EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN List of TOP 589 Community Management Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Community Resources | Jordan Valley Community Health Center
VI Tài nguyên cộng đồng | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
center | trung tâm |
EN Applications can only be submitted through community partners – or EIP Community Partners – that are located throughout Houston and Harris County
VI Đơn đăng ký chỉ có thể được nộp thông qua các đối tác cộng đồng - hoặc Đối tác Cộng đồng EIP - nằm trên khắp Houston và Quận Harris
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN shared by our community of dictionary fans
VI được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
dictionary | từ điển |
our | chúng tôi |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
at | tại |
cdph | cdph |
your | tôi |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
of | của |
EN TRX is a base layer public blockchain OS, governed by a community with democratic elections
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
EN These 27 SRs represent the community in order to run the network
VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
run | chạy |
network | mạng |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.
VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
us | chúng ta |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
against | trên |
EN The percentages for the Vaccine Equity Metric are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019
VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019
inglês | vietnamita |
---|---|
equity | công bằng |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN Most healthy community conditions
VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
make | trong |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.
VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất có lợi cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
business | doanh nghiệp |
very | rất |
you | bạn |
EN Help your community become more energy efficient.
VI Giúp cộng đồng của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN [Full text] TV Series "Snowdrop" side, "Hard response to unfounded slander" ... Nine warnings to the online community
VI [Nguyên văn] Phim truyền hình Bên giọt tuyết, "Phản ứng cứng rắn trước những lời vu khống vô căn cứ" ... Chín lời cảnh báo tới cộng đồng mạng
EN 200,000+ users joined our global community
VI Hơn 200.000 người dùng đã tham gia cộng đồng toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN The largest entertainment community on mobile
VI Cộng đồng giải trí đông đảo nhất trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Download The Sims FreePlay ? MOD APK (Unlimited Money) ? Latest version to your phone and join a vibrant virtual community.
VI Tải ngay The Sims FreePlay ? MOD APK (Vô Hạn Tiền) ? Phiên bản mới nhất về máy và tham gia vào một cộng đồng ảo sôi động.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
latest | mới |
version | phiên bản |
join | tham gia |
and | và |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.
VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
cooperate | hợp tác |
sustainable | bền vững |
we | chúng tôi |
and | và |
through | qua |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN We hope that everyone living in Nagoya will become more familiar with our company and contribute to the local community.
VI Chúng tôi hy vọng rằng tất cả mọi người sống ở Nagoya sẽ trở nên quen thuộc hơn với công ty của chúng tôi và đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
more | hơn |
company | công ty |
and | của |
we | chúng tôi |
everyone | người |
EN EDION will support the community medicine of coronavirus as a corporate citizen as Osaka Prefecture expands accommodation facilities for mild and asymptomatic people
VI EDION sẽ hỗ trợ y học cộng đồng về coronavirus với tư cách là công dân doanh nghiệp khi tỉnh Osaka mở rộng cơ sở lưu trú cho những người nhẹ và không có triệu chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
and | với |
people | người |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN 8. Cooperate with the local community as a good corporate citizen
VI 8. Hợp tác với cộng đồng địa phương như một công dân tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
cooperate | hợp tác |
good | tốt |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
Mostrando 50 de 50 traduções