EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.
VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | như |
disease | bệnh |
not | không |
of | của |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012
VI Berlin là nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012
inglês | vietnamita |
---|---|
in | vào |
is | được |
EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.
VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
while | như |
disease | bệnh |
not | không |
of | của |
EN Began career at Jordan Valley in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
inglês | vietnamita |
---|---|
in | vào |
EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began
VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện là 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
the | khi |
EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.
VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
were | được |
after | sau |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
a | đầu |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store
VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
find | tìm thấy |
own | tôi |
store | cửa hàng |
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first
VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi có thể truyền tải thông tin cho bạn bè và hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
be | là |
and | như |
the | này |
to | đầu |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN It’s not going to turn green from one day to the next
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN You’re always going to try to produce the best you can
VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
try | cố gắng |
can | phải |
to | làm |
you | bạn |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.
VI Bạn có thể tham khảo các thông tin kèm theo ở danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
room | phòng |
list | danh sách |
the | khi |
to | vào |
EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen
VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn có thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá và tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
screen | màn hình |
start | bắt đầu |
people | người |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!
VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù là trong game hay ngoài đời thực!
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
car | xe |
real | thực |
your | của bạn |
out | ra |
in | trong |
after | khi |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Payments started going out last week and will continue through mid-January
VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước và sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
week | tuần |
continue | tiếp tục |
and | và |
out | các |
through | vào |
EN Services going through FedRAMP assessment and authorization will have the following status:
VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của FedRAMP sẽ có trạng thái sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
status | trạng thái |
through | qua |
EN Services going through DoD CC SRG assessment and authorization will have the following status:
VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực và đánh giá của DoD CC SRG sẽ có trạng thái sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
following | sau |
status | trạng thái |
through | qua |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN We're going to live the French way
VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
french | pháp |
the | chúng |
EN We're going to live the French way | TV5MONDE: learn French
VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
live | sống |
french | pháp |
learn | học |
the | chúng |
EN Try going back or click the button below and we'll take you home.
VI Hãy thử quay lại hoặc nhấp vào nút bên dưới và chúng tôi sẽ đưa bạn về trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
click | nhấp |
try | thử |
and | và |
below | bên dưới |
EN Going global? We got you covered! SHOPLINE supports over 18 currencies and multiple language options for international shoppers.
VI Kinh doanh quốc tế? Chúng tôi đã bảo vệ bạn! SHOPLINE hỗ trợ hơn 18 loại tiền tệ và nhiều tùy chọn ngôn ngữ cho người mua sắm quốc tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
options | tùy chọn |
for | tiền |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
EN Scroll through the list to see what’s going on down under.
VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
see | xem |
under | dưới |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções