Traduzir "ended up being" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ended up being" de inglês para vietnamita

Traduções de ended up being

"ended up being" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ended kết thúc
being bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của không làm một như những này ra sẽ sử dụng trên tôi từ với đang điều đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de ended up being

inglês
vietnamita

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglês vietnamita
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglês vietnamita
is được

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglês vietnamita
great tuyệt vời
everyone người
and với
new mới

EN Ask open-ended questions to explore concerns

VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
find tìm
we chúng tôi

EN The Art of Asking Open-Ended Questions

VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở

inglês vietnamita
art nghệ thuật

EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.

VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.

inglês vietnamita
sales bán
have
ended kết thúc
october tháng

EN Phase 2 (Fiscal year ended March 2003)

VI Giai đoạn 2 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2003)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Phase 3 (Fiscal year ended March 2004)

VI Giai đoạn 3 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2004)

inglês vietnamita
phase giai đoạn
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 4th period (Fiscal year ended March 2005)

VI Kỳ 4 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2005)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 5th period (Fiscal year ended March 2006)

VI Kỳ 5 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2006)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 6th period (Fiscal year ended March 2007)

VI Kỳ 6 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2007)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 7th term (Fiscal year ended March 2008)

VI Nhiệm kỳ thứ 7 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2008)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 8th term (Fiscal year ended March 2009)

VI Nhiệm kỳ thứ 8 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2009)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 11th term (Fiscal year ended March 2012)

VI Nhiệm kỳ thứ 11 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2012)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 12th term (Fiscal year ended March 2013)

VI Nhiệm kỳ thứ 12 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2013)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 13th term (Fiscal year ended March 2014)

VI Nhiệm kỳ thứ 13 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2014)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 14th period (Fiscal year ended March 2015)

VI Kỳ thứ 14 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2015)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 15th term (Fiscal year ended March 2016)

VI Nhiệm kỳ thứ 15 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2016)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 16th term (Fiscal year ended March 2017)

VI Nhiệm kỳ thứ 16 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2017)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN 17th term (Fiscal year ended March 2018)

VI Nhiệm kỳ thứ 17 (Năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2018)

inglês vietnamita
year năm
ended kết thúc
march tháng

EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.

VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học câu hỏi mở hoặc câu hỏi nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.

inglês vietnamita
easy dễ dàng
page trang
multiple nhiều
choice chọn
or hoặc
the trường
and

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglês vietnamita
between giữa

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglês vietnamita
me tôi
ppc ppc
ads quảng cáo
run chạy

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglês vietnamita
cisco cisco
global toàn cầu
of của

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglês vietnamita
future tương lai
ready sẵn sàng

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

inglês vietnamita
without không
customers khách hàng
can cần
you bạn

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglês vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, Video được Đề Xuất.

inglês vietnamita
vidiq vidiq
helps giúp
in trong
search tìm kiếm
and bạn

EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed

VI Bạn sẽ mặc định một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ bị truy nã gắt gao

inglês vietnamita
default mặc định
laws luật
you bạn

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglês vietnamita
see xem
resources nguồn
if nếu
help giúp
you em
is đang

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglês vietnamita
academy học viện
school học
is được

Mostrando 50 de 50 traduções