EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN I hope Passerelles numériques will select more underprivileged students in the future as it has been proven that PN transformed many lives of underprivileged students.
VI Tôi hy vọng Passerelles sẽ tuyển chọn và giúp đỡ nhiều hơn các sinh viên có hoàn cảnh khó khăn trong tương lai, vì PN đã và đang thay đổi rất nhiều cuộc sống như thế.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
students | sinh viên |
in | trong |
future | tương lai |
been | các |
lives | sống |
more | hơn |
many | nhiều |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.
VI Khoảng 440 chi nhánh và công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ và kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Exotic currencies represent the currencies of both developing countries as well as a specific few developed countries
VI Các loại tiền tệ ngoại lai đại diện cho đơn vị tiền tệ của cả các quốc gia đang phát triển cũng như một số quốc gia phát triển nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
well | cho |
specific | các |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Several countries have pegged their local currencies to USD while countries such as El Salvador and Ecuador even use USD as legal tender
VI Một số quốc gia đã cố định đồng nội tệ của họ với đồng USD trong khi các quốc gia như El Salvador và Ecuador thậm chí còn sử dụng USD làm tiền pháp định
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
use | sử dụng |
while | khi |
such | các |
have | là |
and | của |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções