EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
"maintain your system" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.
VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
in | trong |
system | hệ thống |
well | tốt |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
still | vẫn |
grid | lưới |
you | bạn |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term
VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
or | hoặc |
set | lượng |
will | được |
then | sau |
you | bạn |
on | trên |
for | đầu |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
cost | giá |
your | bạn |
and | của |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN Maintain a good professional relationship with your colleagues.
VI Duy trì mối quan hệ hài hòa với đồng nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Maintain a good professional relationship with your colleagues
VI Duy trì mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Maintain a pulse on your subscription business
VI Luôn cập nhật tình hình hoạt động của mô hình đăng ký trả phí (subscription)
EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.
VI Đón đầu thay đổi và nhanh ra quyết định là cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
quick | nhanh |
decisions | quyết định |
you | bạn |
EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.
VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
user | dùng |
have | phải |
can | cần |
you | bạn |
EN Complete and return the form to maintain your coverage.
VI Hoàn thành và gửi lại biểu mẫu để duy trì bảo hiểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
your | của bạn |
EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website
VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
website | trang |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções