Traduzir "began going" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "began going" de inglês para vietnamita

Traduções de began going

"began going" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

going bạn cho chúng các có thể của dịch không lên một nhiều những nên qua ra sau sẽ tôi vào với đang đây

Tradução de inglês para vietnamita de began going

inglês
vietnamita

EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January

VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng

inglês vietnamita
continue tiếp tục
sent gửi
january tháng
be được
also cũng
to đầu

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

inglês vietnamita
day ngày

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

inglês vietnamita
while như
disease bệnh
not không
of của

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglês vietnamita
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglês vietnamita
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012

VI Berlin nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012

inglês vietnamita
in vào
is được

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

inglês vietnamita
while như
disease bệnh
not không
of của

EN Began career at Jordan Valley in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016

inglês vietnamita
at tại

EN Began her dental career in 2016

VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016

inglês vietnamita
in vào

EN Greene County’s rolling seven-day average of daily COVID-19 cases is now at 409, the most it’s been since the pandemic began

VI Số ca mắc COVID-19 hàng ngày trung bình luân phiên trong bảy ngày của Quận Greene hiện 409, cao nhất kể từ khi đại dịch bắt đầu

inglês vietnamita
day ngày
the khi

EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.

VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.

inglês vietnamita
tax thuế
were được
after sau
the giải
monthly hàng tháng
july tháng
a đầu

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglês vietnamita
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

inglês vietnamita
or hoặc
not không
few vài
days ngày
your
after sau

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglês vietnamita
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN It was so hard to find that I kept joking that I was going to open my own store

VI Thật khó để tìm thấy khiến tôi nói đùa rằng tôi sẽ tự mở một cửa hàng của mình

inglês vietnamita
it
find tìm thấy
own tôi
store cửa hàng

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều gì đó mới, vậy tôi đã mở cửa hàng.

inglês vietnamita
wanted muốn
and tôi
new mới
store cửa hàng

EN I’m informing myself so I can relay the information to friends and neighbors, and make them understand it’s not going to be easy at first

VI Tôi tự mình tìm hiểu, do đó tôi thể truyền tải thông tin cho bạn hàng xóm cũng như giúp họ hiểu, việc này mới đầu sẽ không dễ làm

inglês vietnamita
information thông tin
be
and như
the này
to đầu

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà

inglês vietnamita
home nhà
solar mặt trời
the tôi

EN It’s not going to turn green from one day to the next

VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được

inglês vietnamita
not không

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nênmột vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there

VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó

inglês vietnamita
pick chọn
area khu vực
but nhưng
people người
and như
them với

EN You’re always going to try to produce the best you can

VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất thể

inglês vietnamita
always luôn
try cố gắng
can phải
to làm
you bạn

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn thể cảm nhận đường luồng khí nóng lạnh đi qua khe cửa.

inglês vietnamita
if nếu
hot nóng
you bạn

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglês vietnamita
not không
more hơn

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

inglês vietnamita
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

inglês vietnamita
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglês vietnamita
in trong
country quốc gia
learn học
before trước
after sau
your bạn
and của

EN You can refer to the attached information in the party room list before going there.

VI Bạn thể tham khảo các thông tin kèm theo ở danh sách phòng tiệc trước khi vào đó.

inglês vietnamita
information thông tin
room phòng
list danh sách
the khi
to vào

EN With the 3D animated character roaming around on the screen, you can start going around exploring and interacting with all the objects and people that appear on the screen

VI Với nhân vật hoạt hình 3D đang tung tăng trên màn hình, bạn thể bắt đầu đi khắp nơi khám phá tương tác với mọi đồ vật, con người xuất hiện trên màn hình

inglês vietnamita
character nhân
screen màn hình
start bắt đầu
people người
with với
you bạn
on trên

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglês vietnamita
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!

VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù trong game hay ngoài đời thực!

inglês vietnamita
always luôn
car xe
real thực
your của bạn
out ra
in trong
after khi

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglês vietnamita
must phải
and các
of với

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

inglês vietnamita
the cho

EN Payments started going out last week and will continue through mid-January

VI Các khoản chi trả bắt đầu được thực hiện vào tuần trước sẽ tiếp tục đến giữa tháng Một

inglês vietnamita
started bắt đầu
week tuần
continue tiếp tục
and
out các
through vào

EN Services going through FedRAMP assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của FedRAMP sẽ trạng thái sau đây:

inglês vietnamita
following sau
status trạng thái
through qua

EN Services going through DoD CC SRG assessment and authorization will have the following status:

VI Các dịch vụ trải qua quy trình xác thực đánh giá của DoD CC SRG sẽ trạng thái sau đây:

inglês vietnamita
dod dod
following sau
status trạng thái
through qua

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

inglês vietnamita
in trong
country quốc gia
learn học
before trước
after sau
your bạn
and của

EN We're going to live the French way

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp

inglês vietnamita
live sống
french pháp
the chúng

EN We're going to live the French way | TV5MONDE: learn French

VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
live sống
french pháp
learn học
the chúng

EN Try going back or click the button below and we'll take you home.

VI Hãy thử quay lại hoặc nhấp vào nút bên dưới chúng tôi sẽ đưa bạn về trang chủ.

inglês vietnamita
or hoặc
click nhấp
try thử
and
below bên dưới

EN Going global? We got you covered! SHOPLINE supports over 18 currencies and multiple language options for international shoppers.

VI Kinh doanh quốc tế? Chúng tôi đã bảo vệ bạn! SHOPLINE hỗ trợ hơn 18 loại tiền tệ nhiều tùy chọn ngôn ngữ cho người mua sắm quốc tế.

inglês vietnamita
we chúng tôi
options tùy chọn
for tiền

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

inglês vietnamita
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

EN Scroll through the list to see what’s going on down under.

VI Hãy lướt qua danh sách để xem những nội dung đang diễn ra bên dưới.

inglês vietnamita
list danh sách
see xem
under dưới
through qua

Mostrando 50 de 50 traduções