Traduzir "cases" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cases" de inglês para vietnamita

Traduções de cases

"cases" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cases các các trường hợp liệu sử dụng trường hợp với đó đến

Tradução de inglês para vietnamita de cases

inglês
vietnamita

EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.

VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
qualitychất lượng
includingbao gồm
ofcác

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

inglêsvietnamita
connectionskết nối
comprehensivetoàn diện
accesstruy cập
applicationscác ứng dụng
usesử dụng
internetinternet
andcác
forvới

EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status

VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
datadữ liệu
californiacalifornia
statustình trạng
bytheo
wechúng tôi

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

inglêsvietnamita
continuestiếp tục
newmới
creatingtạo
businesskinh doanh
modelsmô hình
usesử dụng
manynhiều
differentkhác
alltất cả các

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính tuổi

inglêsvietnamita
gendergiới tính
agetuổi

EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.

VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
hasnhận

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong người được xét nghiệm

inglêsvietnamita
sourcenguồn
datadữ liệu
testsxét nghiệm

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

inglêsvietnamita
testingxét nghiệm
reportedbáo cáo
statetiểu bang
datadữ liệu
orhoặc
and
notkhông

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

inglêsvietnamita
fourbốn
monthstháng
thecác
overqua

EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.

VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
informationthông tin

EN California has 4,592,312 confirmed cases of COVID-19, resulting in 70,437 deaths.

VI California 4,592,312 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 70,437 ca tử vong.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
hasnhận

EN Confirmed cases and deaths source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận

inglêsvietnamita
andcác
sourcenguồn
datadữ liệu

EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday

VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua

inglêsvietnamita
includebao gồm
priortrước
changesthay đổi
thesenày
dayngày
asliệu
notkhông

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California

inglêsvietnamita
gendergiới tính
californiacalifornia
bytheo

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
thenhận
fortrong

EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups

VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California

inglêsvietnamita
agetuổi
groupscác nhóm
thenhận
andcác

EN People 18-49 have a disproportionate number of cases

VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi số ca mắc quá cao

inglêsvietnamita
peoplengười
ofnhững

EN Confirmed cases by age in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California

inglêsvietnamita
agetuổi
californiacalifornia

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
thenhận
fortrong

EN Confirmed cases by race and ethnicity in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
andcác
californiacalifornia

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
thenhận
fortrong

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

inglêsvietnamita
andcác
gendergiới tính
agetuổi
sourcenguồn
datadữ liệu

EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.

VI Tiêm vắc-xin thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.

inglêsvietnamita
alltất cả các
andnhư

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

inglêsvietnamita
mosthầu hết
casestrường hợp
introng
orhoặc
yourkhông

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
importantquan trọng
youngtrẻ
tocho
morenhiều

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

inglêsvietnamita
testsxét nghiệm
includingbao gồm
statustình trạng
gendergiới tính
agetuổi
andcác
bytheo
statewidetoàn tiểu bang

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.

VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công đối tác kinh doanh.

inglêsvietnamita
notkhông
orhoặc
informationthông tin
wechúng tôi
personalcá nhân
casestrường hợp
businesskinh doanh
companiescông ty
yourbạn
providecung cấp
followingsau
andcủa

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
appscác ứng dụng
platformnền tảng
usesử dụng
casestrường hợp
beđược
allowcho phép
ontrên
thetrường
andcác

EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64

VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64

inglêsvietnamita
casestrường hợp
librariesthư viện
targetedmục tiêu
providecung cấp
thetrường
introng

EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally

VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu

inglêsvietnamita
lambdalambda
optimizedtối ưu hóa
casestrường hợp
endcủa
globallytoàn cầu
yourbạn

EN To date, California has confirmed a total of 4,688,285 COVID-19 cases and 71,852 deaths.

VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,688,285 ca mắc 71,852 ca tử vong do bệnh COVID-19.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
hasnhận

EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data

VI Dữ liệu nguồn về số ca chưa được tiêm vắc-xin đã được tiêm, số ca nhập viện ca tử vong

inglêsvietnamita
sourcenguồn
datadữ liệu

EN California has 4,688,285 confirmed cases of COVID-19, resulting in 71,852 deaths.

VI California 4,688,285 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 71,852 ca tử vong.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
hasnhận

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable

VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng

inglêsvietnamita
failoverchuyển đổi dự phòng
allowcho phép
introng
casestrường hợp
primarychính

EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp

inglêsvietnamita
amazonamazon
offerscung cấp
fastnhanh
datadữ liệu
livetrực tiếp
usesử dụng
casestrường hợp

EN As stated above, Android.PUA.DebugKey in 99% of cases is a false positive warning.

VI Như các thông tin nêu trên, Android.PUA.DebugKey trong 99% trường hợp là một cảnh báo sai (dương tính giả).

inglêsvietnamita
abovetrên
androidandroid
introng
casestrường hợp

EN Cases, deaths, and tests updated January 7, 2022 at 9:36 AM with data from January 6, 2022

VI Cập nhật số ca mắc, số ca tử vong số ca xét nghiệm 7 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 6 tháng 1, 2022

inglêsvietnamita
testsxét nghiệm
updatedcập nhật
januarytháng
datadữ liệu
withvới

EN What types of cases do you accept?

VI Những loại trường hợp nào bạn chấp nhận?

inglêsvietnamita
typesloại
casestrường hợp
acceptchấp nhận
youbạn
ofnhững

EN What types of cases do you NOT accept?

VI Những loại trường hợp nào bạn không chấp nhận?

inglêsvietnamita
casestrường hợp
typesloại
notkhông
acceptchấp nhận
youbạn
ofnhững

EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter. 

VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
cannotkhông
helpgiúp
casestrường hợp

EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.

VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.

inglêsvietnamita
casestrường hợp
of thephần
thetrường

EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can

VI Dịch vụ pháp lý Alabama tài nguyên nhân viên hạn chế chúng tôi cố gắng để càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi thể

inglêsvietnamita
staffnhân viên
resourcestài nguyên
trycố gắng
manynhiều
casestrường hợp
wechúng tôi
andnhư
todịch

EN Unfortunately, not all cases can be accepted

VI Thật không may, không phải tất cả các trường hợp thể được chấp nhận

inglêsvietnamita
canphải
notkhông
alltất cả các
beđược
casestrường hợp
acceptedchấp nhận

EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them

VI năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ

inglêsvietnamita
fivenăm
programschương trình
introng
statetiểu bang
casestrường hợp
specificcác

EN Types of Cases Represented in 2020

VI Các loại trường hợp Represented in 2020

inglêsvietnamita
casestrường hợp
ofcác
typesloại

Mostrando 50 de 50 traduções