EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
EN Our goal is to help your teen stop binge eating, purging or other restrictive eating patterns
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
help | giúp |
or | hoặc |
other | khác |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Loves exploring different cultures (and eating their food)
VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau (và ăn thức ăn của họ)
inglês | vietnamita |
---|---|
different | khác nhau |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Want to cook like a French speaker? We'll help you understand all the steps: shopping, cooking and eating.
VI Bạn muốn nấu ăn như một người nói tiếng Pháp? Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu tất cả các bước: mua sắm, nấu ăn và ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
french | pháp |
want | muốn |
steps | bước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN identify different ways of eating in French-speaking countries.
VI nhận biết các cách ăn uống khác nhau ở các quốc gia nói tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
countries | quốc gia |
of | các |
speaking | nói |
different | khác nhau |
EN Pinterest isn’t a place for content that displays, rationalises or encourages suicide, self-harm, eating disorders or substance abuse
VI Pinterest không phải là nơi dành cho những nội dung thể hiện, hợp lý hóa hoặc khuyến khích tự sát, tự hành xác, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất gây nghiện
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
or | hoặc |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn và thanh thiếu niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
programs | chương trình |
offer | cấp |
and | các |
for | cho |
EN Get support and treatment for your eating disorder.
VI Nhận hỗ trợ và điều trị chứng rối loạn ăn uống của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
and | của |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Family Based Therapy (Adolescents 12-17)
VI Rối loạn ăn uống Trị liệu gia đình ngoại trú chuyên sâu (Thanh thiếu niên 12-17)
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Jordan Valley offers Family-Based Treatment (FBT) for adolescents with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp Phương pháp Điều trị Dựa trên Gia đình (FBT) cho thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
for | cho |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)
VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN You may need to use insulin, take oral medications or change your eating habits
VI Bạn có thể cần sử dụng insulin, dùng thuốc uống hoặc thay đổi thói quen ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
to use | dùng |
to | đổi |
EN Eating Disorder Program in Springfield, MO | Jordan Valley Health
VI Chương Trình Rối Loạn Ăn Uống trong Springfield, MO | Sức khỏe Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
health | sức khỏe |
EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders
VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) và người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
years | tuổi |
programs | chương trình |
and | các |
for | cho |
EN Our team helps patients break patterns related to their eating disorder
VI Nhóm của chúng tôi giúp bệnh nhân phá vỡ các khuôn mẫu liên quan đến chứng rối loạn ăn uống của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
helps | giúp |
related | liên quan đến |
our | chúng tôi |
EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO
VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
live | sống |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN Eating disorder services are available at the Springfield:
VI Dịch vụ rối loạn ăn uống có sẵn tại Springfield:
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
at | tại |
the | dịch |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)
VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
personal | cá nhân |
Mostrando 27 de 27 traduções