Traduzir "resolve issues remotely" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "resolve issues remotely" de inglês para vietnamita

Traduções de resolve issues remotely

"resolve issues remotely" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

issues bạn cho chúng chúng tôi các các vấn đề có thể một những vấn đề với được đến để
remotely xa

Tradução de inglês para vietnamita de resolve issues remotely

inglês
vietnamita

EN Ability to resolve any artistic or technical issues

VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
technicalkỹ thuật
tođến

EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.

VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn giải quyết mọi vấn đề.

inglêsvietnamita
ifnếu
emailemail
answertrả lời
byqua
orhoặc
needcần
wechúng tôi
yourbạn
andcủa

EN The statute of limitations is a time period established by law when IRS can review, analyze, and resolve your tax-related issues

VI Thời hạn quy chế là khoảng thời gian do luật quy định khi IRS thể xem xét, phân tích giải quyết các vấn đề liên quan đến thuế của bạn

inglêsvietnamita
analyzephân tích
lawluật
taxthuế
yourcủa bạn
thegiải
whenkhi

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

inglêsvietnamita
vpnvpn
performancehiệu suất
workinglàm việc
whenkhi
wechúng tôi

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
monitorgiám sát
performancehiệu suất
easilydễ dàng
wechúng tôi
orhoặc
yourbạn
andcủa
quicklynhanh

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
pagestrang
theanh
tocác

EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.

VI Mỗi văn phòng luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.

inglêsvietnamita
otherkhác
staffnhân viên
knowbiết
legalluật
lowthấp
has
helpgiúp
officevăn phòng
peoplengười
hownhững

EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge

VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật thiết kế phức tạp

inglêsvietnamita
complexphức tạp
technicalkỹ thuật
providecho
andcác

EN Refer to the English pages to resolve any discrepancies.

VI Hãy tham khảo các trang tiếng Anh để đối chiếu bất kỳ sự khác biệt nào.

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
pagestrang
theanh
tocác

EN You agree to resolve certain disputes with Zoom through binding arbitration (?Arbitration Agreement?)

VI Bạn đồng ý giải quyết một số tranh chấp với Zoom thông qua phân xử trọng tài ràng buộc (“Thỏa thuận trọng tài”)

inglêsvietnamita
youbạn
throughqua

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglêsvietnamita
attại
workinglàm
homecác
yourbạn

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

inglêsvietnamita
notkhông
inđến
workinglàm việc

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.

VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.

inglêsvietnamita
modelmô hình
tutorialshướng dẫn
wayscách
learnhiểu
thesenày
youbạn
stepbước
runchạy
ontrên
andcác
differentkhác nhau
ahọc

EN Not interested in working remotely

VI Không quan tâm đến làm việc từ xa

inglêsvietnamita
notkhông
inđến
workinglàm việc

EN Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Ready to interview – Interested in working remotely

VI Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Unemployed, Ready to interview – Interested in working remotely

VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Studying, Ready to interview – Intern / Interested in working remotely

VI Đang học tập, Sẵn sàng phỏng vấn – Thực tập sinh / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Employed, Ready to interview – Full time / Interested in working remotely

VI Đã việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa

EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues

VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP HTTPs

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
httpshttps
andcác

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.

VI Những câu chuyện vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty cải tiến dịch vụ liên tục.

inglêsvietnamita
throughouttrong
companycông ty
improvementcải tiến
continuousliên tục
andcác

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
ontrên
numbersố lượng

EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
increasedtăng
currenthiện tại
yearnăm
thecác
introng

EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)

VI (Các vấn đề cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
currenthiện tại
yearnăm
thecác
duringtrong

EN This is due to licensing issues

VI Điều này là do vấn đề cấp phép

inglêsvietnamita
thisnày

EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.

VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.

inglêsvietnamita
aimsmục đích
solvegiải quyết
securitybảo mật
developmentphát triển
thegiải

EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.

VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi thể khác nhau giữa online-convert.com việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.

inglêsvietnamita
fewvài
betweengiữa
usagesử dụng
apiapi
testkiểm tra
introng
directlytrực tiếp
and
conversionchuyển đổi

EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.

VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.

inglêsvietnamita
choosechọn
youtubeyoutube
ifnếu
requiresyêu cầu
beforetrước
differentkhác
yourbạn
filefile

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

inglêsvietnamita
policychính sách
majorchính
introng

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglêsvietnamita
environmentalmôi trường

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
relatedliên quan đến
familygia đình
violencebạo lực
andcác
aboutcao

EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:

VI Nhân viên của chúng tôi thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:

inglêsvietnamita
staffnhân viên
helpgiúp
withvới
ourchúng tôi
followingsau
youbạn

EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––

VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglêsvietnamita
violencebạo lực
orhoặc
alltất cả các
thekhi

EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state

VI Bạn thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước

inglêsvietnamita
helpgiúp
informationthông tin
individualscá nhân
aroundxung quanh
youbạn
getcác
thenhận
aređược
tocho

EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.

VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.

inglêsvietnamita
accounttài khoản
centretrung tâm
andbạn
helpgiúp
aređang

EN "ecoligo knows about issues long before we do

VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
beforetrước
dolàm
wechúng tôi

EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.

VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.

inglêsvietnamita
stepbước
easilydễ dàng
solvegiải quyết
orhoặc
tolên

EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution

VI Chúng tôi các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời

inglêsvietnamita
processesquy trình
installedcài đặt
solutiongiải pháp
wechúng tôi
thegiải
tocác
solarmặt trời
afterkhi

EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.

VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
introng
casestrường hợp
insurancebảo hiểm

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng hiệu quả.

inglêsvietnamita
thensau
systemhệ thống
continuouslyliên tục
quicklynhanh chóng
tomọi
isđược

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglêsvietnamita
processquy trình
operatevận hành

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglêsvietnamita
suppliersnhà cung cấp
reducegiảm
riskrủi ro
lawluật
thenày
andnhư
tocũng
foodcác

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglêsvietnamita
ontrên
numbersố lượng

Mostrando 50 de 50 traduções