Traduzir "we ll leave" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "we ll leave" de inglês para vietnamita

Traduções de we ll leave

"we ll leave" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

leave bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng của không một người năm sau trang trang web trước tôi vào đã được đến để

Tradução de inglês para vietnamita de we ll leave

inglês
vietnamita

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.

VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.

inglês vietnamita
family gia đình
tax thuế
pay trả
through cung cấp
are được
from ngày
the khi

EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.

VI Các khoản tín thuế theo đạo luật

inglês vietnamita
tax thuế
for theo
and các

EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021

VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)

inglês vietnamita
plan kế hoạch
march tháng
tax thuế
after sau
the giải
under theo
for cho

EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021

VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)

inglês vietnamita
april tháng
tax thuế
under theo
the anh

EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.

VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản 18 tuần cho nhân viên nữ, 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
this này
your không
home nhà
when khi
on trên

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglês vietnamita
efforts nỗ lực

EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment

VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp để lại một bình luận

EN Leave and measures for maternal health

VI Nghỉ phép các biện pháp cho sức khỏe bà mẹ

inglês vietnamita
health sức khỏe
and các
for cho

EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)

VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi ( thể kéo dài đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
years tuổi
to đến

EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em ( thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
be được
years tuổi
to đến

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglês vietnamita
up lên
family gia đình
maximum tối đa
year năm
days ngày

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website

VI Cookie theo phiên, loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web

inglês vietnamita
cookies cookie
session phiên
browser trình duyệt
the khi
you bạn

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

inglês vietnamita
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Please leave the order of home appliances and OA products for corporations.

VI Vui lòng để lại đơn đặt hàng cho các thiết bị gia dụng của công ty các sản phẩm của OA.

inglês vietnamita
products sản phẩm

EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave

VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này tấm biển trên cửa khi bạn rời đi

inglês vietnamita
place nơi
but nhưng
on trên
you bạn
the này

EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.

VI Jade Empire Special Edition game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.

inglês vietnamita
once lần
game chơi

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglês vietnamita
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]

VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo đen cam, hàng loạt các hình thù [?]

EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.

VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
if nếu

EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.

VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS nhân viên AWS không bao giờ biết.

inglês vietnamita
keys khóa
aws aws
fips fips
hardware phần cứng
security bảo mật
customer khách hàng
the này
to phần

EN Please leave the order of home appliances and OA products for corporations.

VI Vui lòng để lại đơn đặt hàng cho các thiết bị gia dụng của công ty các sản phẩm của OA.

inglês vietnamita
products sản phẩm

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

inglês vietnamita
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN Leave and measures for maternal health

VI Nghỉ phép các biện pháp cho sức khỏe bà mẹ

inglês vietnamita
health sức khỏe
and các
for cho

EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)

VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi ( thể kéo dài đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
years tuổi
to đến

EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)

VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em ( thể được gia hạn đến 2 tuổi)

inglês vietnamita
be được
years tuổi
to đến

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglês vietnamita
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglês vietnamita
up lên
family gia đình
maximum tối đa
year năm
days ngày

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Session cookies, which are deleted as soon as you exit the browser or leave the website

VI Cookie theo phiên, loại cookie sẽ bị xóa ngay khi bạn thoát khỏi trình duyệt hay rời khỏi trang web

inglês vietnamita
cookies cookie
session phiên
browser trình duyệt
the khi
you bạn

EN Whether you choose to apply or just leave your information, we look forward to staying connected with you.

VI Chobạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.

inglês vietnamita
information thông tin
connected kết nối
or hoặc
we chúng tôi
your bạn

EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care

VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản lẽ chẳng dễ dàng - không thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ

inglês vietnamita
work công việc
be người
after sau

EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.

VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích thông minh.

inglês vietnamita
world thế giới
smart thông minh
the giải
on trên
solutions giải pháp
with với
and các
a đổi

EN There is now also a paternity leave at the time the child is born

VI Người bố cũng được nghỉ khi con mình chào đời

inglês vietnamita
also cũng
is được
the khi

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

inglês vietnamita
france pháp
at tại
days ngày
time thời gian
of của

EN It is now finally possible to go on a parental leave of education, remunerated over a short period of time

VI các bậc cha mẹ thể được nghỉ để đi học trả lương trong một thời gian ngắn

inglês vietnamita
education học

EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19 | Internal Revenue Service

VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19 | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
employee nhân viên
due cho

EN Employer tax credits for employee paid leave due to COVID-19

VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19

inglês vietnamita
employee nhân viên
due cho

EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations

VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19

inglês vietnamita
under theo
plan kế hoạch
employees nhân viên
off các
related liên quan đến

EN It also provides information on how these employers may claim the credit for leave paid to employees related to COVID-19 vaccinations

VI cũng cung cấp thông tin về cách những chủ lao động này thể yêu cầu tín thuế nghỉ phép lương cho nhân viên liên quan đến chủng ngừa

inglês vietnamita
also cũng
provides cung cấp
information thông tin
employees nhân viên
related liên quan đến
these này

EN Paid sick and family leave for which tax credits can be claimed.

VI Các khoản tín thuế thể được yêu cầu đối với nghỉ ốm nghỉ phép gia đình được trả lương.

inglês vietnamita
family gia đình
tax thuế
be được
paid trả
and các
for với

EN These tax credits are available for wages paid for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.

VI Các khoản tín thuế này được áp dụng cho tiền lương được trả khi nghỉ việc từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.

inglês vietnamita
tax thuế
paid trả
from ngày
these này
for tiền

EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax

VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động

inglês vietnamita
share phần
of của
under theo
against với

EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc ghi lại, bạn thể chọn thoát phiên được ghi lại.

inglês vietnamita
choose chọn
session phiên
if nếu
you bạn
the không

Mostrando 50 de 50 traduções