Traduzir "number of colors" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "number of colors" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de number of colors

inglês
vietnamita

EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.

VI Color: Với một số gam màu sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.

inglêsvietnamita
colormàu
ofcủa
availablecó sẵn
helpsgiúp
yourbạn

EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.

VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn ở chính giữa của mỗi mã bưu chính.

inglêsvietnamita
aređược
of thephần
eachmỗi
thecủa

EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.

VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị sự tinh tế.

inglêsvietnamita
jointham gia
and

EN Provide choices in colors and light levels

VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc độ sáng

inglêsvietnamita
choiceschọn

EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.

VI Chúng giống như các bộ lọc, khi thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc khiến chúng chuyển động.

inglêsvietnamita
changethay đổi

EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear

VI APK Editor thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn

inglêsvietnamita
apkapk
hasnên
introng
whitetrắng
veryrất
twohai

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

inglêsvietnamita
fivenăm
mainchính
differentkhác

EN It also has many diverse customizations and cheerful colors

VI Nhiều tùy chỉnh đa dạng, màu sắc tươi vui

inglêsvietnamita
manynhiều

EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.

VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị sự tinh tế.

inglêsvietnamita
jointham gia
and

EN Starlight technology - colors in the dark

VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối

inglêsvietnamita
introng

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN I’d like to change some colors or font size.

VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.

inglêsvietnamita
likemuốn
changethay đổi
orhoặc
sizekích thước

EN Add custom colors to grab visitors’ attention

VI Thêm màu tùy chỉnh để thu hút sự chú ý của khách truy cập

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
visitorskhách
tothêm

EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.

VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.

inglêsvietnamita
introng
helpsgiúp
decidequyết định
brandthương hiệu
shouldnên
yourbạn
andcủa
usingsử dụng

EN The QR code colors are inverted

VI Màu mã QR bị đảo ngược

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
notkhông
currenthiện tại
residentscư dân
numberlượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
ownedsở hữu
informationthông tin
junetháng
numbersố lượng
number oflượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglêsvietnamita
notkhông
informationthông tin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
personalcá nhân
callgọi
employeenhân viên
orhoặc
personngười
youbạn
receivenhận
ourchúng tôi
anycủa

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

inglêsvietnamita
plansgói
availablecó sẵn
limitsgiới hạn
asnhư
numbersố lượng
number oflượng
thecác

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
ownedsở hữu
informationthông tin
junetháng
numbersố lượng
number oflượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

inglêsvietnamita
notkhông
informationthông tin
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
personalcá nhân
callgọi
employeenhân viên
orhoặc
personngười
youbạn
receivenhận
ourchúng tôi
anycủa

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
groupnhóm
havephải
totalngười
currenthiện tại
residentscư dân
notkhông

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

inglêsvietnamita
mustphải
thenhận
providecung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

inglêsvietnamita
datengày
ofcủa
yourbạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

inglêsvietnamita
youbạn
compareso sánh
paidthanh toán
duringvới

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

inglêsvietnamita
configurecấu hình
rulesquy tắc
blockchặn
countryquốc gia
alsocũng
orhoặc
youbạn

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
meanscó nghĩa
beđược
notkhông
withtheo

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
increasetăng
introng
testsxét nghiệm
dayngày
thecủa

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

inglêsvietnamita
testsxét nghiệm
isđược
asbằng
thecho

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
dayngày
thenhận

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN People 18-49 have a disproportionate number of cases

VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi số ca mắc quá cao

inglêsvietnamita
peoplengười
ofnhững

EN People 65 and over have a disproportionate number of deaths.

VI Những người 65 tuổi trở lên số ca tử vong quá cao.

inglêsvietnamita
peoplengười
ofnhững

EN Email or phone number you gave when vaccinated

VI Email hoặc số điện thoại mà quý vị đã cung cấp khi tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
emailemail
orhoặc
whenkhi

EN Either your cell phone number or your email address.

VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.

inglêsvietnamita
emailemail
orhoặc

EN Error: the number of inputs exceeded the limit of 3.

VI Lỗi: số lượng đầu vào vượt quá giới hạn của 3.

inglêsvietnamita
errorlỗi
limitgiới hạn
numbersố lượng
number oflượng
thecủa

EN Bitcoin software runs on a number of distributed devices ranging from smartphones as mobile wallets, PCs as desktop wallets, to ASICs for mining

VI Bitcoin phần mềm chạy trên các thiết bị phân tán như ví di động trên điện thoại thông minh, phần mềm ví trên PC hay các mạch chuyên dụng ASIC để khai thác

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
softwarephần mềm
ontrên
runschạy

EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce

VI Mục tiêu của độ khó của hàm băm thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới

inglêsvietnamita
hashbăm
ofcủa

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

inglêsvietnamita
smartthông minh
stillvẫn
entirelyhoàn toàn
newmới
systemhệ thống
outvới

Mostrando 50 de 50 traduções