Traduzir "days" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "days" de inglês para vietnamita

Traduções de days

"days" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

days bạn bạn có chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc khi không một ngày những năm tháng tôi từ điều đã đó được đến

Tradução de inglês para vietnamita de days

inglês
vietnamita

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglêsvietnamita
schoolhọc
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

inglêsvietnamita
schoolhọc
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglêsvietnamita
familygia đình
twohai
peoplengười
uplên
daysngày
yearnăm
eachmỗi

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

inglêsvietnamita
francepháp
attại
daysngày
timethời gian
ofcủa

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund

VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền

inglêsvietnamita
ifnếu
decidequyết định
orhoặc
daysngày
withintrong
yourbạn

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
formmẫu
paymentthanh toán
madethực hiện
daysngày
ifnếu
yourcủa bạn
wechúng tôi
isđược
afterkhi

EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.

VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. thể hủy bất cứ lúc nào.

inglêsvietnamita
daysngày
anytimebất cứ lúc nào
accesstruy cập
getnhận
alltất cả các

EN The statewide call center is open 7 days a week:

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:

inglêsvietnamita
callgọi
centertrung tâm
daysngày
weektuần
statewidetoàn tiểu bang

EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.

VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.

inglêsvietnamita
callgọi
centertrung tâm
weektuần
daysngày
statewidetoàn tiểu bang

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglêsvietnamita
peoplengười
usessử dụng
datadữ liệu
thisnày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
butnhưng
fewvài
daysngày
nokhông
peoplengười
your
awaycủa

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

inglêsvietnamita
orhoặc
notkhông
fewvài
daysngày
your
aftersau

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

inglêsvietnamita
twohai
daysngày

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

inglêsvietnamita
daysngày
ifnếu
aftersau
secondthứ hai
thekhông
tođầu

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

inglêsvietnamita
daysngày
needcần
butnhưng
ifnếu
tođầu
secondthứ hai
afterkhi

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

inglêsvietnamita
daysngày
newmới
californiacalifornia
trycố gắng
wechúng tôi
introng
getlấy

EN Wait 90 days to get the vaccine if:

VI Chờ 90 ngày để tiêm vắc-xin nếu:

inglêsvietnamita
daysngày
ifnếu

EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations

VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa

inglêsvietnamita
nokhông
daysngày
needcần
need tophải
betweengiữa
tocác
differentkhác nhau

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

inglêsvietnamita
daysngày
latersau
transactiongiao dịch
and
ađầu
thedịch
betweengiữa

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả thể khác nhau.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
increasetăng
mayđược
videosvideo
viewslượt xem
thecác
introng
firstvới
onđầu

EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy

VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ

inglêsvietnamita
youtubeyoutube
daysngày
vidiqvidiq
academyhọc viện
introng
withvới

EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy.

VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ.

inglêsvietnamita
youtubeyoutube
daysngày
vidiqvidiq
academyhọc viện
introng
withvới

EN Greater than 500+ man-days of workload

VI Khối lượng công việc hơn 500 man-days

inglêsvietnamita
workloadkhối lượng công việc
thanhơn

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này thể mất 3 ngày để xử lý.

inglêsvietnamita
processquá trình
daysngày
thisnày

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglêsvietnamita
uplên
familygia đình
maximumtối đa
yearnăm
daysngày

EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.

VI được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.

inglêsvietnamita
auditkiểm toán
daysngày
isđược
afterkhi

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì rau hẹ

EN IRCC extends the 90-days timeframe for temporary resident’s restoration

VI Canada gia hạn thời gian khôi phục thị thực tạm thời

inglêsvietnamita
temporarytạm thời

EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.

VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.

inglêsvietnamita
considercân nhắc
usingsử dụng
orhoặc
ofnhững
onngày

EN Companies need 16 days to patch - leaving attackers weeks to exploit vulnerabilties.

VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , giúp cho để lại những kẻ tấn công vài tuần để khai thác các lỗ hổng.

inglêsvietnamita
needcần
daysngày
companiescông ty

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

inglêsvietnamita
daysngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Reduce machine learning training time from days to minutes

VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
toxuống
minutesphút

EN The Power of P3: Reduce Machine Learning Training Time from Days to Minutes

VI Sức mạnh của P3: Giảm thời gian đào tạo về Machine Learning từ vài ngày xuống còn vài phút

inglêsvietnamita
powersức mạnh
reducegiảm
timethời gian
minutesphút

EN Learn How to Succed with YouTube in just 30 days - vidIQ Academy

VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ

inglêsvietnamita
learnhọc
youtubeyoutube
daysngày
vidiqvidiq
academyhọc viện
introng
withvới

EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.

VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
cookiescookie
daysngày
rewardphần thưởng
storelưu
wechúng tôi
periodthời gian
thisnày
andcủa
youbạn

EN The payout is made at your request within 3 days. Use your affiliate account to withdraw BTC in several simple steps.

VI Thanh toán sẽ được thực hiện theo yêu cầu của bạn trong vòng 3 ngày. Sử dụng tài khoản liên kết của bạn để rút BTC trong vài bước đơn giản.

inglêsvietnamita
madethực hiện
requestyêu cầu
daysngày
usesử dụng
accounttài khoản
btcbtc
stepsbước
isđược
introng
yourcủa bạn

EN 400 man-days over12 months (phase 1)

VI 400 ngày công12 tháng (giai đoạn 1)

inglêsvietnamita
phasegiai đoạn
daysngày
monthstháng

EN 200 man-days over9 months (phase 2)

VI 200 ngày côngtháng (giai đoạn 2)

inglêsvietnamita
phasegiai đoạn
daysngày

EN Vocabulary / The months of the year, days of the week, etc.

VI Ngữ pháp / Chia động từ "devoir", "pouvoir" "vouloir" ở thì hiện tại

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglêsvietnamita
systemhệ thống
orhoặc
goalmục tiêu
introng
eachmỗi
daysngày

EN Not to mention the quick games which you can start and play the game right away, most of the games these days have storylines ranging from simple to complex

VI Không kể tới mấy trò nhào vô chiến tung nóc liền, thì đa phần các trò chơi ngày nay đều đi kèm với cốt truyện từ đơn giản tới phức tạp

inglêsvietnamita
complexphức tạp
notvới
thekhông
andcác
tophần

EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.

VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn thể thỏa thích xây dựng.

inglêsvietnamita
abovetrên
daysngày
worldthế giới
ofcủa
changedthay đổi
buildxây dựng
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções