EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world
VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic
VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
us | tôi |
quickly | nhanh chóng |
like | như |
lets | cho phép |
a | chúng |
EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
together | cùng nhau |
the | này |
to | dịch |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud
VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
EN A zombie pandemic broke out, humanity was almost annihilated, the world was no longer alive, everyone turned into zombies
VI Đại dịch zombie nổ ra, loài người hầu như đã bị tận diệt, thế giới không còn sự sống, mọi người đã biến thành zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
out | ra |
everyone | người |
the | không |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
inglês | vietnamita |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN Positive Signs For Vietnam Real Estate After The Coronavirus Pandemic
VI Ciputra Hanoi – “Sống Nghỉ Dưỡng” Trong Lòng Phố
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
the | không |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.
VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
new | mới |
learn | học |
people | người |
like | như |
with | với |
EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
at | tại |
work | làm việc |
home | nhà |
to | làm |
the | dịch |
EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
together | cùng nhau |
the | này |
to | dịch |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN There is no going back to the pre-pandemic workplace
VI Chẳng có cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
workplace | làm việc |
is | là |
the | không |
to | làm |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began
VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
the | khi |
EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.
VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
the | này |
EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
march | tháng |
response | các |
EN But it didn't take long for the realization of QR codes especially when the pandemic struck us.
VI Nhưng không mất nhiều thời gian để hiện thực hóa mã QR, đặc biệt là khi đại dịch ập đến với chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
us | chúng ta |
Mostrando 30 de 30 traduções