EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN The Art of Asking Open-Ended Questions
VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.
VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán |
have | và |
ended | kết thúc |
october | tháng |
EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)
VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)
VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)
inglês | vietnamita |
---|---|
phase | giai đoạn |
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)
VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)
VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)
VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)
VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)
VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)
VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)
VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)
VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)
VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)
VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)
VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)
VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ended | kết thúc |
march | tháng |
EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.
VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
page | trang |
multiple | nhiều |
choice | chọn |
or | hoặc |
the | trường |
and | và |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
inglês | vietnamita |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
Mostrando 50 de 50 traduções