EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things
VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK và nhiều thứ hay ho nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
file | file |
more | nhiều |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Beautiful, cool and unique speed racing game
VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt
EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
used | với |
you | các |
have | là |
Mostrando 12 de 12 traduções