EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN AWS provides the following publicly available material:
VI AWS cung cấp các tài liệu có sẵn công khai sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
following | sau |
available | có sẵn |
the | các |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Provide and research training material to increase teams skills
VI Cung cấp và nghiên cứu tài liệu đào tạo để nâng cao kỹ năng cho nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
teams | nhóm |
skills | kỹ năng |
provide | cung cấp |
to | cho |
EN You will not copy or transmit any of the material except if you are doing so for your personal, non-commercial use
VI Bạn không được phép sao chép hoặc truyền đi bất kỳ tài liệu nào, trừ phi bạn làm như vậy để sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
doing | làm |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
or | hoặc |
are | được |
you | bạn |
the | không |
for | cho |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Irrelevant or non-purposeful material
VI Tài liệu không liên quan hoặc không rõ mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções