Traduzir "say bangladesh" para vietnamita

Mostrando 49 de 49 traduções da frase "say bangladesh" de inglês para vietnamita

Traduções de say bangladesh

"say bangladesh" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

say bạn chúng tôi một nói tôi điều

Tradução de inglês para vietnamita de say bangladesh

inglês
vietnamita

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglêsvietnamita
singaporesingapore
yourbạn
withvới

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
saynói
tođiều
manynhiều
itôi
afterkhi

EN HANOI, Vietnam (September 7, 2020) — They say you are what you eat

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó là một yêu tố kích hoạt

EN What would you say to anyone looking to start a business?

VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?

inglêsvietnamita
saynói
startbắt đầu
businesskinh doanh
youbạn
wouldmuốn
tođầu

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglêsvietnamita
saynói
needcần
youtôi

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

inglêsvietnamita
usesử dụng
saynói
it
otherskhác
youbạn
andcủa

EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!

VI Bạn muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!

inglêsvietnamita
learnhọc
alwaysluôn
usefulhữu ích
wantbạn
saynói
withvới

EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.

VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau hiểu phương thức điều trị được đề nghị.

inglêsvietnamita
saynói
understandhiểu
it
youbạn
withvới

EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…

VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?

EN And the reason, I say that apps only have most, not all games on Android because there are some exceptions, for example, Fortnite

VI sở dĩ, tôi nói rằng ứng dụng chỉ hầu hết, chứ không phải tất cả trò chơi trên Android bởi vì một số ngoại lệ, ví dụ như Fortnite

inglêsvietnamita
andtôi
saynói
only
havephải
mosthầu hết
notkhông
ontrên
androidandroid
there
gameschơi

EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say

VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì lẽ không gì để nói

inglêsvietnamita
ifnếu
startbắt đầu
orhoặc
saynói
yourbạn
toptrên

EN It?s say the city has a corrupted date pls fix this

VI Nó hiện cái bảng , bắt mình phải tải chính thức ad ạ

inglêsvietnamita
hasphải
thecái

EN People often say, ?Quantity does not equal quality?

VI Người ta vẫn hay bảo “Số lượng không bằng chất lượng”

inglêsvietnamita
peoplengười
qualitychất lượng
notkhông

EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community

VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới

inglêsvietnamita
uplên
presenthiện tại
timethời điểm
milliontriệu
googlegoogle
saynói
worldthế giới
ontrên
ofcủa
morehơn
gamechơi

EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.

VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.

inglêsvietnamita
haveđược
questioncâu hỏi

EN At least that's what our clients say about us

VI Ít nhất đó là những gì khách hàng của chúng tôi nói về chúng tôi

inglêsvietnamita
saynói
whatnhững
ustôi
clientskhách hàng
ourchúng tôi
atcủa

EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.

VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.

inglêsvietnamita
answerscâu trả lời
lookingtìm kiếm
feedbackphản hồi
orhoặc
saynói
yourbạn
givecho

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng

inglêsvietnamita
saynói
it
creatingtạo
theychúng
twohai
wechúng tôi
knowbiết
betterhơn

EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.

VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.

inglêsvietnamita
saynói
clientskhách hàng
worklàm việc
ourchúng tôi
solarmặt trời
ontrên
allcủa
youbạn
withvới
were

EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus

VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền

inglêsvietnamita
familygia đình
wechúng tôi
orhoặc
saynói
yourcủa bạn
and
totiền
withvới

EN Have your say on the future of Travala.com by voting on key platform proposals

VI Hãy cùng lên tiếng về tương lai của Travala.com bằng cách bỏ phiếu cho các đề xuất cộng đồng trên nền tảng chính

inglêsvietnamita
havecho
ontrên
futuretương lai
ofcủa
platformnền tảng

EN Apps to Get Started: Say Hello, World

VI Ứng dụng để bắt đầu sử dụng: Say Hello, World

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
tođầu

EN The right of Californians to say no to the sale of personal information.

VI Người dân California quyền nói không với việc bán thông tin cá nhân.

inglêsvietnamita
saynói
personalcá nhân
informationthông tin
rightquyền
thekhông
tovới

EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.

VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm giải pháp của chúng tôi.

inglêsvietnamita
learnhiểu
saynói
solutionsgiải pháp
ofcủa
productssản phẩm
ourchúng tôi

EN We live what we say — and are proud to be part of Bosch

VI Chúng tôi nói là làm — tự hào là một phần của Bosch

EN When we say that we shape tomorrow, we mean it

VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự ý đó

inglêsvietnamita
saynói
wechúng tôi
it
whenkhi

EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!

VI Bạn muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!

inglêsvietnamita
learnhọc
alwaysluôn
usefulhữu ích
wantbạn
saynói
withvới

EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.

VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau hiểu phương thức điều trị được đề nghị.

inglêsvietnamita
saynói
understandhiểu
it
youbạn
withvới

EN say names of occupations, in French,

VI nói tên nghề nghiệp bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
saynói
namestên
frenchpháp

EN say your first and last names in the correct order,

VI nói họ tên của bạn theo đúng thứ tự,

inglêsvietnamita
saynói
namestên
correctđúng
yourcủa bạn

EN say and write your nationality,

VI nói viết quốc tịch của bạn,

inglêsvietnamita
saynói
writeviết
yourcủa bạn
andcủa

EN say what you like or dislike doing, in French,

VI nói những điều bạn thích hoặc không thích làm bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
doinglàm
frenchpháp
orhoặc
youbạn
saynói

EN say hello and goodbye to your colleagues, in French,

VI chào tạm biệt các đồng nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
frenchpháp

EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,

VI sử dụng thì tương lai gần giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,

inglêsvietnamita
usesử dụng
saynói
eventsự kiện

EN Assessment: Can you say what's wrong?

VI Tổng kết: bạn thể nói rằng điều đó không ổn không ?

inglêsvietnamita
youbạn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglêsvietnamita
saynói
tođiều
manynhiều
itôi
afterkhi

EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start

VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng ở Ozarks đang bắt đầu dữ dội

inglêsvietnamita
offcác
startbắt đầu

EN Local doctors say they’ve seen an increase in the number of people complaining of severe symptoms.

VI Các bác sĩ địa phương cho biết họ đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người phàn nàn về các triệu chứng nghiêm trọng.

inglêsvietnamita
increasetăng
peoplengười
numbersố lượng
number oflượng
thecho

EN Save time. Say goodbye to writer’s block – our AI is always having a good writing day.

VI Tiết kiệm thời gian. Nói lời tạm biệt với những hạn chế viết bài - AI của chúng tôi sẽ viết những nội dung hay cho bạn.

EN Here’s what they say about our web hosting service on Trustpilot, G2, and Google My Business review sites.

VI đây là những gì họ nói về dịch vụ web hosting của chúng tôi trên các trang web đánh giá: Trustpilot, G2 Google Doanh Nghiệp.

inglêsvietnamita
saynói
businessdoanh nghiệp
webweb
ontrên
googlegoogle
ourchúng tôi
sitestrang web
whatnhững

EN I’ve used tons of different software and I can honestly say that GetResponse is the easiest one for creating, promoting and selling your online courses. Highly recommended!

VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
onlinetrực tuyến
usedsử dụng
yourcủa bạn
differentkhác nhau

EN See what satisfied email marketers have to say about their experience

VI Hãy xem những chuyên gia tiếp thị qua email hài lòng với sản phẩm nói gì về trải nghiệm của họ

inglêsvietnamita
emailemail
saynói

EN "I just want to say that I am a driver from Russia and I am proud of it. I will continue, no matter what it takes," Sidorkova insisted.

VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôimột tay đua đến từ Nga tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.

inglêsvietnamita
wantmuốn
saynói
andtôi
it
continuetiếp tục

EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,

VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng tiềm năng của cá cược F1,

inglêsvietnamita
attại
saynói
ofcủa

EN Why does it say 'Major Airline' instead of a name I recognise?

VI Tại sao nó ghi là "Hãng bay lớn" thay vì một cái tên mà tôi thể nhận ra?

inglêsvietnamita
whytại sao
majorlớn
nametên

EN I would love to say that Lifepoints is…

VI mọi thứ đều ổn tốt

inglêsvietnamita
tomọi

EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints

VI mọi thứ đều ổn tốt

inglêsvietnamita
tomọi

Mostrando 49 de 49 traduções