Traduzir "pandemic" para vietnamita

Mostrando 30 de 30 traduções da frase "pandemic" de inglês para vietnamita

Traduções de pandemic

"pandemic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

pandemic đại dịch

Tradução de inglês para vietnamita de pandemic

inglês
vietnamita

EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic

VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
apriltháng
bringmang lại
remotexa
childrentrẻ em
wechúng tôi
quicklynhanh chóng
throughouttrong

EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x

VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x

inglêsvietnamita
ifnếu
financialtài chính
energynăng lượng
learnhiểu
morethêm
youbạn
here

EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives

VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số

inglêsvietnamita
hasphải
globethế giới
strategieschiến lược
businessesdoanh nghiệp
acrosstrên
andcủa

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà

inglêsvietnamita
businesskinh doanh
organizationstổ chức
worldthế giới
officevăn phòng
thekhi
ofdịch
andcác
asnhà

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp

inglêsvietnamita
futuretương lai
changedthay đổi
is
thetrường
worklàm việc
andcủa

EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world

VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
challengesthách thức
introng

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

inglêsvietnamita
helpgiúp
thenày
todịch

EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.

VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.

inglêsvietnamita
safean toàn
anddịch
importantquan trọng

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

inglêsvietnamita
youcác
beforetrước

EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic

VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch

inglêsvietnamita
emergencykhẩn cấp
ustôi
quicklynhanh chóng
likenhư
letscho phép
achúng

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

inglêsvietnamita
mustphải
togethercùng nhau
thenày
todịch

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglêsvietnamita
hateghét

EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud

VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn

inglêsvietnamita
cloudmây

EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies

VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie

inglêsvietnamita
worldthế giới
outra
everyonengười
thekhông

EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?

VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?

inglêsvietnamita
isđang
introng
thedịch

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglêsvietnamita
ofcủa
requiredphải

EN Positive Signs For Vietnam Real Estate After The Coronavirus Pandemic

VI Ciputra Hanoi – “Sống Nghỉ Dưỡng” Trong Lòng Phố

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

inglêsvietnamita
ofcủa
requiredphải

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản

inglêsvietnamita
aređược
thekhông

EN Vaccines will help put an end to the pandemic.

VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.

inglêsvietnamita
helpgiúp
thenày
todịch

EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.

VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.

inglêsvietnamita
sensitivenhạy cảm
newmới
learnhọc
peoplengười
likenhư
withvới

EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place

VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà

inglêsvietnamita
mosthầu hết
attại
worklàm việc
homenhà
tolàm
thedịch

EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic

VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này

inglêsvietnamita
mustphải
togethercùng nhau
thenày
todịch

EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic

VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona

inglêsvietnamita
hateghét

EN There is no going back to the pre-pandemic workplace

VI Chẳng có cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch

inglêsvietnamita
workplacelàm việc
is
thekhông
tolàm

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
twohai
yearsnăm
onecác

EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began

VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu

inglêsvietnamita
dayngày
thekhi

EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.

VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.

inglêsvietnamita
safean toàn
thenày

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
marchtháng
responsecác

EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.

VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.

inglêsvietnamita
butnhưng
uschúng ta

Mostrando 30 de 30 traduções