EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case
EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case
VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
new | mới |
research | nghiên cứu |
if | nếu |
but | nhưng |
you | bạn |
while | khi |
into | của |
EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.
VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như là một điều tích cực, và đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
see | xem |
and | với |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses
VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật và cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
in | trong |
the | không |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN Discover the team behind the product
VI Đội ngũ đằng sau các sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
product | sản phẩm |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.
VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân và California sẽ luôn đảm bảo không có cộng đồng nào bị bỏ mặc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
no | không |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN The Purpose Behind Our Mobile Units
VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
our | chúng tôi |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
attacks | tấn công |
against | chống lại |
dns | dns |
of | của |
ddos | ddos |
your | bạn |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN Mindfulness & Stress Management
VI Thư giãn & Giảm căng thẳng
EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...
VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Mindfulness & Stress Management
VI Thư giãn & Giảm căng thẳng
EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.
VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
new | mới |
learn | học |
people | người |
like | như |
with | với |
EN Save time and stress spent on arguing with partners over refunds
VI Tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng, khi không phải tranh cãi với đối tác về số tiền hoàn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
with | với |
EN Access to free diapers helps families pay other bills, reduce stress and improve quality of life for their baby.
VI Tiếp cận với tã miễn phí giúp các gia đình thanh toán các hóa đơn khác, giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho con của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
helps | giúp |
pay | thanh toán |
other | khác |
bills | hóa đơn |
reduce | giảm |
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções