EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.
VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
speaking | nói |
writing | viết |
all | tất cả các |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Hey! Reading from the beginning to the end is tired or not?
VI Mà hỏi thật nhé, đọc từ đầu đến cuối có thấy mỏi hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
reading | đọc |
to | đầu |
the | không |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)
VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
year | năm |
EN Enjoys reading, CrossFit, raising chickens, and gardening
VI Thích đọc sách, CrossFit, nuôi gà và làm vườn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đọc |
EN Enjoys reading, quilting, and keeping up with her three sons
VI Thích đọc sách, chần bông và chăm sóc ba con trai của cô ấy
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | của |
EN Any translated version is provided for your convenience only, to facilitate reading and understanding of the English version
VI Tất cả phiên bản được dịch chỉ dùng cho mục đích tham khảo và để hiểu rõ phiên bản tiếng Anh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
understanding | hiểu |
english | tiếng anh |
is | được |
the | anh |
EN It looks as though you're reading this on a mobile device
VI Có vẻ như bạn đang đọc nội dung này từ thiết bị di động
EN Find professionals you can trust by browsing their samples of previous work and reading their profile reviews.
VI Tìm thấy các chuyên gia mà bạn có thể tin cậy bằng cách duyệt xem các công việc trước đây và đọc các nhận xét trên hồ sơ của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
browsing | duyệt |
work | công việc |
find | tìm |
you | bạn |
EN Thanks for reading! But we would be happy if you take a look at other articles below:
VI Cảm ơn vì đã đọc! Nhưng chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn xem qua các bài viết khác bên dưới:
EN Use your AppCoins bonus to get more items in Music Tutor (Sight Reading).
VI Sử dụng tiền thưởng AppCoins của bạn để mua thêm vật phẩm trong Music Tutor (Sight Reading).
EN Description of Music Tutor (Sight Reading)
VI Mô tả của Music Tutor (Sight Reading)
EN Music Tutor (Sight Reading) - Version 2.18c
VI Music Tutor (Sight Reading) - Phiên bản 2.18c
EN Music Tutor (Sight Reading) - APK Information
VI Music Tutor (Sight Reading) - Thông tin APK
EN Latest Version of Music Tutor (Sight Reading)
VI Phiên bản mới nhất của Music Tutor (Sight Reading)
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN These are normal signs that your body is building immunity
VI Đây là dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.
VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
energy | năng lượng |
into | ra |
create | tạo |
of | thường |
the | nhận |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
inglês | vietnamita |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN The battery life of the iPhone degraded by time is also normal and easy to understand
VI Pin của iPhone bị chai đi theo thời gian cũng là điều bình thường và dễ hiểu.Và việc làm này của Apple cũng có một phần đúng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
also | cũng |
understand | hiểu |
of | của |
is | là |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
inglês | vietnamita |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN With AWS Lambda, Square Enix was able to reliably handle spikes of up to 30 times normal traffic
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
times | lần |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN 5. Maintain sound and normal relations with politics and government
VI 5. Duy trì quan hệ lành mạnh và bình thường với chính trị và chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation
VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh và mapping thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
architecture | kiến trúc |
environment | môi trường |
of | thường |
creation | tạo |
EN Adjust x MAAS: Decrypting the fintech gold rush in the new normal
VI Thế giới fintech: Tiền số 2022 — Adjust & Apptopia
EN publishing herewith my idea about silver in day time frame, price is forming a pattern, also try to give normal day range use your own discretion
VI Giá Bạc chạm ngưỡng hỗ trợ, tín hiệu tăng xuất hiện - Dự báo Bạc sẽ tăng lại mốc đỉnh cũ - Tín hiệu Buy trên hình Vùng hỗ trợ hiện tại vùng cầu tương đối mạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
to | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções