EN Ability to resolve any artistic or technical issues
EN Ability to resolve any artistic or technical issues
VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
technical | kỹ thuật |
to | đến |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN The statute of limitations is a time period established by law when IRS can review, analyze, and resolve your tax-related issues
VI Thời hạn quy chế là khoảng thời gian do luật quy định khi IRS có thể xem xét, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
law | luật |
tax | thuế |
your | của bạn |
the | giải |
when | khi |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge
VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
technical | kỹ thuật |
provide | cho |
and | các |
EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.
VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
pages | trang |
the | anh |
to | các |
EN You agree to resolve certain disputes with Zoom through binding arbitration (?Arbitration Agreement?)
VI Bạn đồng ý giải quyết một số tranh chấp với Zoom thông qua phân xử trọng tài ràng buộc (“Thỏa thuận trọng tài”)
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
through | qua |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN Not interested in working remotely
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | đến |
working | làm việc |
EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN Not interested in working remotely
VI Không quan tâm đến làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
in | đến |
working | làm việc |
EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Ready to interview – Interested in working remotely
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Unemployed, Ready to interview – Interested in working remotely
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Studying, Ready to interview – Intern / Interested in working remotely
VI Đang học tập, Sẵn sàng phỏng vấn – Thực tập sinh / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN This is due to licensing issues
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN "ecoligo knows about issues long before we do
VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
before | trước |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
Mostrando 50 de 50 traduções