Traduzir "result is blazing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "result is blazing" de inglês para vietnamita

Traduções de result is blazing

"result is blazing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

result bạn cung cấp các của của bạn do đó hoặc kết quả một trên với được đến

Tradução de inglês para vietnamita de result is blazing

inglês
vietnamita

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglês vietnamita
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications

VI Amazon ElastiCache for Redis kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực quy mô internet

inglês vietnamita
amazon amazon
fast nhanh
data dữ liệu
provides cung cấp
real-time thời gian thực
applications các ứng dụng

EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.

VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
software phần mềm
fast nhanh
you bạn
to phần

EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications

VI Amazon ElastiCache for Redis kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực quy mô internet

inglês vietnamita
amazon amazon
fast nhanh
data dữ liệu
provides cung cấp
real-time thời gian thực
applications các ứng dụng

EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.

VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
hardware phần cứng
software phần mềm
fast nhanh
you bạn
to phần

EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!

VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ 143ms, đây tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!

inglês vietnamita
site trang
of của
fast nhanh
top hàng đầu

EN This allows us to reach blazing fast servers speeds!

VI Nó giúp cho bạn trải nghiệm được tốc độ vượt trội của server!

EN Speed test results of our Hostinger US test site came back with a worldwide average of a blazing fast 143 ms, which ranks them as one of our A+ top tier hosts!

VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ 143ms, đây tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!

inglês vietnamita
site trang
of của
fast nhanh
top hàng đầu

EN Many of these inequities are the result of structural racism

VI Nhiều bất bình đẳng trong số này kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc hệ thống

inglês vietnamita
many nhiều
of của
these này

EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals

VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện

inglês vietnamita
reporting báo cáo
as liệu
data dữ liệu
july tháng
the của
a đầu

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglês vietnamita
remains vẫn
popular phổ biến

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.

VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
download tải xuống
seconds giây
after sau
converted chuyển đổi
be được
your của bạn
and
the của

EN As a result, roughly 585 million metric tons of carbon dioxide are released into the air each year.

VI Do đó, mỗi năm khoảng 585 triệu tấn carbon dioxide bị thải ra môi trường.

inglês vietnamita
million triệu
are môi
the trường
each mỗi
year năm
into ra

EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.

VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng lựa chọn bình nước nóng hiệu suất năng lượng cao thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.

inglês vietnamita
strategies chiến lược
choosing chọn
water nước
help giúp
save tiết kiệm
an thể
money tiền
you bạn
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

inglês vietnamita
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglês vietnamita
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.

VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi miễn phí cung cấp kết quả nhanh chóng.

inglês vietnamita
online trực tuyến
optimized tối ưu hóa
video video
provides cung cấp
your của bạn
fast nhanh chóng
converter chuyển đổi
this này

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

inglês vietnamita
favorite yêu
section của
without không
search tìm kiếm
or hoặc
access truy cập
can cần
your bạn

EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.

VI Tính các phép tính đơn giản này nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.

inglês vietnamita
and
this này

EN As a result of the bootcamp, I learnt valuable coding skills, and now I have an opportunity to join Grab as an associate software engineer.”

VI Sau khóa huấn luyện, tôi đã học được kỹ năng lập trình giờ đây tôi cơ hội gia nhập Grab với vị trí kỹ sư phần mềm”

EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation

VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
into sau
a đầu
be được
as liệu
the khi
of đến

EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners

VI Do đó, Dogecoin vẫn một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà

inglês vietnamita
remains vẫn
popular phổ biến

EN Automatically log the body of a web result at a set frequency

VI Tự động ghi nhật ký nội dung chính của một kết quả web theo tần xuất định trước

inglês vietnamita
of của
web web

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglês vietnamita
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

EN No, there is no increase in service costs for any service as a result of AWS’ compliance programs.

VI Không, chi phí dịch vụ không tăng đối với bất kỳ dịch vụ nào trong chương trình tuân thủ của AWS.

inglês vietnamita
increase tăng
aws aws
programs chương trình
costs phí
in trong

EN No, there is no increase in service costs for any region as a result of AWS’ FedRAMP compliance.

VI Không, việc AWS tuân thủ FedRAMP sẽ không làm tăng chi phí dịch vụ đối với bất kỳ khu vực nào.

inglês vietnamita
increase tăng
region khu vực
aws aws
costs phí
is
a làm
of dịch
for với

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
world thế giới
aws aws
data dữ liệu
as liệu

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

inglês vietnamita
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglês vietnamita
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN This online converter is optimized to convert your video for your iPod. The converter is free and provides fast result.

VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi miễn phí cung cấp kết quả nhanh chóng.

inglês vietnamita
online trực tuyến
optimized tối ưu hóa
video video
provides cung cấp
your của bạn
fast nhanh chóng
converter chuyển đổi
this này

EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.

VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức bạn thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.

inglês vietnamita
instantly ngay lập tức
download tải xuống
seconds giây
after sau
converted chuyển đổi
be được
your của bạn
and
the của

EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only

VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT

inglês vietnamita
actual thực
fe fe
at tại
the này
for với

EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road

VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — nhà, nơi làm việc trên đường

EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.

VI Số ca mắc âm do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.

inglês vietnamita
data dữ liệu
quality chất lượng
including bao gồm
of các

EN Many of these inequities are the result of structural racism

VI Nhiều bất bình đẳng trong số này kết quả của tình trạng phân biệt chủng tộc hệ thống

inglês vietnamita
many nhiều
of của
these này

EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.

VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường kết quả của tình trạng bất bình đẳng hệ thống như phân biệt chủng tộc.

inglês vietnamita
health sức khỏe
often thường
of của
these những

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglês vietnamita
or hoặc
include bao gồm
these này
may

EN The result of building your own infrastructure from the ground up

VI Kết quả của việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
the của

EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area. 

VI Kết quả một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
decentralized phi tập trung
supply cung cấp
or hoặc
area khu vực

EN We are not responsible for any damages that result from using the service or downloading content from our service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào kết quả của việc sử dụng dịch vụ hoặc tải xuống nội dung từ dịch vụ của chúng tôi.

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
or hoặc
not không
using sử dụng
we chúng tôi
any của

EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.

VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
of này
a các
as như

EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)

VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)

inglês vietnamita
test xét nghiệm
before trước
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções