EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN SimpleSwap | How to exchange cryptocurrency | Exchange crypto
VI SimpleSwap | Làm thế nào để giao dịch tiền điện tử | Giao dịch tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN DApps | Decentralized Applications | DApp Mobile Browser | Trust Wallet
VI DApps | Các ứng dụng phi tập trung | Trình duyệt DApp di động | Trust Wallet
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
fully | đầy |
be | được |
browser | trình duyệt |
used | sử dụng |
with | với |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
have | cho |
optimized | tối ưu hóa |
part | phần |
of | của |
EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
goal | mục tiêu |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
and | thị |
on | trên |
that | bằng |
to | cho |
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN In other words, it is a decentralized supercomputer that anyone can use
VI Nói cách khác, nó là một siêu máy tính phi tập trung mà bất cứ ai cũng có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
it | nó |
decentralized | phi tập trung |
use | sử dụng |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN Tezos is a new platform for smart contracts and decentralized applications
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
platform | nền tảng |
smart | thông minh |
and | các |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
and | các |
offers | cung cấp |
platform | nền tảng |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Dash, like Bitcoin, is based on a decentralized ledger of all transactions, known as a blockchain
VI Dash, giống như Bitcoin, dựa trên một sổ cái phi tập trung của tất cả các giao dịch, được gọi là blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
on | trên |
decentralized | phi tập trung |
transactions | giao dịch |
of | của |
all | tất cả các |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Decentralized Governance by Blockchain (DGBB)
VI Quản trị phi tập trung theo Blockchain (DGBB)
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
by | theo |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN Ethereum Classic is also a decentralized programmable blockchain like Ethereum
VI Ethereum Classic cũng là một blockchain phi tập trung có thể lập trình giống như Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
also | cũng |
decentralized | phi tập trung |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN ICON will runs a decentralized, permissioned network of nodes
VI ICON sẽ chạy trên một mạng lưới các nút phi tập trung, được phép phân cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
runs | chạy |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
smart | thông minh |
assets | tài sản |
which | các |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN Decentralized: Waves’ peer-to-peer network has no middlemen, gatekeepers or single point of failure.
VI Phân cấp: Mạng ngang hàng Waves không có can thiệp trung gian bởi người kiểm soát hoặc bằng điểm thất bại duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
has | ở |
point | điểm |
or | hoặc |
no | không |
EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
more | hơn |
network | mạng |
also | cũng |
EN Contentos - The Decentralized Global Content Ecosystem
VI Contentos - Hệ Sinh Thái Nội Dung Số Phi Tập Trung Toàn Cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
is | là |
directly | trực tiếp |
users | người dùng |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções