Traduzir "team began testing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "team began testing" de inglês para vietnamita

Traduções de team began testing

"team began testing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội
testing bạn chúng các với xét nghiệm

Tradução de inglês para vietnamita de team began testing

inglês
vietnamita

EN - Software Testing - Process Guarantee - Consulting and Training - Testing tools development - 100+ Testers/ QA

VI - Kiểm thử phần mềm - Đảm bảo quy trình - Tư vấn đào tạo - Phát triển công cụ kiểm thử - 100+ Tester/QA

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

inglês vietnamita
day ngày

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

inglês vietnamita
while như
disease bệnh
not không
of của

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglês vietnamita
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglês vietnamita
continue tiếp tục
sent gửi
january tháng
be được
also cũng
to đầu

EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012

VI Berlin là nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012

inglês vietnamita
in vào
is được

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

inglês vietnamita
while như
disease bệnh
not không
of của

EN Began career at Jordan Valley in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016

inglês vietnamita
at tại

EN Began her dental career in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016

inglês vietnamita
in vào

EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began

VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu

inglês vietnamita
day ngày
the khi

EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.

VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.

inglês vietnamita
tax thuế
were được
after sau
the giải
monthly hàng tháng
july tháng
a đầu

EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases

VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm

inglês vietnamita
team nhóm
with với

EN Work closely with the QC team to fix the bugs detected during the testing phases

VI Phối hợp với nhóm QC để sửa các lỗi được phát hiện trong giai đoạn thử nghiệm

inglês vietnamita
team nhóm
with với

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglês vietnamita
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

inglês vietnamita
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}

inglês vietnamita
day ngày
tests xét nghiệm

EN Testing date is the date the test was administered

VI Ngày xét nghiệmngày tiến hành xét nghiệm

inglês vietnamita
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

inglês vietnamita
total lượng
reporting báo cáo
data dữ liệu
date ngày
not với
tests xét nghiệm
and các

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.

VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn tính hiệu quả.

inglês vietnamita
still vẫn
safety an toàn

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

inglês vietnamita
accordance theo

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu xử luồng của web thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.

inglês vietnamita
web web
data dữ liệu
performance hiệu suất
we chúng tôi
your bạn
and của
workloads khối lượng công việc

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

inglês vietnamita
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.

inglês vietnamita
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

inglês vietnamita
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.

EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.

VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.

inglês vietnamita
android android
occurs xảy ra
type loại
purposes mục đích
regularly thường
available có sẵn
in trong
applications các ứng dụng

EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.

VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn là người hay là chương trình tự động.

inglês vietnamita
question câu hỏi
human người
you bạn

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

inglês vietnamita
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN Recommended if you are experimenting or testing in AWS.

VI Khuyên dùng nếu bạn đang thử nghiệm kiểm thử trên AWS.

inglês vietnamita
if nếu
aws aws
in trên
you bạn
are đang

EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.

VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.

inglês vietnamita
api api
users người dùng
easy dễ dàng
key khóa
other khác
control kiểm soát
aws aws
use sử dụng
identity danh tính
access truy cập
available có sẵn
you bạn
in trong
and các

EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)

VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)

inglês vietnamita
allows cho phép
functions hàm
cli cli
images hình ảnh
your bạn
such các
and của

EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu xử luồng của web thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.

inglês vietnamita
web web
data dữ liệu
performance hiệu suất
we chúng tôi
your bạn
and của
workloads khối lượng công việc

EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year

VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn yêu cầu trong suốt cả năm

inglês vietnamita
security bảo mật
data dữ liệu
centers trung tâm
perform thực hiện
requirements yêu cầu
throughout trong
year năm
of của
on trên
more hơn
our chúng tôi
external ngoài
standards chuẩn

EN Control Union Certifications is a US Coast Guard-accepted Independent Laboratory (IL) for testing of BWMS in accordance with 46 CFR 162.060.

VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.

inglês vietnamita
accordance theo

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglês vietnamita
detail chi tiết
high cao
quality chất lượng
in trong

EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.

VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.

EN You will liaise closely with related departments, such as software and component development, with our plants and with our testing area

VI Bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban có liên quan, chẳng hạn như phát triển phần mềm cấu kiện, với các nhà máy của chúng tôi với khu vực thử nghiệm của chúng tôi

inglês vietnamita
software phần mềm
development phát triển
with với
our chúng tôi
you bạn
and như

EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Positivity rate: {POSRATE}

VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính: {POSRATE}

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
day ngày

EN Testing date is the date the test was administered.

VI Ngày xét nghiệmngày tiến hành xét nghiệm.

inglês vietnamita
date ngày
testing xét nghiệm

EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.

VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
date ngày
reporting báo cáo
not với

EN Testing relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation

VI Xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
to phần

EN Testing rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
group nhóm
per trên

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

inglês vietnamita
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

Mostrando 50 de 50 traduções