EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
"thank you lifepoints" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN © LIFEPOINTS LifePoints is owned and operated by Lightspeed LLC, a Kantar Group company.
VI © LIFEPOINTS LifePoints do Lightspeed LLC, một công ty thuộc Tập đoàn Kantar, sở hữu và điều hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
group | tập đoàn |
company | công ty |
EN I have been doing surveys with Lifepoints for a number of years.The surveys are interesting, frequent and well paid.It does not take long for points to add up and payment is by cash if you want it
VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
the | tôi |
EN LifePoints to kick off your earnings.
VI LifePoints để khởi động điểm thu nhập của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
off | của |
your | bạn |
EN LifePoints is a community of over 5,000,000 members from all over the world.
VI LifePoints là một cộng đồng gồm hơn 5 triệu thành viên từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
over | hơn |
EN I would love to say that Lifepoints is…
VI mọi thứ đều ổn và tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
to | mọi |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Thank you for your continued patronage.
VI Cảm ơn bạn đã tiếp tục bảo trợ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
for | của |
you | bạn |
EN Thank you for visiting our online Newsroom.
VI Cảm ơn bạn đã ghé thăm Phòng Thông tin Trực tuyến của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
online | trực tuyến |
for | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN The sign doesn’t read “Please Come Again” or “Thank You [?]
VI Biển báo không ghi “Please Come Again” hoặc “Thank You […]
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Thank you for always providing products and services that are convenient for your life
VI Cảm ơn bạn đã luôn cung cấp những sản phẩm và dịch vụ tiện ích cho cuộc sống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
always | luôn |
providing | cung cấp |
life | sống |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN Thank you for your continued patronage.
VI Cảm ơn bạn đã tiếp tục bảo trợ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
for | của |
you | bạn |
EN “Absolutely, the best training for learning the steps to grow my YouTube channels. Thank you.”
VI “Chắc chắn đây là chương trình huấn luyện tốt nhất để tìm hiểu các bước phát triển kênh YouTube của mình. Cám ơn bạn.”
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you
VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá
inglês | vietnamita |
---|---|
if | như |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN here in video i have share my ta of soxl etf support and res. are marked my opinion is also given this video is only for edu. purpose only dyor before trade. thank you
VI Xin chào tất cả anh chị em! Sau khi được nhà đầu tư phím hàng và 2 tuần nghiên cứu giá thì hôm nay mình xin phép chia sẻ cho anh chị em kế hoạch mua MSFT của mình nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | em |
is | được |
EN Thank you. Your subscription is successful
VI Xin cảm ơn. Đăng ký của bạn đã thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN Please check your email, thank you.
VI Vui lòng kiểm tra email của bạn, cảm ơn bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN Thank you for your interest in WeWork!
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến WeWork!
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
in | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções