EN See what satisfied email marketers have to say about their experience
EN See what satisfied email marketers have to say about their experience
VI Hãy xem những chuyên gia tiếp thị qua email hài lòng với sản phẩm nói gì về trải nghiệm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
EN Automated, scalable lead generation campaigns – built by marketers, for marketers.
VI Chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng tự động, có thể điều chỉnh quy mô, được lập bởi các chuyên gia tiếp thị, dành cho các chuyên gia tiếp thị.
EN 2.2. Keeping you always satisfied about us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
about | cho |
you | bạn |
EN Personally, I?m satisfied with this awesome version of pocket basketball
VI Cá nhân tôi cảm thấy hài lòng với phiên bản bóng rổ bỏ túi tuyệt vời này
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
i | tôi |
this | này |
with | với |
EN 2.2. Keeping you always satisfied with us
VI 2.2. Giữ cho bạn luôn hài lòng về chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
with | cho |
you | bạn |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN I have migrated to Hostinger few months ago. I am extremely satisfied with the hosting, and with their support.
VI Tôi đã chuyển sang Hostinger vài tháng trước. Tôi cực kỳ hài lòng với dịch vụ và hỗ trợ ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
months | tháng |
and | và |
with | với |
EN If you are not completely satisfied with your purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you are not completely satisfied with you purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Downloading a result multiple times counts only once, so you can re-edit it until you're satisfied
VI Tải về cùng một kết quả nhiều lần tính chỉ một lần, do đó bạn có thể chỉnh sửa lại hình ảnh cho đến khi bạn cảm thấy hài lòng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
multiple | nhiều |
times | lần |
EN If you are not 100% satisfied, you can request a refund of your payment within a period of 30 days after your purchase. The process is seamless and risk-free.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
days | ngày |
purchase | mua |
if | nếu |
within | trong |
the | không |
you | bạn |
EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied
VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger và tôi không thể hài lòng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
now | giờ |
two | hai |
more | hơn |
and | của |
i | tôi |
EN Only pay for work when it has been completed and you're 100% satisfied with the quality using our milestone payment system.
VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
completed | hoàn thành |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
with | với |
the | khi |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
where | các |
EN Steal This Trick: What Confident Content Marketers All Have in Common
VI Ăn cắp thủ thuật này: Tất cả các nhà tiếp thị nội dung tự tin đều có điểm chung
inglês | vietnamita |
---|---|
common | chung |
all | tất cả các |
EN The analytics platform marketers trust
VI Nền tảng phân tích marketing được nhiều doanh nghiệp lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
EN Adjust is the mobile marketing platform for marketers around the world wanting to grow their app.
VI Adjust là nền tảng phân tích marketing di động được nhiều doanh nghiệp trên toàn thế giới tin chọn, đặc biệt những doanh nghiệp luôn tìm kiếm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
around | trên |
world | thế giới |
grow | tăng |
their | những |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
where | các |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Continued growth in mobile gaming in APAC is promising for app marketers
VI Adjust tóm tắt các thông tin mới nhất về iOS 16 và tác động của hệ điều hành đối với hoạt động của các nhà quảng cáo
EN An analysis of hyper casual’s high ATT opt-in rate: Learnings and tips for mobile marketers
VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | báo cáo |
of | của |
EN Hyper casual games has the highest ATT opt-in rate of any vertical at 39%. Let’s get into the key takeaways for mobile marketers in all verticals.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
inglês | vietnamita |
---|---|
into | sâu |
all | của |
the | nhận |
EN TikTok & Adjust have partnered up on their latest playbook to bring mobile marketers & developers the essentials for iOS measurement & success post-IDFA.
VI TikTok & Adjust hợp tác phát hành báo cáo mới nhất, mang đến cho nhà quảng cáo và nhà phát triển các thông tin cần thiết để triển khai và đo lường chiến dịch marketing thành công trên iOS.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
developers | nhà phát triển |
ios | ios |
on | trên |
EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app
VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
app | dùng |
two | hai |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN We help marketers make the data-driven decisions needed to grow their apps
VI Adjust cung cấp mọi dữ liệu mà người làm marketing cần để tăng trưởng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
grow | tăng |
to | làm |
their | là |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN See Why Marketers Love Semrush’s Keyword Magic Tool
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
why | tại sao |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Creating affiliate Pins repetitively or in large volumes – marketers should follow our spam policy and use affiliate links in moderation
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
EN Our Agency Partners are skilled marketers who have excelled at helping their clients grow
VI Đối tác agency của chúng tôi là những nhà marketer lành nghề, xuất sắc trong việc giúp khách hàng của họ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
grow | phát triển |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
have | là |
at | trong |
are | chúng |
EN Digital marketing tools for online marketers
VI Các công cụ tiếp thị kỹ thuật số cho chuyên gia tiếp thị trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
for | cho |
EN See how these online marketers have done it
VI Xem các chuyên gia tiếp thị trực tuyến này đã làm như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
see | xem |
have | là |
these | này |
how | như |
EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid product used by thousands of marketers around the world.
VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi và kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
used | dùng |
our | chúng tôi |
EN Trusted by marketers all over the world
VI Được tin cậy bởi các chuyên gia tiếp thị trên khắp thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
world | thế giới |
the | các |
EN Yes, our program is free to join and open to bloggers, YouTubers, online marketers, digital entrepreneurs, and more
VI Có, chương trình này miễn phí tham gia và dành cho blogger, YouTuber, nhà tiếp thị trực tuyến, doanh nhân thương mại điện tử, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
join | tham gia |
is | này |
to | cho |
and | thị |
online | trực tuyến |
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We’ve compiled a list of the 27 best tools for Affiliate Marketers in the hopes of giving you as many edges as possible. Every tool listed here is free.
VI Chúng tôi đã tổng hợp danh sách 27 công cụ tốt nhất dành cho Nhà tiếp thị Liên kết với hy vọng mang lại cho bạn nhiều lợi thế nhất có thể. Mọi công cụ được liệt kê ở đây đều miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
is | được |
as | nhà |
EN Highly rated product that helps marketers and businesses around the world
VI Sản phẩm được đánh giá cao bởi doanh nghiệp trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
product | sản phẩm |
businesses | doanh nghiệp |
around | trên |
world | thế giới |
EN Online marketers, entrepreneurs, content creators, and SMBs are some of the groups that use our products
VI Các nhà khởi nghiệp, marketer, nhà tạo nội dung và các doanh nghiệp nhỏ là nhóm đối tượng sử dụng sản phẩm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
use | sử dụng |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
business | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
part | phần |
strategy | chiến lược |
many | nhiều |
years | năm |
as | như |
of | của |
still | vẫn |
them | chúng |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções