Traduzir "working conditions might" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "working conditions might" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de working conditions might

inglês
vietnamita

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglêsvietnamita
stillvẫn
canbiết
orhoặc
specificcác
thekhi

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglêsvietnamita
peoplengười
learnhiểu
getcác
morethêm
arenhững

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglêsvietnamita
orhoặc
includebao gồm
thesenày
may

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglêsvietnamita
is
thekhi

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Assessment: talking about working conditions

VI Tổng kết: nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglêsvietnamita
orhoặc
familygia đình
workinglàm việc
hoursgiờ
twohai

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

inglêsvietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

inglêsvietnamita
gettingnhận
yourcủa

EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng thể không đắt như bạn nghĩ

inglêsvietnamita
countriesquốc gia
notkhông
asnhư
butnhưng
youbạn

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.

VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống thể cần thay thế.

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
waternước
orhoặc
tođầu

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglêsvietnamita
eachmỗi
workloadkhối lượng công việc
testkiểm tra
functionshàm
performancehiệu suất
improvementcải thiện
wechúng tôi
customerskhách
andcủa

EN More Articles you might be interested in

VI Các bài viết khác bạn thể quan tâm

inglêsvietnamita
morekhác
youbạn
articlescác

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
complexphức tạp
purposemục đích
reducegiảm
clientskhách hàng
ourchúng tôi

EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage

VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn

inglêsvietnamita
littlechút
morehơn
orhoặc
yourbạn
first

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, biết đâu, bạn thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

inglêsvietnamita
baseddựa trên
nametên
worldthế giới
alsocũng
findtìm
playersngười chơi
ontrên
playchơi
youbạn

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ lớn tuổi

inglêsvietnamita
alsocũng
introng
futuretương lai
increasedtăng
neednhu cầu
peoplengười
rapidlynhanh

EN A bank transfer might not be the preferred option.

VI Chuyển khoản qua ngân hàng thể không phải một lựa chọn được ưa thích.

inglêsvietnamita
bankngân hàng
notkhông
optionchọn

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglêsvietnamita
allowcho phép
projectsdự án
wechúng tôi
buildxây dựng
orhoặc
tođầu
youbạn

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

inglêsvietnamita
canphải
hoursgiờ
wechúng tôi
and
withvới
thekhi

EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel

VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc một phần trong số đó

inglêsvietnamita
alsohoặc
questionsbạn

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglêsvietnamita
eachmỗi
workloadkhối lượng công việc
testkiểm tra
functionshàm
performancehiệu suất
improvementcải thiện
wechúng tôi
customerskhách
andcủa

EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglêsvietnamita
plangói
basiccơ bản
popularphổ biến
growingphát triển
choosechọn
propro
orhoặc
youbạn
andcác

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglêsvietnamita
amazonamazon
definexác định
networkmạng
traditionaltruyền thống
operatevận hành
yourbạn
ownriêng

EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.

VI Aurora Serverless thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
temporarytạm thời
usesử dụng
findtìm
pointđiểm
longdài
ifnếu
youbạn
orhoặc
notkhông
beđược

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglêsvietnamita
datenhật
updatecập nhật
yourcủa bạn
browsertrình duyệt
sitetrang web
isđược

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglêsvietnamita
andvới

EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only

VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT

inglêsvietnamita
actualthực
fefe
attại
thenày
forvới

EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures

VI Chúng ta thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
environmentmôi trường
companycông ty
introng
orhoặc
anthể
worklàm việc

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

inglêsvietnamita
orhoặc
completehoàn chỉnh
chainschuỗi
productssản phẩm
customerskhách hàng
youbạn
andcác
theđiều

Mostrando 50 de 50 traduções