Traduzir "second color" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "second color" de inglês para vietnamita

Traduções de second color

"second color" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

second bạn cho các của giây hai hoặc không mỗi một năm tháng thứ hai trong từ vào với đầu đến để
color màu

Tradução de inglês para vietnamita de second color

inglês
vietnamita

EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.

VI Bạn thể thay đổi màu sắc, cắt thay đổi kích thước, những bộ lọc màu nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.

inglês vietnamita
color màu
other khác
effects hiệu ứng
change thay đổi
you bạn
many nhiều

EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art

VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen trắng cả một nghệ thuật

inglês vietnamita
color màu
also cũng
great tuyệt vời
and với
white trắng
art nghệ thuật

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

inglês vietnamita
performance hiệu suất
transactions giao dịch
second giây
of của
network mạng
per mỗi
provided cung cấp
than hơn

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).

VI Thay đổi kích thước chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).

inglês vietnamita
image hình ảnh
size kích thước
quality chất lượng
add thêm
color màu
change thay đổi

EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible

VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ màu chuyển đổi file vectơ của bạn

inglês vietnamita
other khác
ai ai
try cố gắng
color màu
if nếu
data dữ liệu
file file
or hoặc
this này
your của bạn
you bạn
converter chuyển đổi
all của
and như

EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.

VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.

inglês vietnamita
color màu
change thay đổi
style phong cách
of của
or hoặc
more hơn
depending theo
video video
your bạn

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

inglês vietnamita
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

inglês vietnamita
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.

VI Color: Với một số gam màu sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.

inglês vietnamita
color màu
of của
available có sẵn
helps giúp
your bạn

EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions

VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.

inglês vietnamita
color màu
face mặt

EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!

VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.

inglês vietnamita
if nếu
story câu chuyện
color màu
fast nhanh
you muốn
game chơi
and với

EN Each planet has its own color, topography, and characteristics

VI Mỗi hành tinh đều màu sắc, địa hình đặc điểm riêng

inglês vietnamita
each mỗi
color màu
own riêng

EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing

VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ

inglês vietnamita
understanding hiểu
color màu

EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.

VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ màu văn bản.

inglês vietnamita
make tạo
or hoặc
size kích thước
color màu
change thay đổi
and đổi

EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.

VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.

inglês vietnamita
pdf pdf
page trang
color màu
click nhấp
change thay đổi
or hoặc
to thêm

EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.

VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.

inglês vietnamita
color màu
click nhấp
change thay đổi
your bạn
want muốn
website trang
make cho
using với

EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements

VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang

inglês vietnamita
move di chuyển
group nhóm
color màu
and các

EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.

VI Color Picker một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglês vietnamita
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

inglês vietnamita
days ngày
if nếu
after sau
second thứ hai
the không
to đầu

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

inglês vietnamita
days ngày
need cần
but nhưng
if nếu
to đầu
second thứ hai
after khi

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

inglês vietnamita
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
people người
this này
their những
second thứ hai
between giữa
also cũng

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglês vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Age of second child 0123456789101112

VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112

inglês vietnamita
age tuổi
of của
child trẻ
second thứ hai

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

inglês vietnamita
enable cho phép
financial tài chính
privacy bảo mật
transactions giao dịch
decentralized phi tập trung
budget ngân sách
system hệ thống
is được
second thứ hai

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

inglês vietnamita
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
of vào

EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives

VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành

inglês vietnamita
company công ty
or hoặc
second thứ hai

EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.

VI Học từ vựng ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.

inglês vietnamita
french pháp
videos video
a học

EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.

VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian gu trang trí nội thất.

inglês vietnamita
on trên
second hai
floor tầng
in trong
french pháp
style phong cách
of của

EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm

inglês vietnamita
year năm

EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum

VI Mục đích của VeChain nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum

inglês vietnamita
aims mục đích
improve cải thiện
ethereum ethereum
like như
to của

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglês vietnamita
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN It is the second token in the Theta protocol that works in conjunction with the Theta Token

VI token thứ hai giúp giao thức Theta hoạt động cùng với token Theta

inglês vietnamita
protocol giao thức
second hai

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglês vietnamita
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use

VI Bình nước nóng chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng

inglês vietnamita
water nước
energy năng lượng
use sử dụng
second thứ hai
home nhà
in trong
your bạn

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

inglês vietnamita
even cũng
second giây
month tháng
per mỗi
one các

EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.

VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
requests yêu cầu
second giây
to của
our chúng tôi

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
configured cấu hình
second giây
be được
value giá
functions hàm
run chạy
minutes phút
you bạn
to đến

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
second thứ hai
to với
this này

EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.

VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
hundreds nghìn
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second

VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây

inglês vietnamita
amazon amazon
in trong
instantly ngay lập tức
hundreds nghìn
transactions giao dịch
second giây

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.

VI Dream11 mở rộng thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglês vietnamita
platform nền tảng
million triệu
requests yêu cầu
per mỗi
second giây

EN They will not disengage your garden for any second

VI Chúng sẽ không buông tha khu vườn của bạn phút giây nào đâu

inglês vietnamita
second giây
your của bạn
not không
any của

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglês vietnamita
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

Mostrando 50 de 50 traduções