EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN Video software and video hardware, Video files, TV, video streaming...
VI Phần mềm video và phần cứng video, các tập tin video, TV, truyền phát video...
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
software | phần mềm |
and | các |
hardware | phần cứng |
files | tập tin |
tv | tv |
EN Image software and image hardware, image files, cameras, photographic processing...
VI Phần mềm và phần cứng hình ảnh, file hình ảnh, máy ảnh, xử lý ảnh...
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN Convert a file optimized for your hardware
VI Chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng và thay đổi quy mô Sao lưu và phục hồi Khả năng sử dụng và sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
amazon | amazon |
and | đổi |
EN Convert a file optimized for your hardware
VI Chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN From application engineering and manufacturing to Hardware, IT and Software — Join us in turning visions of the future into meaningful technology that is “Invented for life.”
VI Từ kỹ thuật ứng dụng và sản xuất đến Phần cứng, CNTT và Phần mềm – Hãy cùng chúng tôi biến tầm nhìn tương lai thành công nghệ “Sáng tạo vì cuộc sống”.
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN In hardware development, you will determine the function, design, and specifications of electronic components
VI Trong phát triển phần cứng, bạn sẽ xác định chức năng, thiết kế, và các chi tiết kỹ thuật cho các cấu kiện điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
development | phát triển |
function | chức năng |
components | phần |
electronic | điện |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
the | cho |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Expert support and services for all your design, strategy, implementation, event, and hardware needs.
VI Kết nối với những người dùng Zoom khác, đồng thời chia sẻ hiểu biết của riêng bạn về ngành và sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
for | với |
EN Easily integrate with existing hardware and software solutions
VI Dễ dàng tích hợp với giải pháp phần cứng và phần mềm hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
EN Swytch Extender: Mount through a 25 mm grommet hole or attach below the table with included hardware
VI Bộ kéo dài Swytch: Gắn thông qua lỗ cáp 25 mm hoặc gắn dưới bàn với phần cứng đi kèm
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
table | bàn |
hardware | phần cứng |
below | dưới |
through | qua |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
year | năm |
EN Our partners Premium & Business plans powered by Rock-solid web hosting hardware & software solutions
VI Các gói Premium & Business của chúng tôi được cung cấp trên nền tảng phần cứng & giải pháp phần mềm của Rock-solid
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
by | của |
EN You'll get 24/7/365 dedicated Live support and highest level leading features like Unlimited hardware resources, free domain, SSL & SSH!
VI Bạn sẽ nhận được hỗ trợ trực tuyến 24/7/365 với các tính năng cao cấp như tài nguyên server Không Giới Hạn, tên miền miễn phí, SSL & SSH!
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
highest | cao |
and | như |
get | các |
EN Mining cryptocurrency without buying hardware
VI Không cần mua máy khai thác, thu được tiền kỹ thuật số một cách dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
EN Our Minecraft VPSs use premium hardware to enable fast and lag-free servers with terabytes of SSD storage and industry-standard Intel Xeon Processors.
VI VPS Minecraft của chúng tôi sử dụng phần cứng cao cấp để máy chủ nhanh và không có độ trễ với lưu trữ NVMe hàng terabytes và Bộ xử lý AMD tân tiến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
fast | nhanh |
of | của |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
Mostrando 39 de 39 traduções