Traduzir "ultraram is described" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ultraram is described" de inglês para vietnamita

Traduções de ultraram is described

"ultraram is described" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

described mô tả

Tradução de inglês para vietnamita de ultraram is described

inglês
vietnamita

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
notkhông
butnhưng
regularlythường
ofcủa

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies

VI Điều này được tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie

inglêsvietnamita
editchỉnh sửa
cookiescookie
helpgiúp
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
asnhư
introng
thisnày
tocũng

EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.

VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như tả của Satoshi Nakamoto.

EN Movies and shows are described in detail

VI Phim và chương trình đều được tả chi tiết

inglêsvietnamita
moviesphim
showschương trình
detailchi tiết
aređược

EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?

VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”

inglêsvietnamita
ofcủa
gamephần
nokhông

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?

inglêsvietnamita
awsaws
businesskinh doanh
introng
rulesquy tắc
regulationsquy định
andcủa

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
notkhông
butnhưng
regularlythường
ofcủa

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như tả ở trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN This is described in the Help menu of your browser, as well as how to edit your preferences with regard to cookies

VI Điều này được tả trong mục Trợ giúp của trình duyệt, cũng như cách chỉnh sửa tùy chọn của bạn liên quan đến cookie

inglêsvietnamita
editchỉnh sửa
cookiescookie
helpgiúp
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
asnhư
introng
thisnày
tocũng

EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles

VI Chúng tôi đã tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”

EN If you want to opt out of all Pinterest ad personalisation using your off-Pinterest activity, use your Pinterest account settings as described above

VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như tả ở trên

inglêsvietnamita
adquảng cáo
accounttài khoản
ifnếu
settingscài đặt
asnhư
usesử dụng
wantbạn
allcủa

EN This website uses cookies for functionality, analytics and advertising purposes as described in our Privacy Policy

VI Trang web này sử dụng cookie cho mục đích hoạt động, phân tích và quảng cáo như tả trong Chính sách Quyền riêng tư

inglêsvietnamita
usessử dụng
cookiescookie
analyticsphân tích
advertisingquảng cáo
purposesmục đích
introng
policychính sách
privacyriêng
websitetrang

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

EN As described in our Cookie Notice, we have relationships with third-party advertising companies

VI Như tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
asnhư
introng
companiescông ty
withvới
wechúng tôi

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
youbạn
abovetrên

EN For the purposes of our own legitimate interests or for the legitimate interests of others, as described above

VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được tả ở trên

inglêsvietnamita
otherskhác
ourchúng tôi
orhoặc
asnhư

Mostrando 50 de 50 traduções