EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Financial highlights (consolidated)
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial highlights (consolidated)
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Previous consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
year | năm |
EN Current consolidated fiscal year
VI Năm tài chính hợp nhất hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
year | năm |
EN Financial Highlights (Consolidated) | EDION Consumer Electronics and Living
VI Điểm nổi bật về tài chính (Hợp nhất) | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Financial Results for the Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)
VI Tóm tắt Báo cáo kết quả tài chính cho Quý II của Năm Tài chính Kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Financial Results for First Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 1 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Financial Results for the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Notice Regarding Change of Company Name of Consolidated Subsidiary
VI Thông báo về việc thay đổi tên công ty thành công ty con hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
name | tên |
change | thay đổi |
of | đổi |
EN Connect all the tools essential for your growth in one consolidated marketing stack.
VI Kết nối tất cả các công cụ thiết yếu cho sự phát triển của công ty trong một giải pháp tiếp thị hợp nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
in | trong |
growth | phát triển |
all | tất cả các |
Mostrando 23 de 23 traduções