EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy
"used to sign" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
and | và |
with | với |
EN You will need to sign in or sign up for a My Nintendo account before you can receive a reward
VI Bạn sẽ cần phải đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản My Nintendo trước khi có thể nhận thưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
or | hoặc |
for | khi |
EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
and | và |
with | với |
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN Sign In Sign Up Free My Account
VI Đăng nhập Đăng ký miễn phí Tài khoản của Tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
in | của |
my | của tôi |
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:
EN If you filed a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and you received a letter from the IRS about your 2020 Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và quý vị đã nhận được thư từ
EN Sign up now to get your own personalised timeline!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
your | của bạn |
to | của |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
learn | học |
the | này |
EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
charges | phí |
if | nếu |
all | tất cả các |
month | tháng |
be | được |
time | lần |
EN Teams of any size can sign up now.
VI Các nhóm thuộc mọi quy mô đều có thể đăng ký ngay bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
EN Sign up free for up to 50 users
VI Đăng ký miễn phí cho tối đa 50 người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN Sign up with your Google account
VI Đăng ký bằng tài khoản Google của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
your | của bạn |
with | bằng |
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Sign up to start using vidIQ to grow your YouTube channel for FREE.
VI Đăng ký để bắt đầu sử dụng vidIQ để phát triển kênh YouTube của bạn MIỄN PHÍ
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
to | đầu |
EN Free from sign-up, limits, complications
VI Miễn phí khi đăng ký, không giới hạn và không gây phiền toái
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
EN Sign up for local emergency alerts
VI Đăng ký nhận thông tin cảnh báo về tình huống khẩn cấp của địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
for | của |
EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
list | danh sách |
we | chúng tôi |
all | các |
EN We appreciate your recent sign up for a LiveAgent
VI Chúng tôi trân trọng việc đăng ký LiveAgent của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | của bạn |
a | chúng |
for | của |
EN Hang up your ‘Do Not Disturb’ sign and retire for some well-deserved pampering?
VI Hãy treo biển ?Không làm phiền? và tận hưởng khoảng thời gian riêng của mình…
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | của |
your | là |
EN Fantom Wallet (FTM) | Best Fantom Wallet App | Fantom Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví Fantom (FTM) | Ứng dụng Ví Fantom tốt nhất | Đăng ký Ví Fantom | Ví Trust | Trust Wallet
EN Arbitrum Wallet (ARETH) | Best Arbitrum Wallet App | Arbitrum Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví Arbitrum (ARETH) | Ứng dụng Ví Arbitrum tốt nhất | Đăng ký Ví Arbitrum | Ví Trust | Trust Wallet
EN Optimism Wallet (OETH) | Best Optimism Wallet App | Optimism Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví Optimism (OETH) | Ứng dụng Ví Optimism tốt nhất | Đăng ký Ví Optimism | Ví Trust | Trust Wallet
EN xDai Wallet (XDAI) | Best xDai Wallet App | xDai Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví xDAI (XDAI) | Ứng dụng Ví xDAI tốt nhất | Đăng ký Ví xDAI | Ví Trust | Trust Wallet
EN Eco Chain Wallet (HT) | Best Eco Chain Wallet App | Eco Chain Wallet Sign Up | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Ví Eco Chain (HT) | Ứng dụng Ví Eco Chain tốt nhất | Đăng ký Ví Eco Chain | Ví Trust | Trust Wallet
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
minutes | phút |
learn | học |
the | này |
to | đến |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN Sign up for Aurora Serverless v2 (Preview)
VI Đăng ký Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm)
EN Sign up for Aurora Serverless v2 (Preview) »
VI Đăng ký Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) »
EN Our platform is free from sign-up and supports more than 300 cryptocurrencies
VI Sàn của chúng tôi miễn phí đăng ký và niêm yết hơn 300 loại tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
more | hơn |
from | chúng |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN This instant crypto exchange is free from sign-up and supports 300+ crypto and fiat currencies.
VI Sàn giao dịch tiền điện tử tức thời này cho phép đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
and | dịch |
this | này |
EN The platform is free from sign-up and supports 300+ crypto and fiat currencies
VI Nền tảng này là đăng ký miễn phí và hỗ trợ 300+ loại tiền điện tử và tiền định danh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
the | này |
EN We offer reliable exchanges without sign-up and limits
VI Chúng tôi cung cấp giao dịch đáng tin cậy mà không cần đăng ký hay giới hạn giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
reliable | tin cậy |
without | không |
limits | giới hạn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Our service is free from sign-up and convenient for everyone.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí từ việc đăng ký và thuận tiện cho tất cả mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
and | dịch |
everyone | người |
from | chúng |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Already have an account? Sign in here
VI Đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
here | đây |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN For apps uploaded to Google Play, the developer will have to sign the app with a personal signature of their own
VI Đối với các ứng dụng được upload lên Google Play, nhà phát triển sẽ phải ký ứng dụng với một chữ ký cá nhân của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
developer | nhà phát triển |
have | phải |
of | của |
personal | cá nhân |
Mostrando 50 de 50 traduções