EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
"mobile ecosystem" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
mobile | di động thiết bị di động điện thoại điện thoại di động |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem
VI Có thể tương tác với các giao thức và DApps dựa trên đồng TRON, có thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
used | sử dụng |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Contentos - The Decentralized Global Content Ecosystem
VI Contentos - Hệ Sinh Thái Nội Dung Số Phi Tập Trung Toàn Cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN A prominent example is DAI, the stablecoin minted in the Maker DAO ecosystem.
VI Một ví dụ nổi bật là DAI, một đồng tiền neo giá được đúc trong hệ sinh thái Maker DAO.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto
VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic và Callisto
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
ethereum | ethereum |
ecosystem | hệ sinh thái |
in | trong |
and | các |
EN Arguably, the easiest way to access the BSC ecosystem is using the Trust Wallet DApp Browser
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để truy cập hệ sinh thái BSC là sử dụng Trình duyệt DApp của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
access | truy cập |
ecosystem | hệ sinh thái |
dapp | dapp |
using | sử dụng |
browser | trình duyệt |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN When you prevent fraud from even entering your ecosystem, you’ll be able to:
VI Khi hệ sinh thái được bảo vệ khỏi gian lận quảng cáo, bạn sẽ có thể:
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
when | khi |
you | bạn |
EN We work together with customers and partners to create an ecosystem that intuitively responds to the needs of people and helps customers to better use resources
VI Cùng với các khách hàng và đối tác, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái với khả năng sử dụng trực giác để đáp ứng nhu cầu của con người và giúp khách hàng sử dụng các nguồn lực hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
needs | nhu cầu |
helps | giúp |
better | hơn |
resources | nguồn |
we | chúng tôi |
of | của |
people | người |
use | sử dụng |
create | tạo |
customers | khách |
together | với |
EN 28 September - Siemens writes new chapter: powerful ecosystem instead of conglomerate
VI 28 tháng 9 - Siemens viết tiếp chương mới trong lịch sử hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
september | tháng |
EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!
VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng và kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
build | xây dựng |
commerce | thương mại |
ecosystem | hệ sinh thái |
connect | kết nối |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Explore Zoom’s technology ecosystem
VI Khám phá hệ sinh thái công nghệ của Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Expand Zoom Rooms outside your standard meeting room to the largest spaces in your office by leveraging our open hardware ecosystem that supports ProAV hardware
VI Mở rộng Zoom Rooms ra khỏi phòng họp tiêu chuẩn tới những không gian lớn nhất trong văn phòng bằng cách tận dụng hệ sinh thái phần cứng mở hỗ trợ phần cứng ProAV của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
outside | của |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
hardware | phần cứng |
ecosystem | hệ sinh thái |
your | tôi |
room | phòng |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
EN It’s also compatible with common calling applications across most platforms and operating systems within your IT ecosystem
VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng và hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
applications | các ứng dụng |
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN Connects to the Gate.io application ecosystem
VI Kết nối với hệ sinh thái ứng dụng Gate.io
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
to | với |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Solana Community: Join our ecosystem | Solana
VI Cộng đồng Solana: Tham gia hệ sinh thái của chúng tôi | Solana
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN The AWS Mobile Hub provides resources for mobile app development with AWS. You will find SDKs, tutorials, and samples for iOS, Android, JS, Unity, React Native, and Xamarin. Get started >>
VI AWS Mobile Hub cung cấp tài nguyên để phát triển ứng dụng di động với AWS. Bạn sẽ tìm thấy các SDK, hướng dẫn và mẫu dành cho iOS, Android, JS, Unity, React Native và Xamarin. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
resources | tài nguyên |
development | phát triển |
find | tìm thấy |
sdks | sdk |
tutorials | hướng dẫn |
ios | ios |
android | android |
started | bắt đầu |
you | bạn |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN To learn more about the AWS Mobile SDK, visit the AWS Mobile SDK page
VI Để tìm hiểu thêm về AWS Mobile SDK, hãy tham khảo trang AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
sdk | sdk |
page | trang |
more | thêm |
EN We make measuring campaigns across mobile and non-mobile touchpoints easy.
VI Adjust biến công việc đo lường chiến dịch qua các điểm chạm trên thiết bị di động và không di động trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easy | dễ dàng |
across | trên |
and | các |
EN Take your mobile marketing to the next level in 2023: Download Mobile app trends here!
VI iOS 14.5+: Thúc đẩy thành công cùng Adjust và TikTok
EN Mobile marketing success in 2023: Mobile app trends
VI iOS 14.5+: Thúc đẩy thành công cùng Adjust và TikTok
EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
quickly | nhanh |
visitors | khách |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | cho |
EN Install mobile apps Use mobile editor Ignore and close
VI Install mobile apps Sử dụng trình chỉnh sửa di động Bỏ qua và đóng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN Jordan Valley’s mobile services offer medical, dental and vision care across communities in Southwest Missouri. View Mobile & School Services
VI Các dịch vụ di động của Jordan Valley cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế, nha khoa và thị lực trên khắp các cộng đồng ở Tây Nam Missouri. Xem Dịch vụ Di động & Trường học
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
across | trên |
school | học |
offer | cấp |
and | của |
EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:
VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | của |
EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device
VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn có thể cho phép chúng tôi có được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
allow | cho phép |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device
VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn có thể cho phép chúng tôi có được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
allow | cho phép |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN When you download our mobile applications, you may allow us to obtain your precise location from your mobile device
VI Khi bạn tải về các ứng dụng di động của chúng tôi, bạn có thể cho phép chúng tôi có được vị trí chính xác của bạn từ thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
allow | cho phép |
our | chúng tôi |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções