Traduzir "entities that handle" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entities that handle" de inglês para vietnamita

Traduções de entities that handle

"entities that handle" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

entities
handle cung cấp khách hàng với xử lý

Tradução de inglês para vietnamita de entities that handle

inglês
vietnamita

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
transactiongiao dịch
secondthứ hai
tovới
thisnày

EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Tỷ lệ phần trăm này thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
reportedbáo cáo
federalliên bang
mayđược
thisnày

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
reportedbáo cáo
federalliên bang
mayđược

EN All legally recognised entities can invest in ecoligo's projects

VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều thể đầu tư vào các dự án của ecoligo

inglêsvietnamita
projectsdự án
alltất cả các
invào

EN Are other DoD entities using AWS now?

VI các đơn vị khác của DoD đang sử dụng AWS ngay lúc này không?

inglêsvietnamita
otherkhác
doddod
usingsử dụng
awsaws

EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today

VI , hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

inglêsvietnamita
doddod
otherkhác
organizationstổ chức
systemshệ thống
integrationtích hợp
usingsử dụng
awsaws
ofcủa
providecung cấp
productssản phẩm
manynhiều

EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.

VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.

inglêsvietnamita
allowcho phép
doddod
securitybảo mật
datadữ liệu
introng
awsaws
ofcủa
cloudmây

EN Are there US Government entities using AWS now?

VI các cơ quan Chính phủ Hoa Kỳ nào hiện đang sử dụng AWS không?

inglêsvietnamita
governmentcơ quan
usingsử dụng
awsaws
aređang

EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today

VI , hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

inglêsvietnamita
systemshệ thống
integrationtích hợp
awsaws
otherkhác
usingsử dụng
agenciescơ quan
providecung cấp
productssản phẩm
aređang

EN You can review case studies about US government entities using AWS through the AWS Customer Success webpage

VI Bạn thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS

inglêsvietnamita
governmentcơ quan
awsaws
reviewxem
usingsử dụng
customerkhách hàng
youbạn
throughthông qua

EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities

VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

inglêsvietnamita
awsaws
saassaas
sellbán
healthcaresức khỏe
orhoặc
otherkhác
solutionsgiải pháp
providersnhà cung cấp
andcủa

EN Do those covered entities also need to sign a BAA with AWS?

VI Những thực thể được bảo hiểm đó cần ký BAA với AWS không?

inglêsvietnamita
needcần
awsaws
anhững
withvới

EN PHIPA does require entities to take steps to safeguard PHI, however

VI Tuy nhiên, PHIPA thực sự yêu cầu các thực thể thực hiện những bước cần thiết để bảo vệ PHI

inglêsvietnamita
requireyêu cầu
stepsbước
howevertuy nhiên
tocác

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc

inglêsvietnamita
notkhông
individualscá nhân
corporationstập đoàn
otherkhác

EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Tỷ lệ phần trăm này thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
reportedbáo cáo
federalliên bang
mayđược
thisnày

EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.

VI Dữ liệu thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
reportedbáo cáo
federalliên bang
mayđược

EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process

VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN

inglêsvietnamita
individualscá nhân
changesthay đổi
havecho

EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan

VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting

inglêsvietnamita
thankcảm ơn
webweb
plangói
mycủa tôi
ourchúng tôi
whenkhi

EN Tax-Exempt and Government Entities - Program & Accomplishments Letters

VI Thư Chương Trình của TE/GE Năm Tài Chính 2022 (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
andcủa
programchương trình

EN You build the app, we handle the rest.

VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử phần còn lại.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
wechúng tôi
youbạn

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

inglêsvietnamita
gameplaychơi
andcác
abilitykhả năng
greattuyệt vời

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử AED.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
emergencykhẩn cấp
includingbao gồm
wechúng tôi
regularlythường xuyên
ofthường

EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.

VI Chúng tôi hứa sẽ xử thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
privacybảo mật
policychính sách
properlyđúng
yourcủa bạn
accordancetheo
wechúng tôi
tocủa

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
andcủa

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglêsvietnamita
connectionkết nối
ofcủa
networkmạng
allowscho phép

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.

VI Vì chúng tôi xử nhiều công ty di động, chúng tôi thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.

inglêsvietnamita
modelmô hình
plankế hoạch
wechúng tôi
multiplenhiều
andcủa
yourbạn
companycông ty

EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.

VI Bạn cũng thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
asliệu
usesử dụng
timethời gian
youbạn
alsocũng

EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders

VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản front-end) để xử các đơn mua hàng thương mại điện tử

inglêsvietnamita
integrationtích hợp

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

inglêsvietnamita
tolàm
is

EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??

VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((

EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners

VI 4. Xử nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
customerskhách hàng
businesskinh doanh
corporatedoanh nghiệp

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.

inglêsvietnamita
informationthông tin
baseddựa trên
ontrên
wechúng tôi
personalcá nhân
regulationsquy định
customerskhách
lawsluật
andcủa

EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter. 

VI Chúng tôi không thể xử các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
cannotkhông
helpgiúp
casestrường hợp

EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không gì chúng tôi không thể xử .

inglêsvietnamita
purposemục đích
introng
knowbiết
wechúng tôi

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglêsvietnamita
connectionkết nối
ofcủa
networkmạng
allowscho phép

EN There is no limit to the number of requests your code can handle

VI Số lượng yêu cầu mà mã của bạn thể xử là vô hạn

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
yourcủa bạn
numbersố lượng
number oflượng

EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic

VI Với AWS Lambda, Square Enix đã thể xử mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
timeslần

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
aftersau

EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.

VI Vì chúng tôi xử nhiều công ty di động, chúng tôi thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.

inglêsvietnamita
modelmô hình
plankế hoạch
wechúng tôi
multiplenhiều
andcủa
yourbạn
companycông ty

EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice

VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử bài đăng Thông báo thay thế

inglêsvietnamita
timethời gian
electricđiện

EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.

VI Chúng tôi hứa sẽ xử thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
privacybảo mật
policychính sách
properlyđúng
yourcủa bạn
accordancetheo
wechúng tôi
tocủa

EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners

VI 4. Xử nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh

inglêsvietnamita
personalcá nhân
informationthông tin
customerskhách hàng
businesskinh doanh
corporatedoanh nghiệp

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.

inglêsvietnamita
informationthông tin
baseddựa trên
ontrên
wechúng tôi
personalcá nhân
regulationsquy định
customerskhách
lawsluật
andcủa

EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.

VI Bạn cũng thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
asliệu
usesử dụng
timethời gian
youbạn
alsocũng

EN You write code, we handle the rest

VI Bạn viết code, chúng tôi xử phần còn lại.

inglêsvietnamita
writeviết
wechúng tôi
youbạn

EN No need to answer questions or provide documentation during sign-up - let us handle the hassle.

VI Không cần chuẩn bị giấy tờ. Không cần trả lời câu hỏi.

inglêsvietnamita
needcần
answertrả lời
thekhông

EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support

VI Bạn sẽ quản các tài khoản chính và xử các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng

inglêsvietnamita
keychính
aftersau
youbạn
andcác

EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver

VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử tình huống của một tay lái siêu hạng

inglêsvietnamita
helpsgiúp
youbạn
abilitykhả năng
ofcủa
gamechơi

EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements

VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử các chuyển động vật tuyệt vời

inglêsvietnamita
gameplaychơi
andcác
abilitykhả năng
greattuyệt vời

Mostrando 50 de 50 traduções