EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
"crystals can combine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN Urine abnormalities such as excess excretion of protein, sugar, blood, casts, crystals etc.
VI Các bất thường về nước tiểu bất thường như tiểu đạm, tiểu máu
inglês | vietnamita |
---|---|
of | thường |
as | như |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.
VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn có thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà có thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
areas | khu vực |
in | trong |
be | được |
home | nhà |
you | bạn |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN Should all requirements be fulfilled, the certificate can be issued and the applicable logo can be used on the certified products.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
be | được |
on | trên |
products | sản phẩm |
the | nhận |
and | các |
EN If APK Editor can?t Mod the game you want, you can also try Lucky Patcher.
VI Nếu APK Editor không thể Mod được game bạn muốn, bạn cũng có thể thử Lucky Patcher.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
try | thử |
if | nếu |
also | cũng |
the | không |
want | bạn |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
information | thông tin |
aws | aws |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
you | bạn |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Spark on EMR can leverage EMRFS, so you can have ad hoc access to your datasets in S3
VI Spark trên EMR có thể tận dụng EMRFS, vì vậy, bạn có quyền truy cập vào bộ dữ liệu của mình trong S3, khi cần
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
leverage | tận dụng |
in | trong |
access | truy cập |
your | bạn |
can | cần |
EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
time | thời gian |
to | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções