EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN At Café Cardinal, breakfast and lunch are buffet or à la carte, with made-to-order main courses such as buttermilk pancakes with maple syrup, black cod with chorizo, and wok-fried lobster?
VI Tại Café Cardinal, các bữa điểm tâm và bữa trưa được phục vụ theo phong cách buffet hoặc gọi món từ thực đơn, với các món chính được chế biến?
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
main | chính |
at | tại |
are | được |
and | các |
with | với |
EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19
VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen và Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Racism is making people sick -- especially black women and babies, says Miriam Zoila Pérez
VI Theo Miriam Zoila Pérez, phân biệt chủng tộc đang làm người ta yếu đi - đặc biệt là với những phụ nữ và trẻ em da đen
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
people | người |
and | với |
EN Black pegasus running through fire and flames
VI Hoa thuỷ tiên vàng, màu hồng, lục bình, ký-đóng, binh hoa, hoa, bó hoa, trang trí
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
Mostrando 8 de 8 traduções