EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
VI Tất nhiên, bạn có thể thả tim, bình luận hoặc nhắn tin cho họ ngay tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
of | cho |
here | đây |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment, and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN super bullish!!!! what do you think please comment...
VI Phân tích theo phương pháp hộp
EN Comment on Tax Forms and Publications
VI Nhận xét về các mẫu khai thuế và ấn phẩm (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
tax | thuế |
EN Your review must comply with the Google Workspace Marketplace Comment Guidelines and Review Policies
VI Bài đánh giá của bạn phải tuân thủ Chính sách về bài đánh giá và Nguyên tắc nhận xét của Google Workspace Marketplace
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN ・ Leave and measures for maternal health
VI Nghỉ phép và các biện pháp cho sức khỏe bà mẹ
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
for | cho |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website
VI Cookie theo phiên, là loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
session | phiên |
browser | trình duyệt |
the | khi |
you | bạn |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN Please leave the order of home appliances and OA products for corporations.
VI Vui lòng để lại đơn đặt hàng cho các thiết bị gia dụng của công ty và các sản phẩm của OA.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]
VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN Please leave the order of home appliances and OA products for corporations.
VI Vui lòng để lại đơn đặt hàng cho các thiết bị gia dụng của công ty và các sản phẩm của OA.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
Mostrando 50 de 50 traduções