EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.
VI Phương pháp thứ hai là tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
second | thứ hai |
to | với |
this | này |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Dữ liệu có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
EN All legally recognised entities can invest in ecoligo's projects
VI Tất cả các tổ chức được công nhận hợp pháp đều có thể đầu tư vào các dự án của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
all | tất cả các |
in | vào |
EN Are other DoD entities using AWS now?
VI Có các đơn vị khác của DoD đang sử dụng AWS ngay lúc này không?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
dod | dod |
using | sử dụng |
aws | aws |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN The provisional authorizations allow DoD entities to evaluate AWS' security and the opportunity to store, process, and maintain a diverse array of DoD data in the AWS Cloud.
VI Cấp phép tạm thời cho phép các cơ quan thuộc DoD đánh giá bảo mật của AWS và tạo cơ hội lưu trữ, xử lý và duy trì mảng dữ liệu DoD đa dạng trong Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
dod | dod |
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
in | trong |
aws | aws |
of | của |
cloud | mây |
EN Are there US Government entities using AWS now?
VI Có các cơ quan Chính phủ Hoa Kỳ nào hiện đang sử dụng AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
government | cơ quan |
using | sử dụng |
aws | aws |
are | đang |
EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
aws | aws |
other | khác |
using | sử dụng |
agencies | cơ quan |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
are | đang |
EN You can review case studies about US government entities using AWS through the AWS Customer Success webpage
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
government | cơ quan |
aws | aws |
review | xem |
using | sử dụng |
customer | khách hàng |
you | bạn |
through | thông qua |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN Do those covered entities also need to sign a BAA with AWS?
VI Những thực thể được bảo hiểm đó có cần ký BAA với AWS không?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
aws | aws |
a | những |
with | với |
EN PHIPA does require entities to take steps to safeguard PHI, however
VI Tuy nhiên, PHIPA thực sự yêu cầu các thực thể thực hiện những bước cần thiết để bảo vệ PHI
inglês | vietnamita |
---|---|
require | yêu cầu |
steps | bước |
however | tuy nhiên |
to | các |
EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities
VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
individuals | cá nhân |
corporations | tập đoàn |
other | khác |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN Data may differ from those reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Dữ liệu có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN On behalf of my entities, I would like to thank you, Hostinger, for your amazing support, especially when upgrading our Shared Web Hosting Plan
VI Thay mặt cho các tổ chức của tôi, tôi muốn cảm ơn Hostinger vì sự hỗ trợ tuyệt vời, đặc biệt là khi chúng tôi nâng cấp Gói Shared Web Hosting
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
web | web |
plan | gói |
my | của tôi |
our | chúng tôi |
when | khi |
EN Tax-Exempt and Government Entities - Program & Accomplishments Letters
VI Thư Chương Trình của TE/GE Năm Tài Chính 2022 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
program | chương trình |
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
VI Chúng tôi hứa sẽ xử lý thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
properly | đúng |
your | của bạn |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
to | của |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN There is no limit to the number of requests your code can handle
VI Số lượng yêu cầu mà mã của bạn có thể xử lý là vô hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
your | của bạn |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
times | lần |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN We promise to handle your personal information properly in accordance with our Privacy Policy.
VI Chúng tôi hứa sẽ xử lý thông tin cá nhân của bạn đúng theo Chính sách bảo mật của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
properly | đúng |
your | của bạn |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
to | của |
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.
VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp và các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
based | dựa trên |
on | trên |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
regulations | quy định |
customers | khách |
laws | luật |
and | của |
EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.
VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
as | liệu |
use | sử dụng |
time | thời gian |
you | bạn |
also | cũng |
EN You write code, we handle the rest
VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN No need to answer questions or provide documentation during sign-up - let us handle the hassle.
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ. Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
answer | trả lời |
the | không |
EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support
VI Bạn sẽ quản lý các tài khoản chính và xử lý các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chính |
after | sau |
you | bạn |
and | các |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
Mostrando 50 de 50 traduções