Traduzir "big the issuer" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "big the issuer" de inglês para vietnamita

Traduções de big the issuer

"big the issuer" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

big bạn các lớn một với đầu

Tradução de inglês para vietnamita de big the issuer

inglês
vietnamita

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

inglêsvietnamita
knowbiết
behindsau
understandhiểu
is
beencủa
you

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
strategieschiến lược
campaignschiến dịch
betterhơn
andcác

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

inglêsvietnamita
biglớn
projectsdự án

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglêsvietnamita
compressionnén
yourcủa bạn
videovideo

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

inglêsvietnamita
thedịch

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.

VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất

inglêsvietnamita
alsomà còn
isđược
pricegiá
systemhệ thống
customerkhách hàng
biglớn
officevăn phòng
thekhông

EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.

VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.

inglêsvietnamita
biglớn
andnhư
manynhiều

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

inglêsvietnamita
helpinggiúp
savetiết kiệm
lowthấp

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
biglớn
usesử dụng
thesenày
differencekhác biệt

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

inglêsvietnamita
havecho
accesstiếp cận
energynăng lượng
savetiết kiệm
biglớn
yearnăm
everymỗi
thesenày

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

inglêsvietnamita
biglớn

EN Now we can really start to make a big difference.

VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.

inglêsvietnamita
reallythực
biglớn
maketạo
differencekhác biệt

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglêsvietnamita
biglớn
eventssự kiện
speakingnói

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
eventssự kiện
californiacalifornia

EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times

VI Du lịch là sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian

inglêsvietnamita
traveldu lịch
biglớn
timesthời gian
clientskhách hàng

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!

inglêsvietnamita
biglớn
bulbsbóng đèn
newmới
cancó thể làm
youbạn
doinglàm

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
orhoặc
biglớn
butnhưng
notkhông
wechúng tôi
learnhọc

EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)

VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
softwarephần mềm
developmentphát triển
biglớn
butnhưng
notkhông
andnhư

EN Integration with SAP (Big C) for accounting data

VI Tích hợp với SAP từ BigC cho việc chuyển đổi và đồng bộ các dữ liệu kế toán

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
accountingkế toán
datadữ liệu

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglêsvietnamita
biglớn
francepháp
monththáng
hoursgiờ
is
networkmạng
productssản phẩm
worklàm việc
buymua
introng
foodcác
rightquyền
have

EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.

VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.

inglêsvietnamita
featuretính năng
helpsgiúp
biglớn
photosảnh
smallnhỏ
yourcủa bạn
introng
youbạn
allcủa

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

inglêsvietnamita
cancó thể làm
characternhân
facemặt
orhoặc
makecho

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.

inglêsvietnamita
ofcủa
youbạn

EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament

VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải

inglêsvietnamita
biglớn
willđược
thegiải
endcủa
of thephần

EN Parking is a problem in big cities

VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn

inglêsvietnamita
introng
biglớn

EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile

VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động

inglêsvietnamita
butnhưng
biglớn
differencekhác biệt
ontrên

EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own

VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển

inglêsvietnamita
wantedmuốn
introng
biglớn
worldthế giới
charactersnhân vật
movedi chuyển

EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.

VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.

inglêsvietnamita
decisionsquyết định
biglớn
ofcủa
storycâu chuyện

EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.

VI Làm việc theo nhóm giúp giấc mơ thành công và chúng ta đang mơ lớn.

inglêsvietnamita
were
biglớn
thechúng
worklàm việc

EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.

VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.

inglêsvietnamita
worldthế giới
perfecthoàn hảo
workcông việc
livesống
introng
and

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
strategieschiến lược
campaignschiến dịch
betterhơn
andcác

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Big data, analytics & machine learning on AWS Lambda (59:46)

VI Dữ liệu lớn, phân tích & machine learning trên AWS Lambda (59:46)

inglêsvietnamita
biglớn
datadữ liệu
analyticsphân tích
ontrên
awsaws
lambdalambda

EN It also wants to leverage big data to stay competitive

VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh

inglêsvietnamita
wantsmuốn
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
itnày
alsocũng

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

inglêsvietnamita
biglớn
projectsdự án

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
orhoặc
biglớn
butnhưng
notkhông
wechúng tôi
learnhọc

EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)

VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
softwarephần mềm
developmentphát triển
biglớn
butnhưng
notkhông
andnhư

EN Apache Spark on Amazon EMR - Big Data Platform - Amazon Web Services

VI Apache Spark trên Amazon EMR - Nền tảng dữ liệu lớn - Amazon Web Services

inglêsvietnamita
apacheapache
ontrên
amazonamazon
biglớn
datadữ liệu
platformnền tảng
webweb

EN Video compression makes sure that your videos are not too big.

VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.

inglêsvietnamita
compressionnén
yourcủa bạn
videovideo

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
biglớn
datadữ liệu
strategieschiến lược
campaignschiến dịch
betterhơn
andcác

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglêsvietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglêsvietnamita
makevới
productscác

EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…

VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

inglêsvietnamita
tovào

EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes

VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu

inglêsvietnamita
tovào

Mostrando 50 de 50 traduções