EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
model | mô hình |
building | xây dựng |
larger | lớn |
you | bạn |
faster | nhanh hơn |
EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves
VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ
inglês | vietnamita |
---|---|
easier | dễ dàng |
its | của |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)
VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
year | năm |
EN Enjoys reading, CrossFit, raising chickens, and gardening
VI Thích đọc sách, CrossFit, nuôi gà và làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đọc |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Any translated version is provided for your convenience only, to facilitate reading and understanding of the English version
VI Tất cả phiên bản được dịch chỉ dùng cho mục đích tham khảo và để hiểu rõ phiên bản tiếng Anh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
understanding | hiểu |
english | tiếng anh |
is | được |
the | anh |
EN It looks as though you're reading this on a mobile device
VI Có vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động
EN Find professionals you can trust by browsing their samples of previous work and reading their profile reviews.
VI Tìm thấy các chuyên gia mà bạn có thể tin cậy bằng cách duyệt xem các công việc trước đây và đọc các nhận xét trên hồ sơ của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
browsing | duyệt |
work | công việc |
find | tìm |
you | bạn |
EN Thanks for reading! But we would be happy if you take a look at other articles below:
VI Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:
EN Use your AppCoins bonus to get more items in Music Tutor (Sight Reading).
VI Sử dụng tiền thưởng AppCoins của bạn để mua thêm vật phẩm trong Music Tutor (Sight Reading).
EN Description of Music Tutor (Sight Reading)
VI Mô tả của Music Tutor (Sight Reading)
EN Music Tutor (Sight Reading) - Version 2.18c
VI Music Tutor (Sight Reading) - Phiên bản 2.18c
EN Music Tutor (Sight Reading) - APK Information
VI Music Tutor (Sight Reading) - Thông tin APK
EN Latest Version of Music Tutor (Sight Reading)
VI Phiên bản mới nhất của Music Tutor (Sight Reading)
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
type | loại |
of | của |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Plans that scale with your YouTube Channel & Audience
VI Các gói dịch vụ phù hợp với Kênh YouTube & Người Xem của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
with | với |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN What is a large-scale implementation?
VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Our case studies for large-scale Odoo implementation
VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa và lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
for | các |
large | lớn |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?
VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
large | lớn |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Sharding is proven to scale blockchains without compromising security and decentralization
VI Sharding được chứng minh là có thể mở rộng quy mô blockchain mà không ảnh hưởng đến bảo mật và phân quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
security | bảo mật |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN You do not have to scale your Lambda functions – AWS Lambda scales them automatically on your behalf
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
Mostrando 50 de 50 traduções