

inglêsvietnamita
jointham gia
teamnhóm
ourchúng tôi
ofcủa

EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.

VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.

inglêsvietnamita
jointham gia
growphát triển
readysẵn sàng
youbạn
andcủa

EN One of our sales team will bein touch ASAP.

VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.

inglêsvietnamita
salesbán hàng

EN Discover the team behind the product

VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi

inglêsvietnamita
thegiải
productcác

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất

inglêsvietnamita
importantquan trọng

EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team

VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến

inglêsvietnamita
attại
ađầu
andcác
invới

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

inglêsvietnamita
teamnhóm
madethực hiện
majorlớn
newmới
modelmô hình
changesthay đổi
ofcủa

EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike

VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev

inglêsvietnamita
currencytiền
ecosystemhệ sinh thái
applicationscác ứng dụng
teamnhóm
ofcủa

EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain

VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt

inglêsvietnamita
browsertrình duyệt
wallettrên
teamnhóm
ofcủa

EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team

VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ

inglêsvietnamita
projectdự án
and
teamnhóm

EN The team is focused on bringing blockchain technologies to traditional enterprises in the gaming, financial and content industries.

VI Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc triển khai các công nghệ blockchain cho doanh nghiệp truyền thống trong các ngành công nghiệp trò chơi, tài chính và nội dung.

inglêsvietnamita
teamnhóm
focusedtập trung
traditionaltruyền thống
enterprisesdoanh nghiệp
introng
gamingchơi
financialtài chính
industriescông nghiệp
and

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.

inglêsvietnamita
teamnhóm
developersnhà phát triển
frameworkkhung
applicationscác ứng dụng
aiai
creatingtạo
solutionsgiải pháp
andcác

EN Memorable team building trip to Ninh Bình

VI Những kỉ niệm đáng nhớ trong chuyến Team Building tại Ninh Bình

inglêsvietnamita
totrong

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglêsvietnamita
learninghọc
ownriêng
throughqua
suchcác
theirhọ
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções