Traduzir "maintain your system" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "maintain your system" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de maintain your system

inglês
vietnamita

EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.

VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng dễ dàng.

inglês vietnamita
system hệ thống
monitor giám sát
performance hiệu suất
easily dễ dàng
we chúng tôi
or hoặc
your bạn
and của
quickly nhanh

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt hiệu quả

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglês vietnamita
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglês vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglês vietnamita
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
or hoặc
set lượng
will được
then sau
you bạn
on trên
for đầu

EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.

VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.

inglês vietnamita
connect kết nối
join tham gia
brand thương hiệu
email email
your bạn
and của

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost

VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, thể dự đoán với mức phí thấp nhất thể

inglês vietnamita
aws aws
applications các ứng dụng
cost giá
your bạn
and của

EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.

VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.

inglês vietnamita
ways cách
production sản xuất
models mô hình
your của bạn
to của

EN Maintain a good professional relationship with your colleagues.

VI Duy trì mối quan hệ hài hòa với đồng nghiệp

inglês vietnamita
with với

EN Maintain a good professional relationship with your colleagues

VI Duy trì mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp

inglês vietnamita
with với

EN Maintain a pulse on your subscription business

VI Luôn cập nhật tình hình hoạt động của mô hình đăng ký trả phí (subscription)

EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.

VI Đón đầu thay đổi nhanh ra quyết định cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

inglês vietnamita
making cho
quick nhanh
decisions quyết định
you bạn

EN You’ll never have to share deep user data to build audiences so you can maintain your competitive edge.

VI Bạn không còn cần phải chia sẻ dữ liệu người dùng, nhờ đó tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh.

inglês vietnamita
data dữ liệu
user dùng
have phải
can cần
you bạn

EN Complete and return the form to maintain your coverage.

VI Hoàn thành gửi lại biểu mẫu để duy trì bảo hiểm của bạn.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
form mẫu
your của bạn

EN We strive to maintain 99.99% uptime for your website

VI Chúng tôi cố gắng duy trì 99,99% thời gian hoạt động cho trang web của bạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
your bạn
website trang

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn /hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções