EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
"keep all vector" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN This free online image converter lets you convert your images to the Scalable Vector Graphics (SVG) format (experimental)
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh của mình sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) (thử nghiệm)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
lets | cho phép |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN Convert your file from Scalable Vector Graphics File to Portable Network Graphics with this SVG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Scalable Vector Graphics File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi SVG sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN These free online CAD converters allow you to convert different CAD formats, as well as vector graphics and raster images into the following CAD formats
VI Các trình chuyển đổi CAD trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các định dạng CAD khác nhau, cũng như đồ họa vector và hình ảnh raster thành các định dạng CAD sau
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
convert | chuyển đổi |
the | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
following | sau |
to | cũng |
different | khác nhau |
and | như |
EN Extract text from images such as JPG, PNG, photos, SVG and other vector graphics, and more. This OCR converter allows you to convert from image to text for free.
VI Trích xuất văn bản từ các hình ảnh như JPG, PNG, ảnh, SVG và các đồ họa vector khác, v.v. Trình chuyển đổi OCR này cho phép bạn chuyển đổi từ hình ảnh sang văn bản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
jpg | jpg |
png | png |
ocr | ocr |
allows | cho phép |
other | khác |
this | này |
you | bạn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN Traditional financial services can barely keep up with all this innovation
VI Các dịch vụ tài chính truyền thống hầu như khó có thể bắt kịp tất cả đổi mới này
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
financial | tài chính |
this | này |
all | các |
with | đổi |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN All of our 10 data centers are distributed globally to keep your websites fast in every country
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
distributed | phân phối |
globally | toàn cầu |
country | quốc gia |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
websites | trang |
all | các |
every | mọi |
EN Automatic WordPress updates keep your site secure at all times.
VI Tự động cập nhật WordPress giúp trang web của bạn luôn luôn được bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
secure | bảo mật |
all | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Running multiple websites? You’ll get unlimited free SSL certificates to keep them all safe.
VI Điều hành nhiều trang web? Bạn sẽ nhận chứng chỉ SSL miễn phí không giới hạn để giữ tất cả luôn an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
unlimited | không giới hạn |
safe | an toàn |
websites | trang web |
multiple | bạn |
EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.
VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.
EN Which package you should choose depends on the size of your project. For entrepreneurs, consider the Business plan – it offers 200 GB of NVMe storage and unlimited bandwidth to keep your site running at all times.
VI Bạn nên chọn gói dựa theo dự án của bạn. Dành cho các công ty, nên cân nhắc gói Kinh Doanh - nó cung cấp 200GB lưu trữ NVMe và không giới hạn băng thông để giúp trang web của bạn luôn luôn hoạt động.
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN Keep all your marketing plans and activities under control. Automate reporting.
VI Đảm bảo tất cả các kế hoạch và hoạt động tiếp thị của bạn trong tầm kiểm soát. Tự động hóa báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
control | kiểm soát |
reporting | báo cáo |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN As we all #StayHome we want to keep the world connected and businesses thriving
VI Bởi tất cả chúng ta đều #Ởnhà, chúng tôi muốn giúp cả thế giới duy trì kết nối và các doanh nghiệp phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
EN Analyze your campaign performance and optimize on the fly. Keep an eye on your budgets, impressions, and clicks – all wrapped up in easy-to-read charts.
VI Phân tích hiệu suất chiến dịch và tối ưu hóa nhanh chóng. Để mắt tới ngân sách, lượt hiển thị và lượt nhấp của bạn – tất cả đều hiển thị trong các biểu đồ dễ đọc.
EN Use your affiliate dashboard and find an overview of all your affiliate activities and commissions. Keep an eye out for welcome emails and our monthly newsletters.
VI Sử dụng bảng điều khiển liên kết để tìm thông tin tổng quan về tất cả hoạt động liên kết và hoa hồng của bạn. Hãy theo dõi email chào mừng và newsletter hàng tháng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
emails | |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
monthly | tháng |
EN The law requires you to keep all records you used to prepare your tax return – for at least three years from the date the tax return was filed.
VI Luật pháp đòi hỏi bạn phải giữ tất cả các hồ sơ sử dụng để khai thuế – trong ít nhất ba năm kể từ ngày khai thuế.
EN Keep all records of employment taxes for at least four years.
VI Hãy lưu giữ mọi hồ sơ thuế việc làm ít nhất là 4 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
employment | việc làm |
keep | giữ |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices
VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções